Parking Pass Là Gì – Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng Khách Sạn

Ngành dịch vụ những năm gần đây ngày càng lớn mạnh, tạo cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn cho rất nhiều người ở các nhà hàng, khách sạn.

Bạn đang xem: Parking pass là gì

Với lợi thế tiếng Anh, bạn sẽ trở nên nổi bật trong lĩnh vực đầy cạnh tranh này. Vậy hãy cùng học từ vựng tiếng anh nhà hàng khách sạn với Aroma nhé:

*

TỪ VỰNG TIẾNG ANH NHÀ HÀNG- KHÁCH SẠN

1.

Xem thêm: Working Capital Là Gì ? Vốn Lưu Động (Working Capital) Là Gì

Restaurant – Nhà hàng:

Bar: quầy rượuChef: bếp trưởngBooking/ reservation: sự đặt bàn trướcBreakfast: bữa sángDinner: bữa tốiLunch: bữa trưaWaiter: bồi bàn namWaitress: bồi bàn nữStarters/ appetizers: món khai vịMain courses: món chínhDesserts: món tráng miệngRefreshments: bữa ăn nhẹBill: hóa đơnServices: dịch vụService charges: phí dịch vụStacks of plates: chồng đĩaTip: tiền boaMenu: thực đơnWine list: danh sách các loại rượu

Bar: quầy rượuChef: bếp trưởngBooking/ reservation: sự đặt bàn trướcBreakfast: bữa sángDinner: bữa tốiLunch: bữa trưaWaiter: bồi bàn namWaitress: bồi bàn nữStarters/ appetizers: món khai vịMain courses: món chínhDesserts: món tráng miệngRefreshments: bữa ăn nhẹBill: hóa đơnServices: dịch vụService charges: phí dịch vụStacks of plates: chồng đĩaTip: tiền boaMenu: thực đơnWine list: danh sách các loại rượu

*

2. Hotel – Khách sạn:

Hostel/ motel: khách sạn nhỏ và rẻ hơn, nhà nghỉ, phòng trọInn: từ cổ của phòng trọ, nhà nghỉB&B (viết tắt của Bed and Breakfast): khách sạn phục vụ bữa sángfull board: khách sạn phục vụ ăn cả ngàysingle room: phòng đơndouble room: phòng đôitwin room: phòng hai giườngtriple room: phòng ba giườngadjoining rooms: hai phòng chung một vách tườngreservation: sự đặt phòngvacancy: phòng trốngsuite: dãy phòngroom number: số phòngroom service: dịch vụ phòngsingle bed: giường đơnqueen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.king-size bed: giường cỡ đạifront door: cửa trướcLuggage/ baggage: hành lý, túi xáchluggage cart: xe đẩy hành lýkey: chìa khóabrochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèmshower: vòi hoa senbath: bồn tắmsofa bed/ pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường .pillow case/ linen: áo gốipillow: gốitowel: khăn tắmen-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủhotel manager: quản lý khách sạnmaid/housekeeper: phục vụ phòngreceptionist: lễ tân, tiếp tânporter/ bellboy: người giúp khuân hành lývalet: nhân viên bãi đỗ xelaundry: dịch vụ giặt ủisauna: dịch vụ tắm hơivendingmachine: máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn vặt và nước uống)ice machine: máy làm đáhot tub/ jacuzzi/ whirl pool: hồ nước nónggames room: phòng trò chơigym: phòng thể dụclift: cầu thanglobby: sảnhcorridor: hành langkitchenette: khu nấu ăn chungfire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạnalarm: báo độngwake-up call: dịch vụ gọi báo thứcamenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạnparking lot: bãi đỗ xeparking pass: thẻ giữ xeswimming pool: bể bơibeauty salon: thẩm mỹ việncoffee shop: quán cà phêmaximumcapacity: số lượng người tối đa cho phépRate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đóview: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phònglate charge: phí trả thêm khi lố giờ

Hostel/ motel: khách sạn nhỏ và rẻ hơn, nhà nghỉ, phòng trọInn: từ cổ của phòng trọ, nhà nghỉB&B (viết tắt của Bed and Breakfast): khách sạn phục vụ bữa sángfull board: khách sạn phục vụ ăn cả ngàysingle room: phòng đơndouble room: phòng đôitwin room: phòng hai giườngtriple room: phòng ba giườngadjoining rooms: hai phòng chung một vách tườngreservation: sự đặt phòngvacancy: phòng trốngsuite: dãy phòngroom number: số phòngroom service: dịch vụ phòngsingle bed: giường đơnqueen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.king-size bed: giường cỡ đạifront door: cửa trướcLuggage/ baggage: hành lý, túi xáchluggage cart: xe đẩy hành lýkey: chìa khóabrochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèmshower: vòi hoa senbath: bồn tắmsofa bed/ pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường .pillow case/ linen: áo gốipillow: gốitowel: khăn tắmen-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủhotel manager: quản lý khách sạnmaid/housekeeper: phục vụ phòngreceptionist: lễ tân, tiếp tânporter/ bellboy: người giúp khuân hành lývalet: nhân viên bãi đỗ xelaundry: dịch vụ giặt ủisauna: dịch vụ tắm hơivendingmachine: máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn vặt và nước uống)ice machine: máy làm đáhot tub/ jacuzzi/ whirl pool: hồ nước nónggames room: phòng trò chơigym: phòng thể dụclift: cầu thanglobby: sảnhcorridor: hành langkitchenette: khu nấu ăn chungfire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạnalarm: báo độngwake-up call: dịch vụ gọi báo thứcamenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạnparking lot: bãi đỗ xeparking pass: thẻ giữ xeswimming pool: bể bơibeauty salon: thẩm mỹ việncoffee shop: quán cà phêmaximumcapacity: số lượng người tối đa cho phépRate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đóview: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phònglate charge: phí trả thêm khi lố giờ

Học tiếng anh nhà hàng khách sạn chính là chìa khóa để bạn có thể giao tiếp trong lĩnh vực này mà ít gặp trở ngại nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội tự mang về cho mình một việc làm tốt với mức lương hậu hĩnh bạn nhé.

 Bài viết có nội dung liên quan:

Rate this post

Viết một bình luận