Chào bạn đến với grammarly.vn trang chia sẻ và luyện ngữ pháp tiếng Anh.
Phân biệt cách dùng của conceive với perceive
Perceive là nhận thức một cái gì đó trực tiếp thông qua các giác quan. Conceive là hình thành một cái gì đó trong tâm trí hoặc để phát triển sự hiểu biết. Vì vậy, perceiving chỉ đơn thuần là nhìn thấy, còn conceiving thì sâu sắc hơn.
Nhưng nhận thức thường liên quan đến việc đánh giá thụ động, và đây là lúc ranh giới giữa động từ perceive và conceive trở nên mờ nhạt. Hãy coi các perceptions là những diễn giải tương đối nông cạn và conceptions là những diễn giải sáng tạo hơn liên quan đến suy nghĩ hoặc trí tưởng tượng đáng kể.
Tất nhiên, một định nghĩa riêng về conceive là to become pregnant. Điều này thực sự giúp ghi nhớ các định nghĩa khác về conceive; conceptions đều là hành vi của tạo hóa.
Ví dụ
Dùng perceive là đúng trong những câu này vì hành động không liên quan đến suy nghĩ hoặc trí tưởng tượng sâu sắc:
- … countless Americans continue to perceive big cities through the prism of 40-year-old movies like Taxi Driver and The Out of Towners … (… vô số người Mỹ tiếp tục cảm nhận các thành phố lớn qua lăng kính của những bộ phim 40 năm tuổi như Taxi Driver và The Out of Towners…)
- Each person was asked to stand outside and try to perceive various objects such as a car, a flagpole, and a tree. (Mỗi người được yêu cầu đứng bên ngoài và cố gắng nhận thức các vật thể khác nhau như một chiếc ô tô, một cột cờ và một cái cây.)
- No one wants to be perceived as less vigilant about our children’s safety. (Không ai muốn bị coi là kém cảnh giác hơn về sự an toàn của con em chúng ta.)
Còn conceive được sử dụng đúng trong các ví dụ sau vì hành động liên quan đến suy nghĩ sâu sắc hoặc trí tưởng tượng:
- In modern hip-hop, it is hard to conceive a more laborious task than backing up Afrika Bambaataa’s record collection. (Trong hip-hop hiện đại, khó có thể hình dung một công việc tốn nhiều công sức hơn sao lưu bộ sưu tập đĩa hát của Afrika Bambaataa.)
- It’s hard to conceive what that would be like. (Thật khó để hình dung điều đó sẽ như thế nào.)
- But five years after first conceiving, the president of the Brannen Museum opened the doors to the Vidalia Onion Museum last Friday in Vidalia, GA … (Nhưng 5 năm sau lần đầu tiên hình thành ý tưởng, chủ tịch bảo tàng Brannen đã mở cửa cho Bảo tàng Hành tây Vidalia vào thứ Sáu tuần trước ở Vidalia, GA…)
Misconception vs. misperception
Misconception và misperception có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng không có nghĩa là chúng hoàn toàn đồng nghĩa với nhau. Ví dụ, cái gọi là misconception trong câu sau đây thực ra không phải là một sai lầm của trí tưởng tượng hay ý nghĩ, mà là một nhận thức, cho nên misperception sẽ phù hợp hơn:
- There is a misconception that the most defiant British artist of the past 30 years is, in her own words, an “eccentric recluse” … (Có một quan niệm sai lầm rằng nghệ sĩ Anh luôn thách thức nhất trong 30 năm qua, theo cách nói của riêng cô ấy, là một “kẻ ẩn dật lập dị”…)
Hãy coi misperception là một ấn tượng nhầm lẫn — ví dụ:
- Contrary to popular misconception, the region is not rich in oil, even though lucrative fields lie just outside its borders. (Trái ngược với nhận thức sai lầm thông thường, khu vực này không giàu dầu mỏ, mặc dù các mỏ dầu béo bở nằm ngay bên ngoài biên giới của nó.)
Còn misconception là một sai lầm của trí tưởng tượng hoặc sự diễn giải — ví dụ:
- … haters and avid fans all adopt the same misconception: the belief that the whole phenomenon … is somehow the responsibility of a kind young man in front of it. (… những kẻ thù ghét và những người hâm mộ cuồng nhiệt đều áp dụng một quan niệm sai lầm giống hệt nhau: niềm tin rằng toàn bộ hiện tượng… bằng cách nào đó là trách nhiệm của một cậu thiếu niên tốt bụng đứng trước nó.)
0
0
lượt thích
Not seeing a Scroll to Top Button? Go to our FAQ page for more info.wpDiscuz
x
Cho mình biết suy nghĩ của bạn về bài viết này nào