Phép tịnh tiến bình xịt thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm

Cậu nghĩ bình xịt hen có thể dùng làm ” gậy ” được không?

You think an asthma inhaler could be used as a sex toy?

OpenSubtitles2018.v3

Nó xịt đều trên tóc bằng cách sử dụng một cái bơm hoặc bình xịt phun.

It sprays evenly over the hair using a pump or aerosol spray nozzle.

WikiMatrix

Giống như việc bắt mồi bằng bình xịt tạo bọt dạng sợi.

Think of hunting with silly string.

ted2019

Bình xịt đã hoạt động

Sprinkler activated

opensubtitles2

Hãy dùng bình xịt tạo mùi thơm cho xe hơi có mùi bạc hà hay quế .

Buy peppermint or cinnamon aromatherapy diffusers for the car .

EVBNews

Lúc ấy, khi giới thiệu bình xịt hơi cay ở Queensland, họ rất dứt khoát.

Now, when they introduced OC spray in Queensland, they were really explicit.

ted2019

Bình xịt tóc đó.

That was hairspray.

OpenSubtitles2018.v3

Bình xịt phòng thân?

Always.

OpenSubtitles2018.v3

Bình xịt đã hoạt động.

Sprinkler activated.

OpenSubtitles2018.v3

Bình xịt nào.

Quick, the spray.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ấy có bình xịt hơi cay nhưng không xài à?

She had pepper spray but didn’t use it?

OpenSubtitles2018.v3

Bạn cũng có thể làm tương tự vời bình xịt.

You could do the same with a space spray.

ted2019

Tiếng… tiếng thở khò khè, nghe như tiếng phát ra khi lắc một bình xịt rỗng.

Oh, th… this… this rattling sound, like if you were shaking an empty spray-paint can.

OpenSubtitles2018.v3

Nó cần bình xịt.

She needs her inhaler.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là bình xịt ngăn cáo.

This is fox deterrent.

OpenSubtitles2018.v3

Họ đã tạo ra một chiếc bình xịt có khả năng chuyển vi rút trở lại loài vật.

They created an aerosol capable of spreading the virus back to animals.

Literature

Bình xịt đâu, Lonner?

Where are the sprinklers, Lonner?

OpenSubtitles2018.v3

Yeah, đó là bình xịt tóc.

Yeah, it was hairspray.

OpenSubtitles2018.v3

Oh, và xem bên ngoài cái bình xịt thuốc. [ Falco:

Oh, and do watch out for the germ vaporizer.

OpenSubtitles2018.v3

Dùng bình xịt hơi cay đi.

Maya, use your pepper spray!

OpenSubtitles2018.v3

Gần đây cô có sử dụng bình xịt à?

You been using your inhaler lately?

OpenSubtitles2018.v3

Bình xịt hơi cay, chùy, dao bấm.

Pepper spray, mace, switchblades.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi sẽ cho bà một bình xịt mũi.

We’ll give you a nasal spray.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là bình xịt đuổi cáo.

This is fox repellent.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là bình xịt hoa.

It’s a flower-sprayer.

Rate this post

Viết một bình luận