Phép tịnh tiến cam kết thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm

(b) Đức Giê-hô-va vẫn còn sự cam kết nào với dân Ngài?

(b) What commitment does Jehovah still have with regard to his people?

jw2019

Tất cả giữa anh và xe là là sự ràng buộc, là lời cam kết.

It’s all between you and the car you build. It’s a bond, it’s a commitment.

OpenSubtitles2018.v3

Cô mà giết tôi trước thì cô vi phạm cam kết đấy..

You kill me before they verify the information, you’ll be in violation of your agreement.

OpenSubtitles2018.v3

Ngoại trừ… các bạn sẽ không bao giờ bầu tôi vì sự cam kết vì môi trường.

Except… you’ll never elect me’cause of my commitment to the environment.

OpenSubtitles2018.v3

Thật là cảm động để nghe lời cam kết và chứng ngôn của mỗi em.

It was thrilling to hear the commitment and testimony of each one.

LDS

Hãy cam kết để ngừng ngồi lê đôi mách, và rồi thực hiện sự cam kết đó.

Make a commitment to stop gossiping, and then do it.

LDS

Chẳng phải như thế chống lại lời cam kết của cậu hả?

And that’s not against your oath?

OpenSubtitles2018.v3

Cam kết.

Make a commitment.

jw2019

Các anh chị đang lập các cam kết.

You’re making commitments.

LDS

Bạn có thể làm vững mạnh cam kết với người bạn đời bằng cách nào?

And what can you do to strengthen your commitment to your mate?

jw2019

Tất cả 187 nước ký kết đều cam kết mục tiêu (cuối cùng) giải trừ vũ khí hạt nhân.

All 187 signatories were committed to the goal of (eventual) nuclear disarmament.

WikiMatrix

Cùng với bạn đồng hành của mình và những người truyền giáo khác, hãy thành tâm cam kết:

Along with your companion and other missionaries, prayerfully commit to:

LDS

Vì vậy chúng tôi cam kết duy trì carbon trung tính.

That’s why we have promised to remain carbon neutral.

ted2019

Chính phủ của họ là một trong những người đầu tiên cam kết trung hòa carbon vào năm 2021.

Their government is one of the first to commit to be carbon neutral by 2021.

ted2019

Tôi rất cảm phục chứng ngôn sâu xa và sự cam kết với phúc âm của người này.

I was very impressed with the depth of this man’s testimony and his commitment to the gospel.

LDS

Chúng ta hãy cam kết để được hữu hiệu trong việc thăm viếng giảng dạy.

Let us commit to effective visiting teaching.

LDS

Vợ chồng phải có sự cam kết với nhau (Sáng-thế Ký 2:24).

A husband and wife must be committed to each other. —Genesis 2:24.

jw2019

Đó là thực hiện đúng lời bạn đã cam kết.

Keeping to the commitments that you have made.

jw2019

Và Kinh Thánh có thể giúp cho bạn củng cố sự cam kết ấy như thế nào?

And how can the Bible help you to strengthen it?

jw2019

Tôi ngăn bản cam kết… Tôi quét sạch căn bệnh này.

I stop the Undertaking I wipe out the disease.

OpenSubtitles2018.v3

6 Muốn sống theo đúng lời cam kết thì một người phải có sự chín chắn.

6 Living up to such a commitment requires maturity.

jw2019

Chúng ta có công cụ, kiến thức và tiền và lời cam kết chống HIV nữa

We’ve got the tools, the knowledge and the cash, and commitment to preventing HlV too.

QED

Tấm gương tốt lành và cam kết của các chị em cùng phúc âm đã soi dẫn tôi.

Your examples of goodness and commitment to the gospel have inspired me.

LDS

Thiết bị này phản ánh cam kết phát triển của Nokia cho Linux .

The device reflects Nokia ‘s growing commitment to Linux .

EVBNews

Rồi tôi cần phải cam kết và làm phần vụ của mình.

Then I must commit and do my part.

Rate this post

Viết một bình luận