Phép tịnh tiến tạm biệt thành Tiếng Đức | Glosbe

Tạm biệt, Mycroft.

Gute Nacht, Mycroft.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt.

Bis dann.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt.

Godd-bye.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu bận rộn đến mức không thể nói tạm biệt à?

Bist du zu beschäftigt um dich zu verabschieden?

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt.

Lebt wohl, my Lord.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt

Wiedersehen.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ không hiểu sao anh nghĩ là cần phải tới chào tạm biệt.

Ich weiss jedoch nicht, warum Sie sich eigens von mir verabschieden.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi biết cô sẽ không để tôi đi mà không nói lời tạm biệt.

Du lässt mich doch nicht ohne ein Wiedersehen abhauen.

OpenSubtitles2018.v3

Em phải chào tạm biệt

Ich muss mich verabschieden!

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt, Tommy.

Gute Nacht, Tommy.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt.

Tschüs!

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt.

Tschüß.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt.

Mach’s gut.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt

Tschüss.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt, ông già.

Tschüss, alter Mann.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt, ông Payne.

Guten Tag, Mr. Payne.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt Sid

Leb wohl, Sid.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt Mon.

‘Nacht, Mo

OpenSubtitles2018.v3

Không hôn tạm biệt bố sao?

Kein Abschiedsküsschen für Daddy?

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt, bạn Bilbo.

Leb wohl, lieber Bilbo.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt nhé, Charly.

Mach’s gut, Charly.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt bộ phun!

Leb wohl, Sprüher.

OpenSubtitles2018.v3

Tạm biệt.

Gute Nacht.

OpenSubtitles2018.v3

Bỏ nó trên bàn để chúng tôi kiểm tra rồi tạm biệt.

Stellen Sie ihn auf den Tisch, wir prüfen ihn und adios.

OpenSubtitles2018.v3

“‘Tạm biệt, bé Hans yêu quý của cha—đứa con trai xinh đẹp của cha.’

Leb wohl, mein kleiner Hans – mein lieber Junge.‘

Rate this post

Viết một bình luận