Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Administrative procedures
Thủ tục hành chính
Urban management
Quản lý đô thị
Planning & Construction
Xây dựng và Quy hoạch
Land use license
Cấp phép sử dụng đất
License to use sidewalk
Cấp phép sử dụng vỉa hè
House construction permits
Cấp phép xây dựng nhà
Construction permits
Cấp phép xây dựng công trình
License to build advertising works
Cấp phép xây dựng công trình quảng cáo
Land
Đất đai
Registration of land use rights
Đăng kí quyền sử dụng đất
Land mortgage registration
Đăng kí thế chấp đất đai
Land transfer registration
Đăng ký chuyển nhượng đất đai
Enviroment
Môi trường
Granting permits for wastewater discharge into water sources
Cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn nước
License to establish a school
Cấp phép thành lập trường học
Civil
Hộ tịch
Marriage registration
Đăng ký kết hôn
Complain
Khiếu nại
Denounce
Tố cáo
Social insurance
Bảo hiểm xã hội
Land planning
Quy hoạch đất đai
Tax
Thuế
Business Registration
Đăng ký kinh doanh
Copy of administrative documents
Sao lục văn bản hành chính
ISO quality management system
Hệ thống quản lý chất lượng ISO
Family planning
Kế hoạch hóa gia đình