[REVIEW] Thành Phần, Giá, Công Dụng Tinh Chất Dưỡng Da Murad Retinol Youth Renewal Serum Có Tốt Không, Mua Ở Đâu? –

Sự thật về Tinh Chất Dưỡng Da Murad Retinol Youth Renewal Serum có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Toplist24h review xem các thành phần, công dụng, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm này nhé!
tinh-chat-duong-da-murad-retinol-youth-renewal-serum-review-thanh-phan-gia-cong-dung-17

Thương hiệu: MURAD

Giá: 3,036,000 VNĐ

Khối lượng: 30ml

Vài Nét về Thương Hiệu Tinh Chất Dưỡng Da Murad Retinol Youth Renewal Serum

– Serum Murad Retinol Youth Renewal là một trong những công nghệ mang tính đột phá về chăm sóc da lão hóa. Sản phẩm giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa một cách mạnh mẽ & nhanh chóng nhưng lại vô cùng êm dịu trên làn da. Đồng thời, serum còn tạo ra nét da tươi sáng, mịn màng. Giải quyết được các vấn đề phổ biến như: Da không đều màu, kém săn chắc…
– Loại da phù hợp: mọi loại da
– Kết cấu: chất kem trắng đục, thấm nhanh, không nhờn rít
– Độ tuổi 20: Dòng serum này có khả năng kích thích tế bào tái tạo khỏe mạnh hơn. Tạo ra một nền tảng vững chắc để chống lại những dấu hiệu lão hóa về sau.
– Độ tuổi 30: Serum sẽ cải thiện chu kỳ tái tạo da, làm giảm sự xuất hiện các nếp nhăn. Thúc đẩy làn da trở nên tươi sáng và mềm mịn hơn.
– Độ tuổi 40: Murad Retinol Youth Renewal Serum giúp giảm nếp nhăn trên vùng mặt, cổ và phần vai hiệu quả. Cải thiện sự săn chắc cho da, giúp làn da sáng mịn và mềm mượt.
– Độ tuổi 50: Serum này có tác dụng chỉnh sửa các dấu hiệu lão hóa đã xuất hiện. Giúp cải thiện sự săn chắc và đem lại làn da tươi sáng, rạng rỡ hơn.

Hướng dẫn sử dụng

– Dùng sau bước toner, thoa lượng vừa đủ lên toàn bộ mặt rồi massage nhẹ nhàng. Bạn nên để các sản phẩm ở các bước dưỡng da trước thẩm thấu hoàn toàn. Để lại bề mặt da khô thoáng thì sản phẩm sẽ hoạt động tốt hơn.

5 Chức năng nổi bật của Tinh Chất Dưỡng Da Murad Retinol Youth Renewal Serum

  • Chống tia UV
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Làm sáng da
  • Chống lão hoá

54 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Glyceryl Stearates
  • Retinyl Propionate
  • Lecithin
  • Taurine
  • Disodium EDTA
  • Cyclopentasiloxane
  • Yeast Amino Acids
  • Cetyl Palmitate
  • Glycine Soja (Soybean) Extract
  • Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate
  • Alpha-Isomethyl Ionone
  • Trehalose
  • PEG-150 Stearate
  • Ceramide AP
  • Squalane
  • CI 19140
  • Phenoxyethanol
  • Shea Butter Ethyl Esters
  • Caprylic/Capric Triglyceride
  • Sodium Benzotriazolyl Butylphenol Sulfonate
  • Silica
  • Fragrance
  • C14-22 Alcohols
  • Butylene Glycol
  • Glycerin
  • Urea
  • Punica Granatum Extract
  • Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
  • Laureth-25
  • Sodium Hydroxide
  • Dimethyl Isosorbide
  • Chlorphenesin
  • Sodium Hyaluronate
  • Citronellal
  • Water
  • Swertia Chirata Extract
  • Inositol
  • C12-20 Alkyl Glucoside
  • CI 14720
  • Retinal
  • Synthetic Fluorphlogopite
  • Dimethicone
  • Polymethylsilsesquioxane
  • Ethylhexylglycerin
  • Titanium Dioxide
  • Tocopheryl Acetate
  • Polysorbate 21
  • Betaine
  • Trideceth-6 Phosphate
  • Silica Dimethyl Silylate
  • Propanediol
  • Isopropyl Palmitate
  • Solanum Lycopersicum (Tomato) Fruit Extract
  • Ethylhexyl Palmitate

Rate this post

Viết một bình luận