Từ vựng
Nghĩa của từ
Ví dụ
Computing
/kəmˈpjuːtɪŋ/
Tin học
I study computing in university.
Tôi học tin học ở trường đại học
Memory
/ˈmeməri/
Bộ nhớ
Please update your memory to save more datas.
Hãy cải thiện bộ nhớ của bạn để lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn
Raw material
/ˌrɑː məˈtɪəriəl/
/ˌrɑː məˈtɪriəl/
Nguyên liệu thô
They made this product from raw materials.
Họ làm sản phẩm này từ những nguyên liệu thô
Develop program
/dɪˈveləp ˈprəʊɡræm/
Phát triển chương trình
A team of developers seeked out a way to develop a program.
Một nhóm những nhà phát triển đã tìm ra cách để phát triển một chương trình.
Secondary data
/ˈsekəndri/
/ˈsekənderi/
Dữ liệu thứ cấp
There is a lot of secondary datas in your computer.
Có rất nhiều dữ liệu thứ cấp trong máy tính của bạn.