Xếp hạngTên trườngTên trường tiếng ViệtĐánh giá1北京师范大学Đại học Sư phạm Bắc Kinh 5★ 2北京语言大学Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 5★ 3四川大学Đại học Tứ Xuyên 5★ 4华东师范大学Đại học Sư Phạm Hoa Đông 5★ 5南京大学Đại học Nam Kinh 5★ 6复旦大学Đại học Phúc Đán 4★ 7首都师范大学Đại học Sư phạm Thủ đô 4★ 8中山大学Đại học Trung Sơn 4★ 9北京大学Đại học Bắc Kinh 4★ 10南开大学Đại học Nam Khai 4★ 11福建师范大学Đại học Sư phạm Phúc Kiến 4★ 12上海师范大学Đại học Sư phạm Thượng Hải 4★ 13武汉师范大学Đại học Sư phạm Vũ Hán 4★ 14暨南师范大学Đại học Sư phạm Tế Nam 4★ 15山东大学Đại học Sơn Đông 4★ 16浙江大学Đại học Chiết Giang 4★ 17吉林大学Đại học Cát Lâm 4★ 18陕西师范大学Đại học Sư phạm Thiểm Tây 4★ 19华中师范大学Đại học Sư phạm Hoa Trung 4★ 20南京师范大学Đại học Sư phạm Nam Kinh 4★