Chắc hẳn với mỗi người học tiếng Anh thì từ “make” đã quá quen thuộc, không còn gì xa lạ . Đây là động từ phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khiến, làm cho”. Việc nắm vững cấu trúc với make sẽ giúp bạn mô tả được hầu hết các câu trong cuộc sống một cách dễ dàng. Hôm nay, Step Up sẽ đem đến cho bạn những chia sẻ hữu ích nhất về cấu trúc make.
1. Tổng hợp cấu trúc make và cách dùng trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn ai cũng từng bắt gặp cấu trúc với động từ “make”. Tuy nhiên, khi ghép với các cụm từ hoặc giới từ khác nhau, từ “make” lại tạo thành những cấu trúc khác nhau.
Cấu trúc Make + somebody + do sth (Sai khiến ai đó làm gì)
Ví dụ:
He makes her do all the housework. (Anh ta bắt cô ấy làm hết việc nhà)The teacher makes her students go to school early. (Giáo viên bắt học sinh của mình đi học sớm).
Đây là một cấu trúc sai khiến phổ biến. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp cũng như trong các đề thi.
Những cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc với make:
Get sb to do stHave sb do sth
Ví dụ:
I make Peter fix my car (Tôi bắt Peter sửa ô tô cho tôi)
=> I’ll have Peter fix my car
=> I’ll get Peter to fix my car.
Cấu trúc Make + somebody + to verb (buộc phải làm gì)
Ví dụ:
Don’t make me cry (Đừng làm tôi khóc)She makes me go out. (Cô ấy bắt tôi ra ngoài)
Cấu trúc này thường ở dạng bị động chuyển thể từ cấu trúc trên. Khi muốn sai khiến ai đó làm gì ở thể chủ động, ta dùng cấu trúc “Make sb do sth”. Trong câu bị động, sử dụng dùng cấu trúc “Make sb to do sth”.
Ví dụ:
My teacher makes me do homework. (Giáo viên của tôi bắt tôi làm bài tập)
=> I am made to do homework . (Tôi bị buộc phải làm bài tập).
Nam makes his girlfriend be at home after wedding. (Hùng bắt bạn gái ở nhà sau khi cưới).
=> Nam’s girlfriend is made to be at home after wedding. (Bạn gái của Nam buộc phải ở nhà sau khi cưới)
Cụm từ (collocations) với “make”
Make a decision = make up one’s mind
Quyết định
Make an impression on sb
Gây ấn tượng với ai
Make a living
Kiếm sống
Make a bed
Dọn dẹp giường
Make a fuss over sth
Làm rối, làm ầm lên
Make friend with sb
Kết bạn với ai
Make the most/the best of sth
Tận dụng triệt để
make progress
Tiến bộ
make a contribution to
Góp phần
make a habit of sth
Tạo thói quen làm gì
make money
Kiếm tiền
make an effort
Nỗ lực
make way for sb/sth
Dọn đường cho ai, cái gì
3. Bài tập áp dụng cấu trúc make trong tiếng Anh
Dưới đây là bài tập áp dụng cấu trúc với make. Cùng làm để củng cố lại kiến thức đã học nhé!
Điền dạng đúng của do, make hoặc take vào chỗ trống
1. He is … research in chemistry now.
2. We normally … the shopping on Saturday mornings.
3. Let’s … a plan.
4. She … crossword puzzles on the train everyday.
5. Could you .. me a favour?
6. You … me happy yesterday.
Đáp án:
1. Doing
2. Do
3. Make
4. Does
5. Do
6. Made
Trên đây là tổng hợp các cấu trúc với make trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này các bạn có thể “nắm trọn” những kiến thức bổ ích về cấu trúc make.
Các bạn hãy nhớ ôn luyện và làm bài tập thật nhiều để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!