So sánh cấu trúc của cụm danh từ trong Tiếng Anh và Tiếng Việt

Trong Tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài viết học thuật (Academic writing), danh từ hóa hay danh hóa (nominalization) là một phương pháp thường xuyên được sử dụng (Hinkel, 2002). Đó là quá trình hình thành danh từ bằng việc biến đổi các từ loại khác như động từ hay tính từ (Crystal, 2008). Khi động từ được danh từ hóa, câu văn sẽ mang tính khái quát và trang trọng hơn bởi nó không còn chỉ đặt trọng tâm vào một hành động (action) nữa mà đang đề cập tới một khái niệm (concept). Hơn nữa việc danh từ hóa còn giúp giảm thiểu việc sử dụng các đại từ nhân xưng (personal pronoun) như “I”, “we”, “they” và giúp bài viết tăng tính khách quan và học thuật hơn (Baratta, 2010). 

Ví dụ: 

vi-du-minh-hoa-cum-danh-tuVí dụ minh họa

We analysed the data from the experiment and it revealed that children react when they have too much sugar 

⇒ Our analysis of the data revealed children’s reaction to excessive sugar intake 

Tuy nhiên, người học Tiếng Anh lại gặp rất nhiều khó khăn và dễ mắc lỗi khi thực hiện quá trình này. Bởi việc danh từ hóa đòi hỏi họ, ngoài kiến thức về các dạng thức khác nhau của từ, còn cần phải nắm rõ cách cấu tạo và cách sắp xếp trật tự các thành tố trong một cụm danh từ tiếng Anh. Như trong ví dụ số 2, có thể thấy “have too much sugar” khi được danh từ hóa sẽ trở thành “excessive sugar intake” – một cụm danh từ chứ không chỉ là một danh từ đứng đơn lẻ. 

Vì vậy, bài viết này sẽ phân tích và so sánh cấu trúc của cụm danh từ trong Tiếng Anh và cụm danh từ trong Tiếng Việt để giúp người học có thể hiểu được bản chất của cụm danh từ trước khi đi sâu hơn vào quá trình danh từ hóa.

Cụm danh từ tiếng Anh là gì

Cụm danh từ (Noun phrases), theo định nghĩa của Cambridge Dictionary, là một nhóm các từ bao gồm một danh từ hoặc một đại từ – yếu tố trung tâm, mang tính bắt buộc, và các thành phần độc lập không mang tính bắt buộc đứng ở trước hoặc sau. 

Cụm danh từ tiếng Anh có thể đóng vai trò như một chủ ngữ (subject), một tân ngữ (object) hay một bổ ngữ cho chủ ngữ/tân ngữ/giới từ (subject/object/prepositional complement) (Oxford Languages)

Cụm danh từ trong Tiếng Việt

Cấu trúc: 

Thành phần phụ trước (pre-modifier) + Danh từ trung tâm (Head Noun) + Thành phần phụ sau (post-modifier)

Các thành phần phụ trước:

cum-danh-tu-thanh-phan-phu

Các thành phần phụ sau:

 

cum-danh-tu-thanh-phan-phu-sau

Tính từ (vật liệu, quốc tịch, kích thước, hình dáng, thời gian, chất lượng, màu sắc)

VD: áo dài mới màu xanh lá cây

giày da rắn nhỏ màu nâu

bức tường gạch cổ kính

  • Số thứ tự

VD: bức thư đầu tiên

buổi gặp mặt thứ hai

  • Chỉ định (này, kia, ấy, nọ)

VD: những vấn đề này

một ngày nọ

  • Sở hữu 

VD: những vấn đề này

một ngày nọ

  • Cụm chủ – vị mô tả

VD: cái tủ ở góc nhà

cô gái đang đánh đàn

Cấu trúc cụm danh từ trong Tiếng Anh

Cấu trúc: 

Thành phần phụ trước + Danh từ trung tâm + Thành phần phụ sau

Các thành phần phụ trước

  • Tiền chỉ định từ (Predeterminer): từ thường xuất hiện trước Hạn định từ (Determiner) để bổ sung thêm thông tin cho danh từ trong một cụm danh từ tiếng Anh. 

*Determiner: là từ đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ, dùng để giới hạn và xác định, giúp làm rõ nghĩa cho các sự vật, sự việc, con người đang được đề cập đến trong câu (đọc thêm về từ hạn định tại chuỗi bài  về từ hạn định phần 1 và phần 2

VD: all, such, quite, double, both, half
all these children 
both students

  • Mạo từ (Article): từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ đó nhắc tới một đối tượng xác định hay không xác định. 

VD: a, an, the*
a table – an apple 
the cat – the students – the water

  • Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun): là từ dùng để đại diện cho một người hoặc vật cụ thể dựa trên khoảng cách giữa họ đến vật hoặc người được nhắc đến trong câu.

VD: this, that, these, those

this và these (khoảng cách gần)

that và those (khoảng cách xa)

this book / that book
(quyển sách này / quyển sách kia)

these people / those people
(những người này / những người kia)

  • Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)

VD: my, your, his, her, our, its, their

my friends

(những người bạn của tôi)

their ability 

(khả năng của họ)

  • Đại từ bất định (Indefinite Pronoun): những từ không chỉ cụ thể đến người hay vật nào đó mà chỉ nói một cách chung chung.

Ví dụ: some, each, another, any, none, one

another option

một sự lựa chọn khác

some apples

một vài trái táo

Ví dụ: two girls

hai cô gái

five books

năm quyển sách

  • Danh từ (Noun)

VD: sugar intake

lượng đường nạp vào

food consumption

sự tiêu thụ thức ăn

air pollution

ô nhiễm môi trường

  • Tính Từ (ý kiến – kích cỡ – hình dạng – tuổi – màu sắc – nguồn gốc/quốc tịch – chất liệu -mục đích)

Ví dụ: long black hair

mái tóc đen dài

old English books

những quyển sách tiếng Anh cũ 

interesting young Italian boy

cậu bé người Ý thú vị 

  • Cụm động từ

Ví dụ: carelessly organized meeting

cuộc họp được tổ chức cẩu thả

highly recommended books

những quyển sách được đề xuất rất nhiều

  • Một cụm danh từ tiếng Anh có thể có nhiều thành phần phụ trước: 

Ví dụ: a second chance (mạo từ + số thứ tự + danh từ)

those two American girls (đại từ chỉ định + số từ + tính từ + danh từ) 

Các thành phần phụ sau

Cụm giới từ (Prepositional Phrase): nhóm các từ bắt đầu bằng một giới từ (VD: in, on, at, to) và kết thúc bằng một danh từ, đại từ hoặc một cụm danh từ tiếng Anh.

  • the dress in the wardrobe

  • the pink book on the table 

Cụm tính từ (Adjective Phrase): nhóm từ bắt đầu bằng một tính từ 

  • anyone fond of football

  • those interested in rock and roll

Cụm tính từ (Adjective Phrase): nhóm từ bắt đầu bằng một tính từ 

  • the girl sitting at the corner of the room

  • an effort to curb congestion
    (một nỗ lực ngăn chặn tình trạng tắc nghẽn)

Mệnh đề không biến vị (Non-finite Clause): mệnh đề chứa một động từ không biểu hiện ý nghĩa của Thì (tense).

Mệnh đề biến vị (Finite Clause): mệnh đề chứa một động từ biểu thị ý nghĩa Thì

  • the gift which he gave me yesterday

  • the girl who is playing chess

Sự tương đồng và khác biệt giữa cụm danh từ trong Tiếng Anh và cụm danh từ trong Tiếng Việt

Sự tương đồng

Cụm danh từ Tiếng Anh và trong Tiếng việt đều có thể được cấu thành từ 3 thành phần chính, gồm một danh từ chính (yếu tố bắt buộc), các thành phần phụ trước và các thành phần phụ sau (không bắt buộc). 

cum-danh-tu-su-tuong-dong

Có chung thứ tự sắp xếp của mạo từ, số từ  và cụm giới từ/ mệnh đề mô tả . Trong đó, mạo từ và số từ luôn đứng trước danh từ chính: 

cum-danh-tu-su-tuong-dong-2

Có thứ tự sắp xếp các tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính giống nhau. Cụ thể là tính từ nào bổ sung ý nghĩa chính và trực tiếp cho danh từ thì sẽ đứng gần với danh từ hơn 

  • VD: A kind, tall and healthy man  
          Một người đàn ông khỏe mạnh, cao và tử tế 

Sự khác biệt

Cụm danh từ Tiếng Anh

Cụm danh từ Tiếng Việt 

Hầu hết các thành phần bổ sung thông tin cho danh từ chính đứng trước danh từ chính

Her new green              dress

thông tin bổ sung + danh từ chính

A beautiful French            girl

thông tin bổ sung + danh từ chính 

Hầu hết các thành phần bổ sung thông tin cho danh từ chính đứng sau danh từ chính 

Chiếc váy        màu xanh mới của cô ấy

danh từ chính + thông tin bổ sung

Một cô gái                   Pháp xinh đẹp

danh từ chính + thông tin bổ sung

Không có từ phân loại

A new book

Three tigers

Có từ phân loại 

Một quyển sách mới

Ba con hổ

Tổng kết

Bài viết này đã khái lược những đặc điểm chính cũng như trật tự sắp xếp các thành tố trong cụm danh từ Tiếng Anh và Tiếng Việt, từ đó so sánh và chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt. Thông qua những thông tin và ví dụ minh họa trong bài, bài viết hướng tới việc giúp người Việt học Tiếng Anh có thể hiểu được bản chất và cấu trúc của cụm danh từ tiếng Anh. Qua đó, người học có thể nâng cao tính chính xác khi danh từ hóa trong các bài viết học thuật và đồng thời tránh các lỗi sai không đáng có khi hình thành các cụm danh từ. 

Nguyễn Vũ Minh Anh

Rate this post

Viết một bình luận