Từ vựng
Ý nghĩa
Cohabitation
Sự sống thử; việc sống thử
(hành động sống và quan hệ tình dục với ai đó, đặc biệt là người mà bạn chưa kết hôn; tình trạng sống với người khác và có quan hệ tình dục với họ mà không kết hôn)
Adulteress
Người ngoại tình
(một người phụ nữ đã kết hôn quan hệ tình dục với người không phải là chồng hoặc vợ của mình)
Civil marriage
Hôn nhân dân sự
(một cuộc hôn nhân được công nhận hợp pháp diễn ra mà không có nghi lễ tôn giáo)
Civil partnership
Ở Anh, một mối quan hệ pháp lý giữa hai người cùng giới tính cho họ các quyền như những người đã kết hôn
Co-wife
Một trong hai hoặc nhiều phụ nữ kết hôn với cùng một người đàn ông theo chế độ đa thê (= một hệ thống cho phép điều này)
Endogamy
Thực tế hoặc phong tục chỉ có hôn nhân giữa các thành viên của cùng một nhóm
Equal marriage
Hôn nhân bình đẳng
(hôn nhân giữa hai người cùng giới tính, được coi là giống nhau về mặt pháp lý và có tầm quan trọng ngang nhau, hôn nhân giữa hai người khác giới)
Forced marriage
Hôn nhân ép buộc
(một cuộc hôn nhân xảy ra mà không có sự đồng ý của một hoặc một trong hai người kết hôn)
Intermarriage
Hôn nhân giữa những người thuộc các nhóm xã hội, chủng tộc hoặc tôn giáo khác nhau
Marriage certificate
Giấy chứng nhận kết hôn
(tài liệu cho thấy hai người đã kết hôn hợp pháp)
Monogamy
Một vợ một chồng
(thực tế hoặc phong tục của việc chỉ có một mối quan hệ tình dục hoặc hôn nhân với một người khác tại một thời điểm)