Stick Out là gì và cấu trúc cụm từ Stick Out trong câu Tiếng Anh

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Endure

Chịu đựng

 

(phải chịu đựng điều gì đó khó khăn, khó chịu hoặc đau đớn)

  • He is reported to have endured four painful operations on his right legs last month, which makes me fear when hearing it.

  • Anh ta được cho là đã phải chịu đựng bốn cuộc phẫu thuật đau đớn ở chân phải vào tháng trước, điều này khiến tôi sợ hãi khi nghe nó.

Withstand

Chịu được

 

(đủ mạnh mẽ, hoặc không bị thay đổi bởi điều gì đó, hoặc chống lại một người hoặc vật thành công)

  • I love that artist because she is the one whose artwork will definitely withstand the test of time, which means it would still stay popular in the future.

  • Tôi yêu nghệ sĩ đó bởi vì cô ấy là người có tác phẩm nghệ thuật chắc chắn sẽ chịu được thử thách của thời gian, điều đó có nghĩa là nó sẽ vẫn nổi tiếng trong tương lai.

Persevere

Kiên trì

 

(cố gắng làm hoặc tiếp tục làm điều gì đó một cách kiên quyết, mặc dù gặp vấn đề)

  • The policy looks as though a big success in the future, provided that the authority must persevere and must not give in to critics.

  • Chính sách này có vẻ sẽ thành công lớn trong tương lai, với điều kiện chính quyền phải kiên trì và không được nhượng bộ trước những người chỉ trích.

Stand out

Nổi bật, gây chú ý; rất đáng chú ý

  • Believe me, white lettering will undoubtedly stand out on that black background.

  • Tin tôi đi, chữ trắng chắc chắn sẽ rất nổi bật trên nền đen đó.

Conspicuous

Dễ thấy

 

(rất đáng chú ý hoặc thu hút sự chú ý, thường theo cách không mong muốn)

  • I tried my best not to look conspicuous, which was the reason why I moved so slowly.

  • Tôi đã cố gắng hết sức để trông không dễ thấy, đó là lý do tại sao tôi di chuyển rất chậm.

Rate this post

Viết một bình luận