Phiên âm
Nghĩa
Tub
/tʌb/
bồn tắm
Toothpaste
/´tu:θ¸peist/
kem đánh răng
Toothbrush
/´tu:θ¸brʌʃ/
bàn chải đánh răng
Mirror
/ˈmɪrər/
gương
Toilet paper
/´tɔilit¸peipə/
giấy vệ sinh
Razor
/’reizə/
dao cạo/dao lam
Face towel
/feis’tauəl/
khăn mặt
Washing powder
/’wɔʃiɳ¸paudə/
bột giặt
Suspension hook
/səs´penʃənhuk/
móc treo
Shampoo
/ʃæm’pu:/
dầu gội đầu
Sellotape
/´selou¸teip/
băng dính
Duster
/´dʌstə/
giẻ lau bụi
Floor cloth
/flɔ:klɔθ/
thảm trải sàn
Hair conditioner
/heəkən´diʃənə/
dầu xả
Dustbin bag
/´dʌst¸binbæg/
túi rác
Shower gel
/sɔftwɒʃ/
sữa tắm
Table
/’teibl/
bàn
Bench
/bentʃ/
ghế dài
Chair
/tʃeə/
ghế
Sofa
/´soufə/
ghế xôfa, tràng kỷ
Vase
/vɑ:z/ hoặc/veis, veiz/
lọ hoa
Stove
/stouv/
máy sưởi, lò sưởi
Gas cooker
/gæs´kukə/
bếp ga
Chopsticks
/´tʃɔp¸stiks/
đũa (luôn là số nhiều)
Toothpick
/´tu:θ¸pik/
tăm
Refrigerator
/ri’fridʤəreitə/
tủ lạnh
Rice cooker
/mʌltiraɪs´kukə/
nồi cơm điện
Dishwasher
/´diʃ¸wʌʃə/
máy rửa chén đĩa
Calendar
/’kælində/
lịch
Comb
/kəʊm/
cái lược
Clothing
/´klouðiη/
quần áo, trang phục
Mosquito net
/məs’ki:tounet/
màn
Water jar
/’wɔ:tədʒa:/
chum nước
Mattress
/´mætris/
đệm
Sheet
/ʃi:t/
khăn trải giường
Handkerchief
/´hæηkətʃif/
khăn mùi xoa, khăn tay