KHẨU NGỮ TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TRONG TÌNH YÊU
********************************
表达情感 Thể hiện tình cảm
1. 我爱你!Wǒ ài nǐ!
Anh yêu em!
2. 我疯狂的爱着你。Wǒ fēngkuáng de àizhe nǐ.
Anh yêu em điên cuồng.
3. 我的生活中不能没有你。Wǒ de shēnghuó zhōng bùnéng méiyǒu nǐ.
Tôi không thể sống được khi không có em
4.你是我梦想中的姑娘。Nǐ shì wǒ mèngxiǎng zhōng de gūniáng.
E là co gai trong mộng của tôi.
5. 第一次见面我就爱上了你。Dì yī cì jiànmiàn wǒ jiù ài shàngle nǐ.
Anh yêu em ngay từ lần gặp đầu tiên.
6. 你爱我吗?Nǐ ài wǒ ma?
Em có yêu anh không?
7. 你有没有可能爱我呢?Nǐ yǒu méiyǒu kěnéng ài wǒ ne?
Em có thể yêu anh chứ?
8. 我要等到你爱上我的那一天。Wǒ yào děngdào nǐ ài shàng wǒ dì nà yītiān.
Anh sẽ đợi cho đến ngày em yêu anh.
9. 我请你来做我的心上人。Wǒ qǐng nǐ lái zuò wǒ de xīnshàngrén.
Hãy trở thành người phụ nữ trong lòng anh.
10. 我想说我对你的爱比天上的星星还多。Wǒ xiǎng shuō wǒ duì nǐ de ài bǐ tiānshàng de xīngxīng hái duō.
Anh muốn nói là tình yêu anh dành cho em nhiều hơn những vì sao trên trời.
11. 我不再爱你了。Wǒ bù zài ài nǐ le.
Tôi không còn yêu anh nữa.
12. 我的意中人必须是个漂亮姑娘。Wǒ de yìzhōngrén bìxū shìgè piàoliang gūniáng.
Người yêu của tôi phải là một cô gái xinh đẹp.
13. 我的白马王子很有幽默感。Wǒ de báimǎ wángzǐ hěn yǒu yōumò gǎn.
Bạch mã hoàng tử của tôi rất vui tính.
14. 她在电视征男友。Tā zài diànshì zhēng nányǒu.
Cô ấy đang tìm bạn trai trên ti vi.
15. 情场如战场,可以不择手段。Qíngchǎng rú zhànchǎng, kěyǐ bùzéshǒuduàn.
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0987.231.448
Website: http://tiengtrungthanglong.com/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả