Tên 36 phố phường Hà Nội bằng tiếng Trung

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Bảo Tàng Dân Tộc Học VN

民族学博物馆越南

Mínzú xué bówùguǎn Yuènán

2

Bảo Tàng Hồ Chí Minh

胡志明博物馆

Húzhìmíng bówùguǎn

3

Cầu Thê Húc

栖旭桥

Qī xù qiáo

4

Chợ Đồng Xuân

同春商场

Tóng chūn shāng chǎng

5

Chùa Một Cột

独柱寺

Dú zhù sì

6

Chùa Trấn Quốc

镇国寺

Zhèn guó sì

7

Hồ Hoàn Kiếm

还剑湖

Huán jiàn hú

8

Khu Di Tích Hồ Chí Minh

胡志明故居

Húzhìmíng gùjū

9

Lăng Bác

胡志明陵墓

Húzhìmíng língmù

10

Nhà hát lớn Hà Nội

河内歌剧院

Hénèi gē jùyuàn

11

Nhà hát múa rối nước Thăng Long

升龙水上木偶剧院

Shēng lóng shuǐshàng mù’ǒu  jùyuàn

12

Nhà Thờ Lớn Hà Nội

河内大教堂

Hénèi dà jiàotáng

13

Phố Đinh Tiên Hoàng

丁先皇

Dīng xiān huáng

14

Quảng Trường Ba Đình

巴亭广场

Ba tíng guǎngchǎng

15

Tháp Rùa

龟塔

Guī tǎ

16

Văn Miếu Quốc Tử Giám

文庙国子监

Wénmiào guózǐjiān

17

Hoàng Thành Thăng Long

升龙皇城

shēng lóng huáng chéng 

18

Tháp Bút

笔塔

bǐ tǎ

Rate this post

Viết một bình luận