Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt – Anhtên lửa[tên lửa]|rocket; missile; (nói chung) missilery, missilryĐột kích căn cứ tên lửa của địch To storm the enemy missile baseTên lửa đạn đạo tầm trung Intermediate-range ballistic missile (IRBM)Tên lửa hạt nhân chiến lược Strategic nuclear missileTên lửa từ tàu biển bắn vào đất liền Sea-launched cruise missile; SLCMTên lửa không / có cánh Wingless/winged missileKhoa tên lửa Rocketry; missilryChuyên ngành Việt – Anhtên lửa[tên lửa]|Kỹ thuậtrocketVật lýrocketTừ điển Việt – Việttên lửa|danh từvật chứa chất cháy gây ra một phản lực dùng đẩy đi xa một viên đạn; tàu vũ trụbệ phóng tên lửa