Họ tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Trung
Phiên âm
Bang
邦
Bāng
Bùi
裴
Péi
Cao
高
Gāo
Châu
周
Zhōu
Chiêm
占
Zhàn
Chúc
祝
Zhù
Chung
钟
Zhōng
Đàm
谭
Tán
Đặng
邓
Dèng
Đinh
丁
Dīng
Đỗ
杜
Dù
Đoàn
段
Duàn
Đồng
童
Tóng
Dương
杨
Yáng
Hà
河
Hé
Hàm
含
Hán
Hồ
胡
Hú
Huỳnh
黄
Huáng
Khổng
孔
Kǒng
Khúc
曲
Qū
Kim
金
Jīn
Lâm
林
Lín
Lăng
陵
Líng
Lăng
凌
Líng
Lê
黎
Lí
Lí
李
Li
Liễu
柳
Liǔ
Lô
芦
Lú
Linh
羚
Líng
Lương
梁
Liáng
Lưu
刘
Liú
Mai
枚
Méi
Mông
蒙
Méng
Nghiêm
严
Yán
Ngô
吴
Wú
Nguyễn
阮
Ruǎn
Nhan
顏
Yán
Ning
宁
Níng
Nông
农
Nóng
Phạm
范
Fàn
Phan
番
Fān
Quách
郭
Guō
Quản
管
Guǎn
Tạ
谢
Xiè
Tào
曹
Cáo
Thái
太
Tài
Thân
申
Shēn
Thùy
垂
Chuí
Tiêu
萧
Xiāo
Tô
苏
Sū
Tôn
孙
Sūn
Tống
宋
Sòng
Trần
陈
Chen
Triệu
赵
Zhào
Trương
张
Zhang
Trịnh
郑
Zhèng
Từ
徐
Xú
Uông
汪
Wāng
Văn
文
Wén
Vi
韦
Wēi
Vũ (Võ)
武
Wǔ
Vương
王
Wáng