Tên tiếng Trung hay và ý nghĩa – Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung

Họ tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm

Bang

Bāng

Bùi

Péi

Cao

Gāo

Châu

Zhōu

Chiêm

Zhàn

Chúc

Zhù

Chung

Zhōng

Đàm

Tán

Đặng

Dèng

Đinh

Dīng

Đỗ

Đoàn

Duàn

Đồng

Tóng

Dương

Yáng



Hàm

Hán

Hồ

Huỳnh

Huáng

Khổng

Kǒng

Khúc

Kim

Jīn

Lâm

Lín

Lăng

Líng

Lăng

Líng





Li

Liễu

Liǔ



Linh

Líng

Lương

Liáng

Lưu

Liú

Mai

Méi

Mông

Méng

Nghiêm

Yán

Ngô

Nguyễn

Ruǎn

Nhan

Yán

Ning

Níng

Nông

Nóng

Phạm

Fàn

Phan

Fān

Quách

Guō

Quản

Guǎn

Tạ

Xiè

Tào

Cáo

Thái

Tài

Thân

Shēn

Thùy

Chuí

Tiêu

Xiāo



Tôn

Sūn

Tống

Sòng

Trần

Chen

Triệu

Zhào

Trương

Zhang

Trịnh

Zhèng

Từ

Uông

Wāng

Văn

Wén

Vi

Wēi

Vũ (Võ)

Vương

Wáng

Rate this post

Viết một bình luận