1 – 10
11 – 20
21 – 30
21 – 40
41 – 50
51 – 60
Giáp Tý
Giáp Tuất
Giáp Thân
Giáp Ngọ
Giáp Thìn
Giáp Dần
Ất Sửu
Ất Hợi
Ất Dậu
Ất Mùi
Ất Tỵ
Ất Mão
Bính Dần
Bính Tý
Bính Tuất
Bính Thân
Bính Ngọ
Bính Thìn
Đinh Mão
Đinh Sửu
Đinh Hợi
Đinh Dậu
Đinh Mùi
Đinh Tỵ
Mậu Thìn
Mậu Dần
Mậu Tý
Mậu Tuất
Mậu Thân
Mậu Ngọ
Kỷ Tỵ
Kỷ Mão
Kỷ Sửu
Kỷ Hợi
Kỷ Dậu
Kỷ Mùi
Canh Ngọ
Canh Thìn
Canh Dần
Canh Tý
Canh Tuất
Canh Thân
Tân Mùi
Tân Tỵ
Tân Mão
Tân Sửu
Tân Hợi
Tân Dậu
Nhâm Thân
Nhâm Ngọ
Nhâm Thìn
Nhâm Dần
Nhâm Tý
Nhâm Tuất
Quý Dậu
Quý Mùi
Quý Mão
Quý Mão
Quý Sửu
Quý Hợi