Ngành
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Kinh tế
23,30
26,20
26,30
Quản trị kinh doanh
24,15
26,40
26,20
Kinh doanh quốc tế
25,10
27,50
27,00
Kinh doanh thương mại
24,40
27,10
27,00
Marketing
24,90
27,50
27,50
Tài chính – Ngân hàng
23,10
25,80
25,90
Kế toán
22,90
25,80
25,40
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
23,90
25,40
24,00
Quản trị khách sạn
24,40
25,80
25,30
Toán kinh tế (*)
21,83
25,20
25,20
Thống kê kinh tế (*)
21,81
25,20
25,90
Hệ thống thông tin quản lý (*)
23,25
26,30
26,20
Kỹ thuật phần mềm (*)
22,51
25,80
26,20
Ngôn ngữ Anh (*)
24,55
25,80
27,00
Luật
23
24,90
25,80
Quản lý công
21,60
24,30
25,00
Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị bệnh viện
21,80
24,20
24,20
Quản trị kinh doanh – Chương trình Cử nhân tài năng
26
27,00
Bảo hiểm
22
25,00
Tài chính quốc tế
26,70
26,80
Khoa học dữ liệu
(*)
24,80
26,00
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
27,60
27,40
Kinh tế đầu tư
25,40
Bất động sản
24,20
Quản trị nhân lực
26,60
Kinh doanh nông nghiệp
22,00
Kiểm toán
26,10
Thương mại điện tử
(*)
26,90
Luật kinh tế
25,80
Kiến trúc đô thị
22,80
Kinh doanh quốc tế – Chương trình Cử nhân tài năng
27,50
Marketing – Chương trình Cử nhân tài năng
27,40
Tài chính – Ngân hàng – Chương trình Cử nhân tài năng
25,30
Kế toán – Chương trình Cử nhân tài năng
22,00