Ngành
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ THPT đợt 1
Quản trị kinh doanh
14
16,5
23,5
18,50
22,60
Kế toán
14
16
22,29
18,00
21,50
Công nghệ thông tin
15
17
25,40
20,00
25,30
Công nghệ kỹ thuật hoá học
15
17
19,60
18,00
18,00
Kỹ thuật cơ khí
14
15
21,06
17,00
21,70
Kỹ thuật điện
14
16
20,56
17,50
20,60
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
17,50
19
20,00
24,26
Kỹ thuật môi trường
14
15
18,20
15,00
18,00
Kỹ thuật địa chất
14
15
19
15,00
18,00
Kỹ thuật địa vật lý
15
18
21,70
16,00
18,00
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
14
15
18,40
15,00
18,00
Kỹ thuật mỏ
14
15
18
15,00
18,00
Kỹ thuật dầu khí
15
16
18
16,00
18,00
Kỹ thuật tuyển khoáng
14
15
19,40
15,00
18,00
Kỹ thuật xây dựng
14
15
18
15,00
18,00
Quản lý đất đai
14
15
18
15,00
18,00
Tài chính – Ngân hàng
14
16
21,50
18,00
21,10
Địa chất học
14
15
18
15,00
18,00
Địa kỹ thuật xây dựng
14
17
18
15,00
18,00
Kỹ thuật hóa học – Chương trình tiên tiến
15
25
19,80
19,00
18,00
Địa tin học
15
21,20
15,00
18,00
Quản lý công nghiệp
15,00
18,00
Du lịch địa chất
15,00
18,00
Khoa học dữ liệu
18,00
Công nghệ thông tin CLC
22,50
Kỹ thuật cơ điện tử
18,00
22,76
Kỹ thuật cơ khí động lực
17,00
18,00
Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm
15,00
18,00
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
15,00
18,00
Quản lý tài nguyên môi trường
15,00
18,00