Thuật ngữ latinh viết tắt dùng trong y học
Ý nghĩa của một số thuật ngữ latinh viết tắt thường dùng trong y học
Một số thuật ngữ la tinh thường dùng trong Y học:
Viết tắt
Nghĩa tiếng anh/ tiếng Việt
Tiếng Latinh
a.c.
before meals (Trước bữa ăn)
ante cibum
a.d., ad, AD
right ear ( Tai phải)
auris dextra
a.m., am, AM
morning ( Buổi sáng)
ante meridiem
nocte
every night ( Các buổi tối)
Omne Nocte
a.s., as, AS
left ear ( tai trái)
auris sinistra
a.u., au, AU
both ears together or each ear ( Cả hai tai hoặc mỗi tai)
aures unitas or auris uterque
b.d.s, bds, BDS
2 times a day ( 2 lần 1 ngày)
bis die sumendum
b.i.d., bid, bd
twice a day / twice daily / 2 times daily ( 2 lần 1 ngày)
bis in die
gtt., gtt
drop(s): Giọt
gutta(e)
h., h
hour : Giờ
hora
h.s., hs at bedtime or half strength lúc đi ngủ
hora somni
ii
two tablets: 2 viên
duos doses
iii
three tablets: 3 viên
trēs doses
n.p.o., npo, NPO
nothing by mouth / not by oral administration Không dùng để uống
nil per os
o.d., od, OD
once a day: 1 lần 1 ngày
right eye: mắt phải
omne in die
o.s., os, OS
left eye: Mắt trái
oculus sinister
o.u., ou, OU
both eyes: cả 2 mắt
oculus uterque
p.c.
after food: Sau khi ăn
post cibum
p.m., pm, PM
afternoon or evening: Chiều hoặc tối
post meridiem
p.o., po, PO
orally / by mouth / oral administration: Đường miệng (uống)
per os / nonstandard form per orem
p.r., pr, PR
rectally
per rectum
p.r.n., prn, PRN
as needed, (also Pertactin – a key antigen of ac.Pertussis vaccine)
pro re nata
q.
every: tất cả
quaque
q.1.d., q1d
every day: Mỗi ngày
quaque die
q.1.h., q1h
every hour: Hàng giờ
quaque hora
q.2.h., q2h
every 2 hours: Mỗi 2 giờ
quaque secunda hora
q.4.h., q4h
every 4 hours: Mỗi 4 giờ
quaque quarta hora
q.6.h., q6h
every 6 hours: Mỗi 6 giờ
quaque sexta hora
q.8.h., q8h
every 8 hours: Mỗi 8 giờ
quaque octava hora
q.a.m., qAM, qam
every morning: Các buổi sáng
quaque ante meridiem
q.d., qd
every day / daily: Hàng ngày
quaque die
q.h.s., qhs
every night at bedtime : Buổi tối lúc đi ngủ
quaque hora somni
q.d.s, qds, QDS
4 times a day: 4 lần 1 ngày
quater die sumendum
q.i.d, qid
4 times a day: 4 lần 1 ngày
quater in die
q.h., qh
every hour, hourly: Hàng giờ
quaque hora
q.o.d., qod
every other day / alternate days: các ngày khác
quaque altera die
q.p.m., qPM, qpm
every afternoon or evening: tất cả chiều hoặc tối
quaque post meridiem
q.s., qs
a sufficient quantity (enough): đủ
quantum sufficiat
q.wk. also qw
weekly (once a week): 1 tuần 1 lần
Rx, Medical Recipe Symbol mod.JPG, ℞
prescription: Chỉ định
recipe
Sig., S.
directions: Hướng dẫn
signa
Stat.
immediately, with no delay, now: Luôn, ngay lập tức
statim
t.d.s, tds, TDS
3 times a day: 3 lần 1 ngày
ter die sumendum
u.d., ud
as directed
theo hướng dẫn ut dictum
Tổng hợp