Tiệm cắt tóc tiếng Anh là hair salon, phiên âm là ˈheə ˌsæl.ɒn. Tiệm cắt tóc là cửa hàng mà mọi người đến để cắt tóc và tạo kiểu, ngoài ra một số tiệm còn có trang điểm, làm móng.
Tiệm cắt tóc tiếng Anh là hair salon, phiên âm là /ˈheə ˌsæl.ɒn/. Tiệm cắt tóc là cửa hàng mà mọi người đến để cắt tóc và tạo kiểu, ngoài ra một số tiệm còn có trang điểm, làm móng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiệm cắt tóc:
Barber /ˈbɑːrbər/: Thợ cắt tóc.
Hairdresser /ˈherdresər/: Thợ làm tóc.
Stylist /ˈstaɪ.lɪst/: Nhà tạo mẫu.
Clipper /ˈklɪpər/: Tông đơ.
Scissors /ˈsɪzərz/: Kéo.
Straight razor /streɪt ˈreɪzər/: Dao cạo.
Comb /koʊm/: Lược chải tóc.
Curling tongs /ˈkɜːrlɪŋ tɔːŋz/: Lô uốn tóc.
Cut /kʌt/: Cắt tóc.
Hair cap /her kæp/: Mũ trùm tóc.
Hair clip /her klɪp/: Kẹp tóc.
Hair curler /her ˈkɜːrlər/: Máy uốn tóc.
Hair straightener /her ˈstreɪtnər/: Máy duỗi tóc.
Hairdryer /ˈherdraɪər/: Máy sấy tóc.
Hair steamer /her ˈstiːmər/: Máy hấp tóc.
Hair spray bottle /her spreɪ ˈbɑːtl/: Bình xịt nước.
Hairspray /ˈherspreɪ/: Keo xịt tóc.
Hair wash chair /her wɔːʃ tʃer/: Ghế gội đầu.
Hairdressing cape /ˈherdresɪŋ keɪp/: Khăn choàng cắt tóc.
Mẫu hội thoại tiếng Anh liên quan đến tiệm cắt tóc:
Hi, how may I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
I want to have my hair cut.
Tôi muốn cắt mái tóc của tôi.
Okay, please sit down here.
Được, mời ngồi xuống đây.
Thank you.
Cám ơn.
Which style do you want?
Bạn muốn kiểu nào?
Please make it shorter.
Làm ơn cắt cho nó ngắn hơn.
How short is fine?
Ngắn bao nhiêu thì ổn?
To the shoulder.
Đến vai.
Let me grab another mirror. Here you go, how does it look?
Để tôi mang gương khác đến cho bạn. Của bạn đây, trông nó thế nào?
It looks so good, thank you very much, keep the change.
Trông rất tuyệt, cám ơn rất nhiều, hãy giữ tiền thừa.
Thank you, I hope to see you again.
Cám ơn, tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn lần sau.
Thanks, goodbye.
Cám ơn, tạm biệt.
Bài viết tiệm cắt tóc tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.