Số TT
Tên môn học
Mã môn học
Số TC
Phân bổ thời gian
Môn học
tiên quyết
Số tiết trên lớp
Số giờ Tự học, tự nghiên cứu
LT
BT, TL, TH
1.1
Khối kiến thức giáo dục đại cương
53
1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin 1
TRI102
2
20
10
20
Không
2
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin 2
TRI103
3
30
15
30
Không
3
Tư tưởng Hồ Chí Minh
TRI104
2
20
10
20
TRI102, TRI103
4
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
TRI106
3
30
15
30
TRI102, TRI103
5
Tin học cơ sở
TIN202
3
30
15
30
6
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
TRI201
3
30
15
30
Không
7
Dẫn luận ngôn ngữ học
NGO201
2
21
12
12
Không
8
Cơ sở văn hóa Việt Nam
NGO101
2
15
20
20
Không
9
Tiếng Việt
TVI101
2
15
20
20
Không
10
Ngôn ngữ học đối chiếu
NGO202
2
15
12
36
NGO201
12
Kinh tế vi mô
KTE201
3
30
15
30
13
Kinh tế vĩ mô
KTE203
3
30
15
30
KTE201
14
Tiếng Trung Quốc cơ bản 1
TTR103
3
30
24
12
Không
15
Tiếng Trung Quốc cơ bản 2
TTR104
3
30
24
12
TTR103
16
Tiếng Trung Quốc cơ bản 3
TTR105
3
30
24
12
TTR104
17
Pháp luật đại cương
PLU101
2
21
12
12
Không
18
Chính sách thương mại quốc tế
TMA301
3
30
15
30
KTE201, KTE203
19
Giao dịch thương mại quốc tế
TMA302
3
30
15
30
PLU101; TMA301
1.2
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
99
1.2.1
Kiến thức ngành
63
a. Kiến thức ngôn ngữ
9
1
Ngữ âm, văn tự tiếng Trung Quốc
TTR315
3
30
24
12
TTR205
2
Từ vựng học tiếng Trung Quốc
TTR109
3
30
24
12
Không
3
Ngữ pháp học tiếng Trung
TTR107
3
30
24
12
Không
b. Kiến thức văn hóa – văn học
9
Không
1
Văn hóa Trung Quốc
TTR110
3
30
24
12
Không
2
Lịch sử văn học Trung Quốc
TTR106
3
30
24
12
Không
3
Trích giảng văn học Trung Quốc
TTR108
3
30
24
12
Không
c. Kiến thức tiếng
45
1
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1
TTR203
3
30
24
12
TTR105
2
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2
TTR204
3
30
24
12
TTR203
3
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3
TTR205
3
30
24
12
TTR204
4
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4
TTR206
3
30
24
12
TTR205
5
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5
TTR207
3
30
24
12
TTR206
6
Nghe hiểu I
TTR312
3
30
24
12
TTR205
7
Nghe hiểu II
TTR313
3
30
24
12
TTR206
8
Nghe hiểu III
TTR314
3
30
24
12
TTR207
9
Nói I
TTR307
3
30
24
12
TTR205
10
Nói II
TTR308
3
30
24
12
TTR206
11
Nói III
TTR309
3
30
24
12
TTR207
12
Đọc hiểu I
TTR303
3
30
24
12
TTR205
13
Đọc hiểu II
TTR304
3
30
24
12
TTR206
14
Viết I
TTR310
3
30
24
12
TTR205
15
Viết II
TTR311
3
30
24
12
TTR206
1.2.2
Khối kiến thức của chuyên ngành tiếng Trung thương mại
15
1
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 1 –Đàm phán thương mại 1
TTR403
3
30
24
12
TTR207
2
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 2 – Đàm phán thương mại 2
TTR404
3
30
24
12
TTR207
3
Ngôn ngữ Kinh tế TM 3 – Dịch 1
TTR405
3
30
24
12
TTR404
4
Ngôn ngữ Kinh tế TM 4 – Dịch 2
TTR406
3
30
24
12
TTR405
5
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3 – Thư tín thương mại 1
TTR407
3
30
24
12
TTR406
1.2.3
Khối kiến thức bổ trợ
9
1
Vận tải & giao nhận trong ngoại thương
TMA303
3
30
15
30
TMA302
2
Pháp luật kinh doanh quốc tế
PLU410
3
30
15
30
PLU101, TCH412
3
Thanh toán quốc tế
TCH412
3
30
15
30
TMA302, TMA304
1.2.4
Thực tập
TTR501
3
1.2.5
Học phần tốt nghiệp
TTR511
9