Bài thi
试卷
Shì juàn
Bàn và ghế của lớp học
课桌椅
Kè zhuō yǐ
Bảng đen
黑板
Hēi bǎn
Bảng kết quả học tập
成绩单
Chéngjī dān
Bằng tốt nghiệp
毕业证书
Bìyè zhèngshū
Báo tường
校报
Xiào bào
Bỏ một môn học
退选一门课
Tuì xuǎn yī mén kè
Bố trí bài tập
布置作业
Bùzhì zuòyè
Chấm thi
批卷
Pī juàn
Chiêu sinh
招生
Zhāo shēng
Chọn đáp án
选答题
Xuǎn dā tí
Chuẩn bị bài
备课
Bèi kè
Chương trình dạy học
教学大纲
Jiàoxué dàgāng
Chuyên ngành
专业
Zhuān yè
Đại đội thiếu niên tiền phong
少先队大队
Shào xiān duì dàduì
Đăng ký
注册
Zhù cè
Đang theo học
肄业
Yì yè
Đánh kẻng
打铃
Dǎ líng
Đạt yêu cầu
及格
Jí gé
Dạy học
教学
Jiào xué
Đề thi
试题
Shì tí
Đi học
上学
Shàng xué
Điểm số
学分
Xué fēn
Điểm tối đa
满分
Mǎn fēn
Đồ dùng dạy học
教具
Jiào jù
Đội nhi đồng
儿童团
Ér tóng tuán
Đội thiếu niên tiền phong
少先队
Shào xiān duì
Đội viên đội thiếu niên tiền phong
少先队员
Shào xiān duì yuán
Dự thi
应考
Yìng kǎo
Được điểm
得分
Dé fēn
Được điểm cao
得高分
Dé gāo fēn
Gian lận, quay cóp
作弊
Zuò bì
Giảng bài
讲学
Jiǎng xué
Giáo án
教案
Jiào’àn
Giáo cụ nghe nhìn
视听教具
Shìtīng jiàojù
Giáo khoa
教课
Jiāo kè
Giáo trình
教程
Jiào chéng
Giáo trình nghe nhìn
视听教材
Shì tīng jiàocái
Giấy chứng nhận
证书
Zhèng shū
Hệ (10 năm, 12 năm)
学制
Xué zhì
Học bổng
奖学金
Jiǎng xué jīn
Học bổng
助学金
Zhù xué jīn
Học kỳ
学期
Xué qí
Học lực
学历
Xué lì
Học một môn học
修一门课
Xiūyī mén kè
Học nhảy (cấp, lớp)
跳级
Tiào jí
Học phí
学费
Xué fèi
Học vị
学位
Xué wèi
Huy hiệu trường, phù hiệu
校徽
Xiào huī
Kết quả học tập
成绩
Chéng jī
Kết thúc khoá học ngắn hạn
结业
Jié yè
Khai giảng
开学
Kāi xué
Khăn lau bảng
黑板擦
Hēi bǎn cā
Khăn quàng
领巾
Lǐngjīn
Khăn quàng đỏ
红领巾
Hóng lǐng jīn
Khoa
系
Xì
Kiểm tra
测验
Cè yàn
Làm bài thi
出卷
Chū juàn
Lễ kỉ niệm thành lập trường
校庆
Xiào qìng
Lễ tốt nghiệp
毕业典礼
Bìyè diǎnlǐ
Lên lớp
上课
Shàng kè
Lịch làm việc của trường
校历
Xiào lì
Lớp tốt nghiệp
毕业班
Bìyè bān
Luận văn học kỳ
学期论文
Xuéqí lùnwén
Luận văn tiến sĩ
博士论文
Bóshì lùnwén
Luận văn tốt nghiệp
毕业论文
Bìyè lùnwén
Lưu ban
留级
Liú jí
Năm học
学年
Xué nián
Nghỉ đông
寒假
Hán jià
Nghỉ giữa giờ
课间
Kè jiān
Nghỉ hè
放假
Fàng jià
Nghỉ hè
暑假
Shǔ jià
Nghỉ tết
春假
Chūn jià
Nội quy nhà trường
校规
Xiào guī
Nộp giấy trắng
交白卷
Jiāo bái juàn
Phấn
粉笔
Fěnbǐ
Phân đội đội thiếu niên tiền phong
少先队小队
Shào xiān duì xiǎo duì
Sách giáo khoa
教科书
Jiào kēshū
Sát hạch kết quả
成就测试
Chén gjiù cèshì
Sát hạch năng lực
能力测试
Nénglì cèshì
Số học sinh nhập học
就学人数
Jiùxué rénshù
Tài liệu giảng dạy
教材
Jiào cái
Tan học
下课
Xià kè
Tập san của trường
校刊
Xiào kān
Thể chế thi không có giám khảo
无监考考试制
Wú jiānkǎo kǎoshì zhì
Thẻ học sinh
学生证
Xué shēng zhèng
Thi
考试
Kǎo shì
Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở
开卷考试
Kāijuàn kǎoshì
Thi đại học
高校入学考试
Gāo xiào rùxué kǎo shì
Thi đầu vào
入学考试
Rùxué kǎoshì
Thi giữa học kỳ
期中考试
Qízhōng kǎoshì
Thi học kỳ
期末考试
Qímò kǎoshì
Thi nói
口试
Kǒu shì
Thi theo kiểu mô phỏng
模拟考试
Mónǐ kǎoshì
Thi viết
笔试
Bǐ shì
Thiết kế tốt nghiệp
毕业设计
Bìyè shèjì
Thôi học
辍学
Chuò xué
Thôi học
退学
Tuì xué
Thực tập tốt nghiệp
毕业实习
Bìyè shíxí
Thước (dùng cho giáo viên)
教鞭
Jiào biān
Tốt nghiệp
毕业
Bì yè
Trốn học
旷课
Kuàng kè
Trốn học
逃学
Táo xué
Trung đội thiếu niên tiền phong
少先队中队
Shào xiān duì zhōng duì
Văn bằng
文凭
Wén píng
Xe buýt đưa đón của trường
校车
Xiào chē
Xin nhập học
申请入学
Shēnqǐng rùxué