Chữ Hán
Phiên âm
Ý nghĩa
71.
海洋学
/ Hǎiyáng xué /
Hải dương học
72.
光学
/Guāngxué/
Quang học
73.
气象学
/ Qìxiàng xué/
Khí tượng học
74.
气候学
/ Qìhòu xué /
Khí hậu học
75.
应用数学
/ Yìngyòng shùxué/
Toán học ứng dụng
76.
高等数学
/Gāoděng shùxué/
Toán cao cấp
77.
计算机科学
/Jìsuànjī kēxué/
Khoa học máy tính
78.
物理学
/ Wùlǐ xué/
Vật lí học
79.
声学
/ Shēngxué/
Âm thanh học
80.
电学
/Diànxué/
Điện học
81.
电磁学
/Diàncí xué/
Điện từ học
82.
化学
/ Huàxué/
Hóa học
83.
生物学
/ Shēngwù xué/
Sinh vật học
84.
微生物学
/Wéishēngwù xué/
Vi sinh vật học
85.
细胞学
/Xìbāo xué/
Tế bào học
86.
遗传学
/Yíchuán xué/
Di truyền học
87.
生态学
/Shēngtài xué/
Sinh thái học
88.
生理学
/Shēnglǐ xué/
Sinh lý học
89.
解剖学
/Jiěpōu xué/
Giải phẫu học
90.
免疫学
/Miǎnyì xué/
Miễn dịch học
91.
医学
/Yīxué/
Y học
92.
外科学
/Wài kēxué/
Ngoại khoa
93.
内科学
/Nèikē xué/
Nội khoa
94.
产科学
/Chǎn kēxué/
Sản khoa
95.
牙科
/Yákē/
Nha khoa
96.
营养学
/Yíngyǎngxué/
Dinh dưỡng học
97.
病理学
/Bìng lǐxué/
Bệnh lý học
98.
药物学
/Yàowù xué/
Dược học
99.
工艺学
/Gōngyì xué/
Công nghệ học
100.
机械学
/Jīxiè xué/
Cơ giới học
101.
工程学
/Gōngchéng xué/
Khoa học xây dựng
102.
建筑学
/Jiànzhù xué/
Kiến trúc học