Tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh có thực sự cần thiết?

1. Tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh

1.1. Tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, tình trạng hôn nhân được biểu thị bằng thuật ngữ “marital status”. Có một vài sự khác nhau về tình trạng hôn nhân ở các nước nói tiếng Anh.

Tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh
Tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh

Chẳng hạn, ở Anh, tình trạng hôn nhân được chia thành: Single (Độc thân), Married (Đã kết hôn), Civil partnered (Sống cùng nhau nhưng không có quan hệ hôn nhân, hay có thể hiểu là sống thử), Divorced (Đã ly hôn) và Widowed (Góa bụa).

Tham khảo thêm: Người tham khảo trong CV tiếng Anh viết như thế nào?

1.2. Tình trạng hôn nhân được đặt ở đâu trong CV tiếng Anh?

Rất nhiều bạn đều có một thắc mắc chung đó là “Tình trạng hôn nhân được đặt ở đâu trong CV tiếng Anh?”.

Trên thực tế, trước đây tình trạng hôn nhân là một thông tin cần phải có trong CV tiếng Anh. Tuy nhiên, hiện nay đây không còn là thông tin mang tính chất bắt buộc nữa. Bạn có thể đưa vào trong CV hoặc không cần theo ý thích của bạn hoặc yêu cầu từ nhà tuyển dụng.

Hiện nay tình trạng hôn nhân không còn mang tính chất bắt buộc
Hiện nay tình trạng hôn nhân không còn mang tính chất bắt buộc

Nếu cần thiết phải ghi tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh, bạn nên đặt thông tin này ở thông tin chi tiết về bản thân, ngay dưới tên và thông tin liên hệ của bạn.

2. Tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh là không bắt buộc

Như đã đề cập đến ở trên , trước đây, bạn cần đề cập đến tình trạng hôn nhân của bản thân trong CV xin việc bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, hiện nay bạn có thể không cần làm điều đó.

Thực tế thì hầu như không có công việc nào yêu cầu ứng viên độc thân hoặc đã kết hôn. Đây được coi là thông tin cá nhân riêng tư và đề cập đến hay không là tùy thuộc vào người tạo CV. Hơn nữa, tình trạng hôn nhân cũng không có ảnh hưởng quá nhiều đến khả năng hoàn thành tốt công việc của bạn.

Nói tóm lại, việc đề cập đến tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh là một tùy chọn. Nếu công việc mà bạn ứng tuyển có liên quan đến tình trạng hôn nhân thì bạn hãy đề cập đến điều này trong CV. Ngược lại, điều này là không cần thiết.

Tham khảo thêm: Tính cách trong CV tiếng Anh cần được trình bày như thế nào?

Bạn có thể đề cập đến tình trạng hôn nhân hoặc không
Bạn có thể đề cập đến tình trạng hôn nhân hoặc không

3. Khi nào nên đề cập đến tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh?

Các nhà tuyển dụng hầu như không yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin về tình trạng hôn nhân của bản thân họ. Trong hầu hết các trường hợp, cho dù bạn có đề cập đến tình trạng hôn nhân của bản thân thì điều đó cũng không làm tăng giá trị của bạn trong mắt nhà tuyển dụng.

Tuy nhiên, điều này chỉ đúng với “hầu hết” các trường hợp, nghĩa là bạn vẫn có thể chủ động cung cấp thông tin về tình trạng hôn nhân của bản thân trong một số trường hợp nhất định.

Chẳng hạn như khi bạn ứng tuyển cho công việc bảo mẫu hoặc giáo viên dạy trẻ nhỏ, bạn có thể chủ động cho nhà tuyển dụng rằng mình đã có gia đình và thậm chí cho họ biết bạn đã có con. Điều này góp phần khẳng định bạn có kinh nghiệm chăm sóc và có thể tương tác với trẻ nhỏ rất tốt.

Tình trạng hôn nhân đôi khi mang lại lợi thế cho ứng viên
Tình trạng hôn nhân đôi khi mang lại lợi thế cho ứng viên

Bên cạnh đó, nếu bạn ứng tuyển vào một công việc liên quan đến tư vấn tình cảm thì bạn cũng có thể cung cấp thông tin về tình trạng hôn nhân của bản thân để khẳng định rằng bạn là người từng trải, có kinh nghiệm và có thể làm tốt công việc.

Hoặc chẳng hạn như bạn ứng tuyển vào một công việc yêu cầu làm thêm nhiều hoặc giờ giấc làm việc thường xuyên thay đổi, thì nhà tuyển dụng thường ưu tiên hơn cho những ứng viên còn độc thân và không trong bất cứ mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân nào.

Tham khảo thêm: Viết mức lương mong muốn trong CV bằng tiếng Anh như nào?

4. Rủi ro tiềm ẩn khi đề cập đến tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “divorced”, “separated” hay “widowed” đều là những từ ngữ mang tính chất tiêu cực. Nếu xét trên phương diện này thì bạn không cần mạo hiểm cung cấp thông tin về tình trạng hôn nhân của bản thân trong CV xin việc của mình.

Rủi ro tiềm ẩn khi đề cập đến tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh
Rủi ro tiềm ẩn khi đề cập đến tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh

Nhà tuyển dụng chỉ quan tâm đến việc năng lực của bạn có phù hợp với những tiêu chí họ đưa ra hay không mà thôi. Việc độc thân, kết hôn, ly thân hay đã ly hôn hầu như chẳng có bất kỳ ảnh hưởng gì đến khả năng hoàn thành tốt công việc của bạn. Nếu vậy thì bạn không cần thiết phải mạo hiểm khi cố tình đề cập đến tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh khi đi xin việc.

Bạn có thể thắc mắc rằng nếu như “divorced”, “separated” hay “widowed” đều là những từ ngữ mang tính chất tiêu cực, vậy thì “married” có phải là một dấu hiệu tích cực hay không?

Trên thực tế, không ai có thể đảm bảo rằng việc bạn đã kết hôn sẽ là một dấu hiệu tích cực hoặc là thông tin hữu ích với những nhà tuyển dụng.

Vậy bạn có thể cho nhà tuyển dụng biết rằng mình đang độc thân hay không?

Câu trả lời là có thể, nhưng chỉ trong một số trường hợp nhất định mà thôi. Đó là những trường hợp mà độc thân trở thành một điểm cộng nhỏ hiếm hoi khi nhà tuyển dụng lựa chọn ứng viên.

Đôi khi bạn có thể cho nhà tuyển dụng biết rằng mình đang độc thân
Đôi khi bạn có thể cho nhà tuyển dụng biết rằng mình đang độc thân

Như vậy, qua bài viết trên, hocngoaingu123.com đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin xoay quanh tình trạng hôn nhân trong CV tiếng Anh. Trong hầu hết các trường hợp, thông tin về tình trạng hôn nhân là không bắt buộc và bạn cũng không cần cung cấp bất kỳ thông tin riêng tư nào khác cho nhà tuyển dụng biết. Thay vào đó, hãy dành nhiều thời gian và tâm huyết cho những phần thông tin quan trọng hơn nhé!

Rate this post

Viết một bình luận