Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Mùa Đông

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Winter (n)

Mùa đông

Temperature (n)

Nhiệt độ

Humidity (n)

Sự ẩm ướt, độ ẩm không khí

Gloomy (a)

Ảm đạm, buồn bã

Frigid (a)

Giá băng, lạnh giá

Atmosphere (n)

Bầu không khí, khí quyển

Blizzard (n)

Trận bão tuyết

Whiteout (n)

Trận tuyết rơi trắng trời, bão tuyết

Ice storm (n)

Bão băng , mưa băng tuyết

Sleet (v/n)

Mưa có tuyết

Slush (n)

Tuyết tan

Wind chill

Gió lạnh buốt da thịt

Hail (n)

Mưa đá

Black ice (n)

Lớp băng phủ trên mặt đường

Snow (v,n)

Tuyết, tuyết rơi

Cold (a)

Trời lạnh

Numb (a/v)

Tê tái , lạnh cóng

Warm (a)

Ấm, ấm áp

Warm up (phrasal verbs)

Làm ấm người

Snowdrift (n)

Đống tuyết

Snowfall (n)

Mưa tuyết

Snowflake (n)

Hoa tuyết

Snowman (n)

Người tuyết

Snow shovel (n)

Xẻng xúc tuyết

Snowpocalypse (n)

Trận bão tuyết khủng khiếp, tồi tệ

Ice scraper (n)

Xẻng cào tuyết

Snow plow (n)

Đồ cào tuyết

Chirtmas

Giáng sinh

Thanksgiving

Lễ tạ ơn

Santa Claus

Ông già noel

Gift

Quà tặng

Snowblind

Lóa mắt, mắt không thấy đường do tuyết rơi quá nhiều

A cold snap (noun phrase)

Đợt khí lạnh đột ngột ập tới sau đó trôi đi nhanh chóng

Rate this post

Viết một bình luận