Tổng hợp các phó từ trong tiếng Anh (Adverbs) thường gặp & chi tiết cách dùng – Thành Tây

Bài viết hôm nay của thanhtay.edu.vn sẽ tổng hợp cách dùng các phó từ thường gặp. Phó từ là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng đối với tiếng Anh mà mọi người đều cần nắm rõ. Vì vậy hãy theo dõi bài viết dưới đây thật kỹ nhé!

1. Định nghĩa phó từ

Phó từ tiếng Anh (Adverbs) thường được viết tắt là Adv, dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, một phó từ/trạng từ khác, hoặc cả một mệnh đề. Các phó từ thường kết thúc bằng đuôi -ly, nhưng một số phó từ có dạng giống hệt như tính từ tương ứng của chúng.

Ví dụ:

  • The singer sings melancholously.
    (Người ca sĩ cất tiếng hát một cách vô cùng sầu muộn.)
  • The colour of the ball is mildly red.
    (Quả bóng có màu đỏ nhạt.)
  • The conference finished too quickly.
    (Buổi hội thảo kết thúc quá nhanh.)
  • I didn’t tell him anything in advance, fortunately.
    (Thật may mắn, tôi chưa bảo trước với anh ấy điều gì cả.)

2. Vị trí của phó từ trong câu

Vị trí của phó từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào thành phần câu mà chúng cần sung ý nghĩa. Phó từ được đặt càng gần những từ mà chúng cần bổ nghĩa càng tốt. Đặt phó từ sai chỗ có thể tạo ra một câu khó hiểu và hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Nhìn chung, phó từ có 3 vị trí chính:

Vị trí của phó từ trong câuVị trí của phó từ trong câuVị trí của phó từ trong câu

2.1. Phó từ đứng đầu câu

  • Các phó từ liên kết, thường nối một mệnh đề với những gì được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này.
  • Phó từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta muốn cho thấy có sự trái ngược, đối chọi với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó.
  • Các phó từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn mạnh những gì chúng ta sắp nói tới.

Ví dụ:
We invited all the family.However, not everyone could come
Chúng tôi mới tất cả gia đình tuy nhiên không phải gia đình nào cũng đến

2.2. Phó từ đứng giữa câu

Các phó từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó (e.g. just, even), phó từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (e.g. often, always, never) và phó từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra (e.g. probably, obviously, clearly, completely, quite, almost) đều thích hợp ở vị trí này.

Ví dụ: 

  • She’s been everywhere – she’s even been to Tibet and Nepal.
  • My boss often travels to Malaysia and Singapore but I’ve never been there.
  • Have you finished yet? I haven’t quite finished. I’ve almost finished.

2.3. Phó từ đứng cuối câu

Phó từ chỉ thời gian và tần số có xác định (e.g. last week, every year), phó từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung vào cách thức một việc gì đó được làm (e.g. well, slowly, evenly) và phó từ chỉ nơi chốn (e.g. in the countryside, at the window) thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • I chewed the food slowly because it hadn’t been cooked very well.
  • She was standing at her window, looking out at her children who were playing in the garden.

3. Các loại phó từ thường gặp và cách dùng trong tiếng Anh

3.1. Phó từ chỉ cách thức – Adverbs of manner

Các phó từ chỉ cách thức:

  • Beautifully: đẹp
  • Slowly: chậm
  • Happily: vui vẻ
  • Secretly: bí mật
  • Badly: tệ, dở
  • Quickly: nhanh
  • Angrily: tức giận
  • Stupidly: ngu ngốc
  • Softly: nhẹ nhàng, mềm mỏng
  • Furiously: điên tiết
  • Nervously: lo lắng
  • Kindly: tốt bụng
  • Quietly: yên lặng
  • Greedily: tham lam
  • Hurriedly: nhanh chóng

Vị trí của phó từ chỉ cách thức:

Thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ (nếu có)

Ex :

  • She danced beautifully
  • They speak English well

Khi câu có cấu trúc dạng : verb + preposition + object, thì phó từ trong tiếng Anh chỉ cách thức có thể đứng trước giới từ hoặc sau tân ngữ

Ex : He looked at me suspiciously = He looked suspiciously at me

Nếu tân ngữ quá dài, bạn có thể đặt phó từ trước động từ như sau:

Ex :

  • She carefully picked up all the bits of broken glass
  • He angrily denied that he had stolen the documents
  • They secretly decided to leave the town

Lưu ý: Từ “Somehow” có thể đặt ở vị trí đầu câu hay sau một động từ mà không có tân ngữ hoặc sau tân ngữ như câu dưới đây :

Ex :

  • Somehow they managed
  • They managed somehow
  • They raised the money somehow

3.2. Phó từ chỉ thời gian – Adverbs of time

Các phó từ chỉ thời gian:

Phó từ chỉ thời gian - Adverbs of timePhó từ chỉ thời gian - Adverbs of timePhó từ chỉ thời gian – Adverbs of time

  • Soon: ngay
  • Still: vẫn còn
  • Then (sau đó)
  • Yet: còn, còn nữa
  • Afterwards: sau này
  • At once: lập tức
  • Lately: gần đây
  • Recently: gần đây
  • Today: hôm nay
  • Yesterday: hôm qua
  • Before: trước đó
  • Immediately: ngay lập tức
  • Early: sớm
  • Later: sau đó
  • Now: bây giờ
  • Last year: năm ngoái
  • All day: cả ngày
  • Not long: không lâu
  • For a while: một thời gian
  • Immediately since: ngay sau khi

Vị trí của phó từ chỉ thời gian:

Phó từ chỉ thời gian thường đặt ở đầu câu hoặc cuối mệnh đề

Ex :

  • Eventually he came = he came eventually
  • Then he went home = he went home then

Các từ như “Before, early, immediately, late, today” thì đặt sau mệnh đề.

Ex :

  • He came late
  • I’ll go immediately
  • Today, I’m very glad to be here and join with everyone to wish the couple a happy marriage life.
    (Hôm nay, tôi vô cùng vui mừng được ở đây, cùng với mọi người chúc cô dâu chú rể một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.)
  • Before she came into my life, I didn’t find a purpose.
    (Trước khi cô ấy bước vào cuộc sống của tôi, tôi đã không tìm thấy mục đích.)

Nếu “before” và “immediately” được sử dụng như một liên từ thì nó được đặt ở đầu mệnh đề

Ex : Immediately the rain stops we’ll set out.

Từ “Yet” thường đặt sau động từ hoặc sau (động từ + tân ngữ)

Ex:  He hasn’t finished (his breakfast) yet

Từ “Still” được đặt sau động từ “be” nhưng lại đứng trước các động từ khác

Ex :

  • She is still in bed
  • He still doesn’t understand

3.3. Phó từ chỉ địa điểm – Adverbs of place

Các phó từ chỉ địa điểm phổ biến :

  • Through: qua
  • North: phía Bắc
  • Southeast: phía Đông Nam
  • Down: phía dưới
  • Onwards: tiến tới
  • Miles apart: cách nhau hằng dặm
  • Between: ở giữa
  • Nearby: gần đây
  • Away: xa
  • Up: phía trên
  • Below: phía dưới
  • Westward: hướng Tây
  • Here: ở đây
  • There: ở kia
  • Eastwards: hướng Đông
  • Around: xung quanh
  • Above: phía trên
  • Toward: hướng về
  • Forward: hướng về phía trước
  • Backward: hướng về phía sau
  • Behind: phía sau
  • Far away: rất xa

Vị trí của phó từ chỉ địa điểm:

Nếu không có tân ngữ, những phó từ chỉ địa điểm thường đặt sau động từ

Ex :

  • She went away
  • Bill is upstairs
  • There’s a park nearby, and we can go there on foot.
    (Có một công viên ở ngay gần đây, chúng ta có thể đi bộ đến đó.)

Nếu có tân ngữ, thì phó từ chỉ địa điểm đặt sau tân ngữ

Ex :

  • She sent him away
  • I looked for it everywhere
  • Mom was looking for you downstairs.
    (Mẹ vừa tìm em ở dưới nhà đấy.)

Cấu trúc “Here, there” + be/come/go + noun

Ex :

  • Here’s Tom
  • There’s Ann
  • Here comes the train
  • There goes our bus

Từ “Here”, “there” đặt ở vị trí đầu câu có ý nghĩa nhấn mạnh hơn so với chúng đặt ở sau động từ.

Nếu noun là đại từ nhân xưng thì nó thường được đặt trước động từ

Ex :

  • There he is
  • Here I am

3.4. Phó từ chỉ tần suất – Adverbs of frequency

Các phó từ chỉ tấn suất:

Phó từ chỉ tần suất - Adverbs of frequencyPhó từ chỉ tần suất - Adverbs of frequencyPhó từ chỉ tần suất – Adverbs of frequency

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường xuyên
  • Normally: thường thường
  • Generally: thông thường
  • Often: hay
  • Frequently: rất hay
  • Sometimes: thỉnh thoảng
  • Occasionally/rarely/seldom: hiếm khi
  • Hardly ever/barely/scarcely: cực kỳ hiếm khi
  • Never: không bao giờ

Vị trí của phó từ chỉ tấn suất:

Đứng sau động từ “tobe” (ở các thì đơn giản)

Ex :

  • He is always in time for meals.
  • Susie is rarely seen on the streets, she likes to stay at home.
    (Susie hiếm khi được nhìn thấy ở ngoài đường, cô ấy thích ở nhà hơn.)

Đứng trước động từ thường

Ex :

  • They sometimes stay up all night
  • My father and uncle hardly smoke and drink these days.
    (Dạo này bố và bác tôi không hay hút thuốc và uống rượu nữa.)

Từ “Often” nếu đặt ở cuối thì thường đi cùng “very” hoặc “quite”

Ex: He walked quite often

Các từ như “Hardly, ever, never, rarely” có thể được đặt ở đầu câu nhưng bạn phải dùng đảo ngữ của động từ như dưới đây

Ex: Hardly/ scarcely ever did they manage to meet unobserved.

3.5. Các phó từ chỉ mức độ – Adverbs of degree

Các phó từ chỉ mức độ:

Các phó từ chỉ mức độ - Adverbs of degreeCác phó từ chỉ mức độ - Adverbs of degreeCác phó từ chỉ mức độ – Adverbs of degree

  • Enough (đủ)
  • absolutely (tuyệt đối)
  • strictly (triệt để)
  • fairly (khá, hoàn toàn)
  • completely (hoàn toàn)
  • entirely (hoàn toàn)
  • quite (hoàn toàn)
  • just (vừa)
  • nearly (gần nh­ư)
  • almost (gần nh­ư)
  • only (chỉ riêng)
  • too (quá),
  • very (rất)
  • extremely (cực độ)
  • really (thực sự)…

Vị trí của phó từ chỉ mức độ:

Dùng để bổ nghĩa cho một tính từ hoặc một phó từ khác. Nó thường được đặt trước tính từ hoặc phó từ

Ex:

  • There is hardly any food left in the fridge, who’s in charge of the grocery?
    (Trong tủ lạnh hết sạch đồ ăn rồi, ai chịu trách nhiệm đi mua đồ thế?)
  • We really cannot help you right now, please contact this number for further information.
    (Chúng tôi hiện tại thực sự không thể giúp bạn được gì, làm ơn liên lạc với số điện thoại này để biết thêm thông tin chi tiết.)

Những phó từ trong tiếng Anh chỉ mức độ sau đây có thể bổ nghĩa cho động từ như: almost, barely, enough, hardly, just, quite, rather, little, much, nearly, really…

Ex :

  • He almost/nearly fell
  • I’m just going

Từ “only” thường được đặt trước tính từ, động từ và phó từ, trước hoặc theo sau danh từ hay đại từ

Ex :

  • He had only six apples
  • He only lent the car
  • I believe only half of what he said

Nhưng trong văn phong nói, người Anh thường đặt “only” trước động từ

Ex:

  • He only had six apples
  • I only believe half of what he said.

Với từ “Rather” bạn có thể sử dụng trước “alike, like, similar, different…” và trước tính từ so sánh hơn

Ex:

  • Siamese cats are rather like dogs in some ways.
  • The weather was rather worse than I had expected.

Các từ “Hardly, scarcely, barely” mang nghĩa phủ định, “hardly” thường được sử dụng với “any, ever, at all” hoặc động từ “can”.

Ex:

  • I hardly ever go out
  • It hardly rained at all last summer
  • Her case is so heavy that she can hardly lift it

Phó từ trong tiếng anh, “Hardly” cũng có thể sử dụng với các động từ khác. Ex : I hardly know him

Scarcely có thể thay thế hardly trong một số trường hợp như trên

3.6. Phó từ chỉ sự nghi vấn – (Interrogative adverbs)

Các phó từ chỉ nghi vấn:

  • When? (lúc nào)
  • where?(ở đâu)
  • why? (tại sao)
  • how (như­ thế nào? bằng cách nào?). How is this word spelt? (Từ này đánh vần như­ thế nào?)
  • When did he die? (Anh ta chết lúc nào?)
  • Where does she come from? (Cô ta từ đâu đến?)
  • Why were you late? (Tại sao anh đến muộn?)

Vị trí phó từ nghi vấn

Vị trí của phó từ nghi vấn là ở đầu câu, thường là các từ để hỏi dạng Wh.

Ex:

  • What is the title of the book you recently read?
    (Tiêu đề của cuốn sách bạn mới đọc gần đây là gì?)
  • Who are the little girls that sell cookies on the street?
    (Những cô bé bán bánh quy trên đường là ai thế nhỉ?)

3.7. Phó từ quan hệ – (Relative adverbs)

Các phó từ quan hệ :

  • When (khi mà),
  • where (nơi mà),
  • why (vì sao, tại sao).

Vị trí của phó từ quan hệ

Vị trí của phó từ quan hệ (trạng từ quan hệ trong tiếng Anh) thường là đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa. 

Ex 

  • He is the man who planned this whole trip.
    (Anh ấy là người đã lên kế hoạch cho cả chuyến đi này.)
  • Please tell me where the post office is.
    (Làm ơn hãy nói cho tôi biết bưu điện ở đâu với.)

Lưu ý: trật tự sắp xếp phó từ thường là phó từ chỉ cách thức + phó từ chỉ địa điểm + phó từ chỉ thời gian.

Xem thêm các bài viết khác:

4. Cách thành lập phó từ

Th­ường thì phó từ hình thành bằng cách thêm đuôi ly vào tính từ t­ương xứng.

Ví dụ:

  • Large (rộng rãi) – Largely
  • Extreme (cực độ) – Extremely
  • Brief (ngắn gọn) – Briefly
  • Boring (buồn tẻ) – Boringly
  • Repeated (lặp đi lặp lại) – Repeatedly
  • Quick (nhanh nhẹn) – Quickly
  • Happy (sung s­ớng) – Happily
  • Greedy (tham lam) – Greedily
  • Useful (hữu ích) – Usefully
  • Beautiful (đẹp) – Beautifully
  • Normal (thông th­ờng) – normally
  • Actual (thực sự) – actually
  • Reliable (xác thực) – Reliably
  • Pitiable (đáng th­ơng) – Pitiably
  • Tangible (hiển nhiên) – tangibly
  • Credible (đáng tin cậy) – Credibly

Ngoại lệ

  • True (thật, đúng), truly
  • Due (đúng, đáng), duly
  • Whole (toàn bộ), wholly
  • Good (tốt, giỏi), well
  • Other (khác), otherwise

Cũng có trường hợp tính từ và phó từ giống nhau về hình thức .

Ví dụ:

  • It takes me an hour to walk there and back 
    (Tôi phải mất một tiếng đồng hồ để đi từ đây đến đó rồi quay về),
  • A pretty girl (Một cô gái xinh xắn)
  • The situation seems pretty hopeless
    (Tình thế có vẻ khá tuyệt vọng),
  • In the near future (Trong t­ương lai gần đây)
  • Sit near enough to see the screen
    (Hãy ngồi đủ gần để nhìn thấy màn ảnh), 
  • Still water (Nước phẳng lặng)
  • She is still unconscious (Cô ta vẫn còn bất tỉnh),
  • A little garden (Một khu vườn nhỏ)
  • I slept very little last night (Đêm qua tôi ngủ rất ít),
  • A late marriage (Một cuộc hôn nhân muộn mằn)
  • She married late (Cô ta lấy chồng muộn),
  • A nation-wide advertising campaign
    (Một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc) –
  • Police are looking for him nation-wide 
    (Cảnh sát đang truy lùng hắn trên toàn quốc), 
  • Bodily organs (Các bộ phận của cơ thể)
  • The audience rose bodily to salute the colours
    (Toàn thể cử toạ đứng dậy chào cờ)

Những tính từ tận cùng bằng ly, chẳng hạn nh­ư Friendly (thân thiện), Likely (có thể, chắc), Lonely (cô đơn)…, không được dùng nh­ư phó từ. Để diễn tả chúng d­ưới dạng phó từ, ta phải lập những cụm từ nh­ư In a friendly manner/way (một cách thân thiện) chẳng hạn.  

5. Bài tập ứng dụng

Sau khi đã nắm vững kiến thức về phó từ thì hãy làm bài tập sau để hiểu rõ hơn nhé!

Bài tập về phó từBài tập về phó từBài tập về phó từ

Bài tập 1: Xác định phó từ trong các câu sau

  1. The event finished too quickly.
  2. My dog waits impatiently for his food.
  3. The third woman is quite pretty.
  4. This book is more interesting than the first one.
  5. Mark sings loudly in the shower.
  6. The weather report is nearly always right.
  7. I will seriously consider your suggestion.
  8. “Is my singing too loud?” asked Susie.
  9. Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.
  10. Marshall’s longboat did not run badly.

Đáp án:

  1. The event finished too quickly.
  2. My dog waits impatiently for his food.
  3. The third woman is quite pretty.
  4. This book is rather interesting in comparison with the first one.
  5. Mark sings loudly in the shower.
  6. The weather report is nearly always right.
  7. I will seriously consider your suggestion.
  8. “Is my singing too loud?” asked Susie.
  9. Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.
  10. Marshall’s longboat did not run badly.

Bài tập 2: Đặt 5 câu chứa phó từ

Đáp án: (tham khảo)

  1. She speaks loudly for others to notice her.
  2. He does his job quietly, but effectively.
  3. He paints well, but he decides to be a singer.
  4. He barely writes these days, he lost his muse.
  5. She plays the guitar forcefully.

Bài tập 3: Điền phó từ thích hợp vào chỗ trống

  1. James is careful. He drives ____________.
  2. The girl is slow. She walks ____________.
  3. Our teacher is angry. She shouts ____________.
  4. He is a bad writer. He writes ____________.

Đáp án:

  1. James is careful. He drives carefully.
  2. The girl is slow. She walks slowly.
  3. Our teacher is angry. She shouts  angrily.
  4. He is a bad writer. He writes badly.

Hy vọng với bài viết của thanhtay.edu.vn đã tổng hợp về cách dùng các phó từ một cách chi tiết, bạn đã nắm vững các kiến thức liên quan đến phó từ cũng như áp dụng chúng vào quá trình làm bài tập. Chúc các bạn học tập thật tốt!

Rate this post

Viết một bình luận