Bên cạnh nền ẩm thực phong phú thì các hàng quán cafe của chúng ta hiện đang thu hút một lượng lớn du khách nước ngoài khám phá. Cùng với đó, các thương hiệu, chuỗi cafe lớn đang mở rộng, xuất hiện ngày càng nhiều. Vì thế hôm nay, thanhtay.edu.vn xin gửi đến bạn bài viết Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp trong quán cà phê.
Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp trong quán cà phê
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe
Khi ở trong quán cafe, các cuộc hội thoại giữa nhân viên phục vụ và khách hàng thường ngắn gọn, súc tích. Vì vậy, việc bỏ túi các câu mẫu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe là cực kỳ hữu dụng.
Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho khách hàng
- What’s the wifi password please?
Mật khẩu mạng wifi ở đây là gì thế?
- A cappuccino and a frappuccino, please.
Cho tôi gọi một ly cappuccino và một ly frappuccino.
- Can give me a few more minutes, this is the first time I’ve been here.
Cho tôi thêm vài phút (để gọi món) nhé, đây là lần tiên tôi đến đây.
- Do you serve food here too?
Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
- Excuse me, I’ve been waiting for a long time.
Xin lỗi, tôi chờ đồ uống lâu quá rồi.
- I think I will take this, it looks tasty.
Tôi nghĩ tôi sẽ gọi món này, trông ngon đấy.
- I think I’ll take this one instead of the other.
Tôi nghĩ tôi sẽ uống cái này thay vì cái kia.
- I want a beer and something to eat, please.
Cho tôi một ly bia và chút gì ăn cùng nhé.
NHẬP MÃ THANHTAY5TR – NHẬN NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP
×
Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
- I would like a cup of tea, please.
Tôi muốn uống trà.
- I’d like to change this into fresh juice, please. I didn’t order canned juice.
Đổi cho tôi thành nước hoa quả vắt với, tôi đâu có đặt đồ uống đóng chai đâu.
- Yes, I’d like a glass of apple juice, please.
Vâng, làm ơn mang cho tôi cốc nước ép táo nhé.
Xem thêm các bài viết tiếng Anh:
Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho nhân viên quán
- All right, I’ll come back in 5 minutes!
Vâng, tôi sẽ quay lại sau 5 phút nữa.
- Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ.
- Eat-in or take – away?
Quý khách dùng ở đây hay mang về ạ?
- Enjoy yourself!
Mời quý khách thưởng thức.
- Good morning/afternoon. Can I help you?
Chào buổi sáng/tối. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- Here it is! Enjoy your time here!
Đồ quý khách gọi đã tới rồi đây ạ. Chúc quý khách có trải nghiệm tốt ở quán.
- Here’s your bill.
Hóa đơn của quý khách đây ạ.
- I’m sorry, we are out of that.
Xin lỗi, cửa hàng chúng tôi mới hết món đó rồi.
- Is that all?
Quý khách gọi món xong rồi đúng không ạ?
- My pleasure. Please come back soon.
Rất hân hạnh (được phục vụ quý khách). Làm ơn hãy quay lại nhé.
- Please give me a few minutes, ok?
Làm ơn chờ tôi vài phút được không ạ?
- Please wait for ten minutes.
Quý khách làm ơn đợi 10 phút.
- Really? Please wait. I will check again.
Thật ạ? Làm ơn đợi một lát, tôi sẽ kiểm tra lại ngay.
- Sorry, we are out of cappuccino.
Xin lỗi, chỗ chúng tôi hết cappuccino rồi ạ.
- The total is 10 dollars.
Tổng cộng hóa đơn là 10 đô thưa quý khách.
- What flavor would you like?
Quý khách muốn uống vị nào?
- What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì?
- Wifi password is 123456.
Mật khẩu wifi là 123456.
- Would you like ice with that?
Quý khách có muốn gọi thêm đá kèm đồ uống không ạ?
- Yeah, you’re always welcome!
Vâng ạ, dĩ nhiên là quý khách luôn được chào đón rồi.
2. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe thông dụng nhất
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe thông dụng nhất
- Hello how can I help you?
Xin chào tôi có thể giúp gì cho bạn?
- What would you like to drink?
Quý khách muốn dùng gì?
- What are you having?
Quý khách sẽ dùng gì?
- What can I help you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách
- Can I have the menu, please?
Có thể đưa cho tôi thực đơn được không.
- I’d like the menu, please?
Vui lòng cho tôi xem thực đơn
- Just give me a few minutes, ok
Cho tôi vài phút nhé, được chứ
- I’ll take this one!
Tôi chọn món này
- Yes, I’d like a glass of …. Please!
Vâng tôi muốn một cốc …cảm ơn!
- I would like a cup of coffee, please.
Cho tôi một tách cafe nhé
- Would you like ice with that.
Quý khách có muốn thêm đá không
- Is it for here or to go?
Quý khách muốn uống ở đây hay mang về
- Drink in or take away
Uống ở đây hay mang về ạ!
- Is that all
Còn gì nữa không ạ!
- Would you like anything else?
Quý khách có gọi gì thêm nữa không ạ.
- Nothing else, thank you!
Thế thôi, cảm ơn!
- I’m sorry we’re out of that
Xin lỗi chúng tôi hết món đó rồi
- Can you change your order please?
Quý khách có thể đổi món khác được không
- How long with it take?
Sẽ mất thời gian bao lâu?
- Please wait for ….minutes.
Quý khách đợi trong… phút nhé!
- Here’s your coffee!
Đây là café của quý khách
- really? let me check it again!
Vây sao để tôi kiểm tra lại
- Let me check it for you
Để tôi đổi cho quý khách
- Enjoy your meal
Chúc quý khách ngon miệng
- do you have internet access here!
Ở đây có truy cập internet được không
- What is the password for the internet?
Mật khẩu vào internet là gì?
- Wifi pass word is…
Mật khẩu wifi là…
- The bill, please!
Cho tôi hóa đơn được không!
- The total is ….
Số tiền quý khách cần thanh toán là…
Xem thêm các bài viết tiếng Anh:
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về món tráng miệng
Các quán cà phê không chỉ bán đồ uống, rất nhiều khách hàng đến cửa tiệm chỉ để thưởng thức các món tráng miệng đẹp mắt và ngon lành bán ở đây. Note lại những từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe bạn thấy thú vị để gọi món vào lần đến quán cafe tiếp theo nhé.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về món tráng miệng
- Trifle: bánh xốp kem
- Sorbet: kem trái cây
- Rice pudding: bánh pút-đinh gạo
- Rhubarb crumble: bánh hấp đại hoàng
- Pudding: bánh mềm pút-đinh
- Pancakes: bánh rán
- Mince pies: bánh nhân trái cây ăn dịp giáng sinh
- Lemon tart: bánh tart chanh
- Lemon meringue pie: bánh kem chanh
- Ice cream: kem
- Fruit salad: salad hoa quả
- Danish pastry: bánh đan mạch
- Chocolate mousse: bánh kem sô cô la
- Chocolate cake: bánh ga tô sô cô la
- Cheesecake: bánh phô mai
- Custard: món sữa trứng
- Bread and butter pudding: bánh mì ăn cùng với bánh pút-đinh bơ
- Apple pie: bánh táo
- Apple crumble: bánh hấp táo
4. Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về các loại cà phê
Các loại cà phê là linh hồn của quán cafe. Nếu bạn là một người thích uống cà phê, chắc hẳn bạn biết có khá nhiều loại cà phê tùy thuộc vào cách pha chế. Hãy tham khảo danh sách tên các loại cà phê trong tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dưới đây để gọi một cốc cà phê như ý nhé.
Black coffee
Cà phê đen (black coffee) đơn giản là những hạt cà phê xay được ngâm trong nước nóng, được phục vụ lúc ấm.
Ví dụ: Black coffee should be served with milk and sugar, or else it’d be too bitter.
(Cà phê đen nên được phục vụ cùng sữa và đường, không thì đắng lắm.)
Latte
Là một trong những thức uống cà phê phổ biến nhất, latte bao gồm một ly espresso và sữa, với một chút bọt. Latte có thể được đặt nguyên vị hoặc với một hương vị của bất cứ thứ gì từ vani đến gia vị bí ngô.
Ví dụ: I’d like to order 2 cups of lattes with pumpkin spices, please.
(Tôi muốn gọi 2 cốc latte cùng gia vị bí ngô.)
Cappuccinos
Cappuccino là một loại cà phê được làm bằng kem bọt nhiều hơn sữa, thường có bột ca cao hoặc quế rắc lên trên. Đôi khi, bạn có thể tìm thấy các biến thể sử dụng kem thay vì sữa.
Ví dụ: I’m sorry, we’re out of cinnamon powder for your cappuccino.
(Tôi xin lỗi, cửa hàng đã hết bột quế để cho vào ly capuchino của quý khách.)
Americano
Với hương vị tương tự như cà phê đen, Americano bao gồm một tách espresso pha loãng trong nước nóng. Mẹo nhỏ: nếu bạn tự pha chế, hãy rót espresso trước, sau đó thêm nước nóng.
Ví dụ: Americano goes great with desserts. Do you want to try our special today?
(Americano mà ăn cùng với đồ ngọt thì tuyệt lắm đấy ạ. Quý khách có muốn thử món đặc biệt của quán hôm nay không?)
Espresso
Một ly espresso có thể được phục vụ đơn lẻ hoặc được sử dụng làm cốt của hầu hết các đồ uống cà phê, như latte và macchiato.
Ví dụ: Don’t you think espresso is a bit boring? Try mocha sometimes!
(Bạn không nghĩ espresso hơi nhàm chán à? Khi nào thử uống mocha đi!)
Cortado
Giống như âm và dương, một cortado là sự cân bằng hoàn hảo của espresso và sữa hấp ấm. Sữa được sử dụng để làm giảm độ axit của espresso.
Ví dụ: Nothing like drinking a warm cortado in a chilling autumn afternoon in a hoodie.
(Còn gì tuyệt hơn được uống một cốc cortado ấm vào một buổi chiều thu se lạnh lúc đang mặc áo hoodie.)
Macchiato
Macchiato là một thức uống dựa trên espresso, có một lượng nhỏ kem bọt phủ trên ly. Nó là lựa chọn tốt nếu bạn thích cả cappuccino và doppio.
Ví dụ: Doppio is too much for me, and a cappuccino is simple not enough. I’ll go with a macchiato.
(Doppio thì hơi quá với tôi, còn cappuccino lại không đủ. Tôi chọn một ly macchiato thôi.)
Mocha
Đối với người yêu thích sôcôla, bạn sẽ yêu một ly mocha. Mocha là một thức uống gồm socola, espresso với sữa hấp và bọt.
Ví dụ: Good thing this cafe has mocha, my son can’t drink other coffee-ish drinks.
(May mà quán này có mocha, con trai tôi không uống mấy thức uống từ cà phê khác được.)
Trên đây là bài giới thiệu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe, từ các mẫu câu đến các từ vựng về cà phê và món tráng miệng. Tiếng Anh sẽ trở nên đơn giản và thú vị hơn nhiều nếu bạn có cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh giao tiếp.