Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề hy sinh nghia tieng anh la gi hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
-
Tác giả: englishteststore.net
-
Ngày đăng: 1/7/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 74375 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “hy sinh” tiếng anh là gì? – englishteststore.net. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: …
Xem Ngay
-
Tác giả: vi.glosbe.com
-
Ngày đăng: 17/7/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 40401 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về hy sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tội lỗi đã buộc anh hy sinh con tim mình cho lương tâm anh. Guilt has compelled you to sacrifice your heart to your conscience. OpenSubtitles2018.v3. Tốt Bà đã hy sinh ở đó. That’s where she died. OpenSubtitles2018.v3. Hy sinh không hối tiếc Sacrifices Without Regrets….
Xem Ngay
-
Tác giả: vi.vdict.pro
-
Ngày đăng: 7/3/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 85878 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về . Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ hy sinh trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @hy sinh * verb -to sacrifice; to give up =cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều+She sacrificed herself for you too much … 16. (b) Hy sinh bất vị kỷ có nghĩa gì? (b) What does it mean to be self-sacrificing? ……
Xem Ngay
-
Tác giả: englishsticky.com
-
Ngày đăng: 9/8/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 47824 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về hy sinh trong Tiếng Anh là gì? – englishsticky.com. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: hy sinh. to sacrifice. hy sinh trọn đời mình cho công cuộc nghiên cứu khoa học to sacrifice one’s whole life for scientific research. cô ta đã hy sinh cho anh quá nhiều she has made too many sacrifices for you. to lay down/give up one’s life; to perish; to die. hy sinh vì tổ quốc to lay down one’s life for one’s motherland…
Xem Ngay
-
Tác giả: blogchiase247.net
-
Ngày đăng: 12/5/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 83522 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: (b) Một số tín đồ hy sinh thêm qua những cách nào? (b) What additional sacrifices are some able to make? Bạn đang đọc: hy sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe jw2019 Bạn có tinh thần hy sinh đó không? Do you have a self-sacrificing spirit? jw2019 Đức tin nơi […]
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Đó thật là một tình yêu thương đầy hy sinh. It was a truly sacrificial love. jw2019 Sự hy sinh của Chúa Giê-su là món quà Đức Giê-hô-va dành cho anh chị. Jesus’ sacrifice is Jehovah’s gift to you. jw2019 (Giăng 3:16) Trước khi hy sinh mạng sống, Đấng Christ đã “làm chứng cho lẽ thật”….
Xem Ngay
-
Tác giả: vi.glosbe.com
-
Ngày đăng: 20/3/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 65226 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về sự hy sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Sự hy sinh của Chúa Giê-su là món quà Đức Giê-hô-va dành cho anh chị. Jesus’ sacrifice is Jehovah’s gift to you. Nhiều người thật sự “ hy sinh ” các con thú ấy, bán với giá rẻ mạt. Many truly made “ sacrifices ” of those animals, selling them far below their real value….
Xem Ngay
-
Tác giả: vi.wikipedia.org
-
Ngày đăng: 16/8/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 8390 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Hy sinh – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Hy sinh có hai nghĩa, nghĩa thứ nhất là chết (ngừng mọi hoạt động của cơ thể), nghĩa thứ hai là chịu thiệt hại, mất mát quyền lợi về vật chất, tinh thần hoặc một bộ phận nào đó trên cơ thể nhằm một mục tiêu cao cả hoặc một lý tưởng tốt đẹp. Hy sinh theo cả ……
Xem Ngay
-
Tác giả: www.babla.vn
-
Ngày đăng: 8/5/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 80096 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về SỰ HY SINH – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra từ ‘sự hy sinh’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. … expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz expand_more tieng-anh Tiếng Anh. … Nghĩa của “sự hy sinh” trong tiếng Anh. sự hy ……
Xem Ngay
-
Tác giả: vtudien.com
-
Ngày đăng: 3/6/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 52143 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “hy sinh” là gì? Nghĩa của từ hy sinh trong tiếng Trung. Từ điển …. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Hy Sinh. Hy: con vật toàn sắc, làm thịt để tế thần, Sinh: con vật làm thịt để cúng tế như bò, dê, lợn chẳng hạn. Sách Cổ chép: Luôn 5 năm trời không mưa, vua Thành Thang tự mình cầu đảo ở Thang lâm, cắt tóc, cắt móng tay tự làm con hy sinh. Nghĩa bóng: bỏ tất cả….
Xem Ngay
-
Tác giả: www.studytienganh.vn
-
Ngày đăng: 30/6/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 83902 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Hy Lạp Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Hy Lạp trong tiếng Anh [TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM TRẠNG NGỮ TRONG CÂU] Traveling to Greece, we can stop in Athens, where there are many attractive tourist activities such as admiring a peninsula surrounded by four high mountains forming a basin, the most favorable weather conditions….
Xem Ngay
-
Tác giả: tudienso.com
-
Ngày đăng: 23/8/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 56468 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: hy sinh vì chính nghĩa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hy sinh vì chính nghĩa Tiếng Trung (có phát âm) là: 成仁 《为正义或崇高的理想而牺牲生命。》.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa – Khái niệm hy sinh vì chính nghĩa tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hy sinh vì chính nghĩa trong tiếng Trung và cách phát âm hy sinh vì chính nghĩa tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ…
Xem Ngay
-
Tác giả: tudienso.com
-
Ngày đăng: 4/7/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 57145 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: hy sinh vì đại nghĩa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hy sinh vì đại nghĩa Tiếng Trung (có phát âm) là: 就义 《为正义事业而被敌人杀害。》.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa – Khái niệm hy sinh vì đại nghĩa tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hy sinh vì đại nghĩa trong tiếng Trung và cách phát âm hy sinh vì đại nghĩa tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ…
Xem Ngay
-
Tác giả: englishteststore.net
-
Ngày đăng: 5/3/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 59973 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “hy sinh” tiếng anh là gì? – englishteststore.net. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 0. Hy sinh tiếng anh là: to sacrifice; to give up. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ……
Xem Ngay
-
Tác giả: tudienso.com
-
Ngày đăng: 5/1/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 24237 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: hy sinh Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hy sinh Tiếng Trung (có phát âm) là: 就义 《为正义事业而被敌人杀害。》ung dung hy sinh从容就义。捐 《舍弃; 抛弃。》hy sinh thân mình. 捐躯。牺牲 《 为了正义的目的舍弃自己的生命, 泛指放弃或损害一.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa – Khái niệm hy sinh tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hy sinh trong tiếng Trung và cách phát âm hy sinh tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hy sinh tiếng Trung nghĩa là gì….
Xem Ngay
-
Tác giả: tudienso.com
-
Ngày đăng: 3/8/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 23130 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: hy sinh vì nghĩa lớn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hy sinh vì nghĩa lớn Tiếng Trung (có phát âm) là: 杀身成仁 《为正义或崇高的理想而牺牲生命。》.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa – Khái niệm hy sinh vì nghĩa lớn tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hy sinh vì nghĩa lớn trong tiếng Trung và cách phát âm hy sinh vì nghĩa lớn tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hy sinh vì nghĩa lớn tiếng Trung nghĩa là gì….
Xem Ngay
-
Tác giả: tudienso.com
-
Ngày đăng: 20/1/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 96976 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: hy sinh vì nghĩa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hy sinh vì nghĩa Tiếng Trung (có phát âm) là: 烈 《为正义而死难的。》舍生取义 《为正义而牺牲生命。》殉义。《终身遵行道义, 并能为道义而死。》.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hy sinh vì nghĩa trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung , hãy nhập từ khóa để tra….
Xem Ngay
-
Tác giả: blogtudien.com
-
Ngày đăng: 9/2/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 48878 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về hy sinh nghĩa là gì? hãy thêm ý nghĩa riêng của bạn trong tiếng anh. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ Điển Việt – Anh (54.294) Từ điển Việt- Anh – Chữ a (1.561) Từ điển Việt- Anh – Chữ b (4.215) … hy sinh nghĩa là gì?, hy sinh được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ ……
Xem Ngay
-
Tác giả: tr-ex.me
-
Ngày đăng: 14/5/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 74862 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “ĐƯỢC HY SINH” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “ĐƯỢC HY SINH” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “ĐƯỢC HY SINH” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Marathi Telugu Người trung quốc Tamil Malayalam Tiếng tagalog Tiếng bengali Tiếng mã lai Thái Hàn quốc….
Xem Ngay