Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ free size hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
-
Tác giả: nghialagi.net
-
Ngày đăng: 13/3/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 19218 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về free size nghĩa là gì|Ý nghĩa của từ free size. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: …
Xem Ngay
-
Tác giả: dongphucsongphu.com
-
Ngày đăng: 5/5/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 88373 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Free size là gì? Quần áo free size có nghĩa là gì? Có máy kiểu thời trang freesize? Quần áo free size dài bao nhiêu? Cân nặng bao nhiêu kg thì mặc vừa?
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 2020-02-12 · Free size thuật ngữ dùng để chỉ một thông số size quần áo thiết kế rộng rãi, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng, dù người sử dụng có vóc váng nhỏ nhắn hay mũm mĩm đều có thể diện đẹp với size quần áo này. Từ free size nếu được hiểu sang nghĩa tiếng Việt ……
Xem Ngay
-
Tác giả: nghialagi.net
-
Ngày đăng: 19/3/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 57635 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về free size nghĩa là gì|Ý nghĩa của từ free size. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ free size. free size nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ free size. 9 / 10 1 bài đánh giá free size nghĩa là gì ? free: tự do, size: cỡ, free size: cỡ nào cũng được. trong thời trang ý nói quần áo có thể phù hợp với người từ ……
Xem Ngay
-
Tác giả: dictionary.cambridge.org
-
Ngày đăng: 9/7/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 53194 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: 1. not limited or controlled: 2. relaxed and informal: 3. costing nothing, or…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: free ý nghĩa, định nghĩa, free là gì: 1. not limited or controlled: 2. relaxed and informal: 3. costing nothing, or not needing to be…. Tìm hiểu thêm….
Xem Ngay
-
Tác giả: tratu.soha.vn
-
Ngày đăng: 7/8/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 81043 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Size – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: of a size. cùng một cỡ. to take size 40 in shoes. đi giày số 40. Dụng cụ (để) đo ngọc. Suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) (như) sizing. (sử học) chuẩn mực cân đo. That’s about the size of it; that’s about it. (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế….
Xem Ngay
-
Tác giả: dictionary.cambridge.org
-
Ngày đăng: 1/6/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 11493 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: free – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: free – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…
Xem Ngay
-
Tác giả: tratu.soha.vn
-
Ngày đăng: 20/5/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 93024 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Free – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: to allow free rein / play to someone / something. thả lỏng, buông lỏng. of one’s own free will. tự nguyện, do ý chí cá nhân. to have one’s hands free. rảnh tay, không phải lo lắng điều gì. to make free with sb. xử sự khiếm nhã đối với ai. to make free use of something….
Xem Ngay
-
Tác giả: vtudien.com
-
Ngày đăng: 2/3/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 75892 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “free” là gì? Nghĩa của từ free trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: free free /fri:/ tính từ. tự do. a free country: một nước tự do; free hydrogen: (hoá học), hyddro tự do; a free translation: bản dịch tự do, bản dịch thoát ý; free verse: thơ tự do (không luật) free love: tình yêu tự do (không cần cưới xin) không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn…
Xem Ngay
-
Tác giả: www.babla.vn
-
Ngày đăng: 27/1/2021
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 12934 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về FREE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: A child below the height of 1.2m rides for free when accompanied by a paying rider. The software is available for free, with select publishing options available for purchase. There were 162 students (16.5% of enrollment) eligible for free lunch and 60 (6.1% of students) eligible for reduced-cost lunch….
Xem Ngay
-
Tác giả: www.rung.vn
-
Ngày đăng: 13/3/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 45951 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Size là gì: / saiz /, Danh từ: quy mô; kích thước, độ lớn, what’s your size?, anh cao bao nhiêu?, cỡ, khổ, số (quần áo, được sản xuất), dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Giải thích VN: 1. chất sền sệt hoặc gelatin như keo dính, nhựa dính hoặc hỗn hợp bột trộn được sử dụng để phủ ngoài, trám, hoặc làm cứng các vật liệu xốp như giấy, vải, da và chất dẻo, những chất này có thể được sử dụng làm thành phần chính cho chất kết ……
Xem Ngay
-
Tác giả: phamdo18.com
-
Ngày đăng: 5/2/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 18877 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Ý nghĩa của Free là gì cũng như các ý nghĩa khác của Free trong tiếng anh ra sao. Tìm hiểu ngay qua bài viết sau để có được câu trả lời nhanh chóng.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Những ý nghĩa của free trong tiếng anh. Free là 1 từ tiếng Anh cực kỳ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, nó là 1 tính từ được mọi người sử dụng rất nhiều và phổ biến trong đời sống hiện nay. Dịch ra thì Free là miễn phí và tự do. Free : /fri:/ đọc là fờ ri :))…
Xem Ngay
-
Tác giả: capnhatkienthuc.com
-
Ngày đăng: 16/1/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 35624 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Dịch Nghĩa của từ maximum frame size : – Tra Từ maximum …. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch Nghĩa maximum frame size Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. maximum flow: : maximum fluctuation: : maximum … Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ ……
Xem Ngay
-
Tác giả: tratu.coviet.vn
-
Ngày đăng: 3/8/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 5390 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: of a size. cùng một cỡ. to take size 40 in shoes. đi giày số 40. dụng cụ (để) đo ngọc. suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) (như) sizing. (sử học) chuẩn mực cân đo. that’s about the size of it ; that’s about it. (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế….
Xem Ngay
-
Tác giả: dictionary.cambridge.org
-
Ngày đăng: 14/4/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 97096 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: 1. how large or small something or someone is: 2. one of the standard measures…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: size ý nghĩa, định nghĩa, size là gì: 1. how large or small something or someone is: 2. one of the standard measures according to which…. Tìm hiểu thêm….
Xem Ngay
-
Tác giả: vtudien.com
-
Ngày đăng: 30/7/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 61872 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “size” là gì? Nghĩa của từ size trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Size is 100,000 shares. Good six-figure size is 200,000-300,000 shares. Multiple six-figure size is >300,000 shares. Size of the market is actual number of shares represented in one’s market, or bid and offering; unless specified, assumed to be at least 500 to ……
Xem Ngay
-
Tác giả: www.babla.vn
-
Ngày đăng: 24/4/2021
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 72167 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về SIZE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: English Cách sử dụng “size” trong một câu. The average household size was 2.38 and the average family size was 2.96. The average household size was 2.93 and the average family size was 3.20. The average household size was 2.47 and the average family size was 2.94….
Xem Ngay
-
Tác giả: translate.google.com.vn
-
Ngày đăng: 16/2/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 76632 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Google Dịch. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch vụ miễn phí của Google dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Việt và hơn 100 ngôn ngữ khác….
Xem Ngay
-
Tác giả: luongngocanh.com
-
Ngày đăng: 15/1/2021
-
Xếp hạng: 2 ⭐ ( 81412 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Free Fire nghĩa Tiếng Việt là gì ? là câu hỏi của nhiều bạn đang cần giải đáp khi thấy cụm từ này từ chương trình game đang được nhiều bạn trẻ chơi hiện nay
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-08-11 · Do bán theo nghĩa của Google dịch chưa được chuẩn nên nhiều bạn trẻ đã tự định nghĩa để bám sát nghã hơn cho từ Free Fire. Theo bạn Nguyễn Văn Dân. Free là tự do. Fire là khai hoả. Suy ra Free Fire tiếng Việt là TỰ DO KHAI HỎA. Theo Garena Free Fire…
Xem Ngay
-
Tác giả: dictionary.cambridge.org
-
Ngày đăng: 27/7/2021
-
Xếp hạng: 1 ⭐ ( 16181 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: 1. the right to express your opinions publicly 2. the right to express your…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: free speech ý nghĩa, định nghĩa, free speech là gì: 1. the right to express your opinions publicly 2. the right to express your opinions publicly 3…. Tìm hiểu thêm….
Xem Ngay