Top 19 phấn che khuyết điểm tiếng anh mới nhất 2022 – Trangwiki

Tiếng Anh chuyên ngành makeup - Sgv.edu.vn

1. Tiếng Anh chuyên ngành makeup – Sgv.edu.vn

  • Tác giả: www.sgv.edu.vn

  • Ngày đăng: 8/2/2021

    Bạn đang đọc: Top 19 phấn che khuyết điểm tiếng anh mới nhất 2022

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 49071 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Hầu hết các sản phẩm trang điểm uy tín đều có xuất xứ nước ngoài, việc tìm kiếm thông tin và sử dụng sẽ dễ dàng hơn nếu bạn biết tên của các sản phẩm trong tiếng Anh. Một số từ vựng tiếng Anh về trang điểm.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: … xem ngay

Duới đây là những thông tin và kiến thức và kỹ năng về chủ đề phấn che khuyết điểm tiếng anh hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp :

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

  • Tác giả: vnexpress.net

  • Ngày đăng: 6/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 32872 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Thỏi son là “lipstick”, phấn má là “blush” và cây kẻ mắt là “eyeliner”.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Feb 8, 2019 Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm. Thỏi son là “lipstick”, phấn má … Foundation: kem nền, Concealer: kem che khuyết điểm.Brightener: kem che quầng thâm: Blush: phấn …Eye shadow: phấn mắt: Moisturiser: kem dưỡng …Makeup kit: bộ trang điểm: Brush: cọ trang điểmFoundation: kem nền: Concealer: kem che khu…… xem ngay

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm - Leerit

3. Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm – Leerit

  • Tác giả: leerit.com

  • Ngày đăng: 22/7/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 47387 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm · foundation. /faʊnˈdeɪʃən/. kem nền/phấn nền · sponge. bông trang điểm · concealer. /kən’si:lə/. kem che khuyết điểm · blusher…. xem ngay

30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm - Myphamchonam

4. 30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm – Myphamchonam

  • Tác giả: www.myphamchonam.com

  • Ngày đăng: 8/7/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 12304 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về 30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn. Blusher: Má hồng. Concealer: Kem che khuyết điểm. Buff: Bông đánh phấn. Highlighter: Kem highlight…. xem ngay

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm

5. 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm

  • Tác giả: tienganhonline.com

  • Ngày đăng: 30/8/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 62766 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm blush brush /blʌʃ brʌʃ/: cọ má hồng blusher /ˈblʌʃər/: phấn má hồng brush /brʌʃ/: cọ trang điểm comb /koʊm/: [Đọc tiếp]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: concealer /kənˈsiːlər/: kem che khuyết điểm. contouring powder /ˈkɒntɔːrɪŋˈpaʊdər/: phấn tạo khối. cream foundation /kriːm faʊnˈdeɪʃn/: kem nền dạng kem…. xem ngay

6. Step Up English – “TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ TRANG …

  • Tác giả: www.facebook.com

  • Ngày đăng: 23/7/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 18554 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: 到 Facebook 查看帖子、照片和更多内容。

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Foundation /faʊnˈdeɪʃən/ : kem nền/phấn nền · 2. Sponge : bông trang điểm · 3. Concealer /kən’si:lə/ : kem che khuyết điểm · 4. Blusher : phấn má hồng · 5. Brush …

89+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Makeup l e4Life.vn

7. 89+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Makeup l e4Life.vn

  • Tác giả: e4life.vn

  • Ngày đăng: 21/6/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 82574 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Makeup sẽ được 4Life English Center chia sẻ ngay tại bài viết này. Tham khảo ngay!

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh trang điểm da Make up base: Kem lót sáng da; Blusher: Phấn má … Concealer: Kem che khuyết điểm; Buff: Bông đánh phấn … Rating: 5 · ‎29 votes… xem ngay

Từ vựng Tiếng Anh về mỹ phẩm - Trung tâm anh ngữ Paris

8. Từ vựng Tiếng Anh về mỹ phẩm – Trung tâm anh ngữ Paris

  • Tác giả: paris.edu.vn

  • Ngày đăng: 17/4/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 74545 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Hầu hết mỹ phẩm nhập khẩu thì những thông tin lại được viết bằng tiếng Anh… Từ vựng Tiếng Anh về mỹ phẩm…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng về trang điểm mặt Từ vựng Tiếng Anh về mỹ phẩm … Powder – /’paudə/: Phấn phủ; Concealer – /kən’si:lə/: Kem che khuyết điểm …… xem ngay

Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Dụng Cụ Trang điểm

9. Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Dụng Cụ Trang điểm

  • Tác giả: www.tuhocielts.vn

  • Ngày đăng: 16/8/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 69411 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết sau tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm giúp vốn từ vựng và kiến thức làm đẹp… hầu hết những sản phẩm mỹ phẩm lừng danh đều đến từ nhà cung cấp nước ngoài, với bao bì, thiết kế được viết bằng tiếng Anh.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Foundation: kem nền · Moisturizer: kem dưỡng ẩm · Face mask: mặt nạ · Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn · Blusher: má hồng · Concealer: kem che khuyết điểm …… xem ngay

Từ vựng tiếng Anh về trang điểm - cần thiết cho phái đẹp

10. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm – cần thiết cho phái đẹp

  • Tác giả: aroma.vn

  • Ngày đăng: 29/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 10621 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

    Xem thêm: Perception là gì? Khám phá những bản chất của Perception

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Làm đẹp là một nhu cầu không thể thiếu với các chị em phụ nữ. Hầu hết các sản phẩm trang điểm uy tín hiện tại đều có xuất xứ từ nước ngoài, vì thể nếu chúng ta  không biết được cách gọi tên của các sản phẩm này trong tiếng Anh thì sẽ vô …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Concealer /kənsilə r /: kem che khuyết điểm. Powder /paʊ.də r /: phấn nền. TRANG ĐIỂM MẮT. Eye shadow /aɪ ʃæd.əʊ/: phấn mắt. Eyeliner /aɪlaɪ.nə r /: kẻ mắt… xem ngay

Tên đồ trang điểm theo từng vùng trên khuôn mặt - Aroma

11. Tên đồ trang điểm theo từng vùng trên khuôn mặt – Aroma

  • Tác giả: aroma.vn

  • Ngày đăng: 7/3/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 12257 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Để hiểu thêm tên gọi các đồ dùng trang điểm hãy cùng Aroma tìm hiểu tên tiếng anh các đồ dùng trang điểm theo từng vùng khác nhau nhé!

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ten-tieng-anh-do-trang-diem. Tên tiếng anh hay về đồ trang điểm mặt … kem che khuyết điểm; Moisturizer: kem dưỡng ẩm; Blusher: /´blʌʃə/: phấn má hồng …… xem ngay

Từ vựng tiếng Anh về trang điểm - English4u

12. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm – English4u

  • Tác giả: english4u.com.vn

  • Ngày đăng: 19/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 33318 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về trang điểm bao gồm các dụng cụ và mỹ phẩm trang điểm.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Jan 12, 2017 Từ vựng tiếng Anh về trang điểm bao gồm các dụng cụ và mỹ phẩm … Concealer: kem che khuyết điểm … Sheer: chất phấn trong, không nặng…. xem ngay

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm - hình ảnh tiếng anh

13. Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm – hình ảnh tiếng anh

  • Tác giả: giaovienvietnam.com

  • Ngày đăng: 4/3/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 72985 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Rate this post foundation /faʊnˈdeɪʃən/ kem nền/phấn nền sponge /spʌndʒ/ bông trang điểm concealer /kən’si:lə/ kem che khuyết điểm blusher phấn má hồng brush /brʌʃ/ cọ trang điểm compact /ˈkɑːmpækt/ hộp phấn bỏ túi powder /ˈpaʊdər/ phấn đánh mặt mirror /ˈmɪrər/ gương eyeliner /ˈaɪlaɪnər/ bút kẻ mắt eyeshadow phấn mắt/kem lót mắt applicator cọ mút …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Oct 20, 2021 foundation. /faʊnˈdeɪʃən/. kem nền/phấn nền. sponge. /spʌndʒ/. bông trang điểm. concealer. /kən’si:lə/. kem che khuyết điểm. blusher…. xem ngay

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm - Alokiddy

14. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm – Alokiddy

  • Tác giả: alokiddy.com.vn

  • Ngày đăng: 18/6/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 15750 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm sẽ giúp các bạn gái bổ sung thêm vốn từ vựng thông dụng hàng ngày cũng như biết cách vận dụng vào giao tiếp tốt hơn

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: May 15, 2017 Những dụng cụ trang điểm như kem nề, phấn má hồng, kem che khuyết điểm… · tu-vung-tieng-anh-ve-cac-dung-cu- · – Foundation: kem nền · – Moisturizer …… xem ngay

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN CHUYÊN NGÀNH MỸ PHẨM

15. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN CHUYÊN NGÀNH MỸ PHẨM

  • Tác giả: dichthuattienganh.org

  • Ngày đăng: 4/7/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 70111 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bạn có để ý, các thành phần và cách sử dụng của đa số các loại mỹ phẩm đều bằng tiếng Anh không? Việc hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm giúp bạn

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: TRANG ĐIỂM MẶT VÀ DỤNG CỤ Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn. Blusher: Má hồng. Concealer: Kem che khuyết điểm. Buff: Bông đánh phấn…. xem ngay

Top 20 má hồng tiếng anh là gì mới nhất 2021 - NewThang

16. Top 20 má hồng tiếng anh là gì mới nhất 2021 – NewThang

  • Tác giả: newthang.com

  • Ngày đăng: 8/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 62250 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: má hồng tiếng anh là gì và Top 20 má hồng tiếng anh là gì mới nhất 2021

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm – Alokiddy kem che khuyết điểm · blusher. phấn má hồng · brush. /brʌʃ/. cọ … Từ vựng tiếng Anh về mỹ …… xem ngay

Kem dưỡng da tiếng Anh là gì - Hỏi - Đáp

17. Kem dưỡng da tiếng Anh là gì – Hỏi – Đáp

  • Tác giả: boxhoidap.com

  • Ngày đăng: 11/8/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 99733 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểmLàm đẹp là thị hiếu của bất kì người nào, đặc biệt là …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trang điểm mặt và dụng cụ trang diem mat 1 1 Từ vựng trang điểm mặt … Blusher: má hồng; Concealer: kem che khuyết điểm; Buff: bông đánh phấn … Rating: 5 · ‎9 votes… xem ngay

18. kem nền in English – Glosbe Dictionary

  • Tác giả: glosbe.com

  • Ngày đăng: 8/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 86869 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Kem che khuyết điểm thường dày hơn và chắc chắn hơn kem nền và cung cấp độ che … tai tiếng và không ai cố tạo kem nền thị trường (mặc dù son môi, phấn má …… xem ngay

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Mỹ phẩm và Dưỡng da

19. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Mỹ phẩm và Dưỡng da

  • Tác giả: onthiielts.com.vn

  • Ngày đăng: 26/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 88634 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh hay và phổ biến nhất chủ đề mỹ phẩm (make up) và dưỡng da (skincare) mà các bạn cần biết

    Xem thêm: Thuốc giảm đau Percocet: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ cần biết

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Mar 1, 2021 Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh hay và phổ biến nhất chủ đề mỹ phẩm (make up) … phấn tạo khối; concealer /kənˈsiːlə/: kem che khuyết điểm …… xem ngay

Rate this post

Viết một bình luận