Top 19 sự gọn gàng trong tiếng anh là gì hay nhất 2022

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề sự gọn gàng trong tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

  • Tác giả: glosbe.com

  • Ngày đăng: 20/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 40999 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về sự gọn gàng in English – Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: neatness. noun. Những ai quí trọng sự gọn gàng và sạch sẽ thì thường bị cho là quá lỗi thời. · tidiness. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · trim….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: glosbe.com

  • Ngày đăng: 16/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 92602 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về gọn gàng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Check ‘gọn gàng’ translations into English. Look through examples of gọn gàng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar….

  • >> Xem Ngay >>

GỌN GÀNG , SẠCH SẼ in English Translation - TR-Ex

  • Tác giả: tr-ex.me

  • Ngày đăng: 28/7/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 31916 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Translations in context of “GỌN GÀNG , SẠCH SẼ” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “GỌN GÀNG , SẠCH SẼ” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Examples of using Gọn gàng , sạch sẽ in a sentence and their translations … Gọn gàng, sạch sẽ và lịch sự. Neat, clean and polite. Kiểm tra thiết kế gọn gàng, ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: vi-vn.facebook.com

  • Ngày đăng: 16/3/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 50286 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Xem bài viết, ảnh và nội dung khác trên Facebook.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nov 2, 2011 He has always been a tidy person. Anh ấy đã luôn là một người gọn gàng, ngăn nắp. 10 năm trước Báo cáo….

  • >> Xem Ngay >>

Gọn gàng Tiếng Anh là gì - Hỏi - Đáp

  • Tác giả: boxhoidap.com

  • Ngày đăng: 30/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 42793 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence max 1,000 …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: English to VietnameseSearch Query: tidy. Best translation match: ; English, Vietnamese ; tidiness. * danh từ – sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng ; tidy. * tính … Rating: 5 · ‎7 votes…

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 8/5/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 25052 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về gọn gàng trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: gọn gàng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · tidy; clean-lembed ; Từ điển Việt Anh – Hồ Ngọc Đức · * adj. clean-lembed ; Từ điển Việt Anh – VNE. · neat, …Missing: sự ‎| Must include: sự…

  • >> Xem Ngay >>

NEATNESS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 1/5/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 51691 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: 1. the quality of being tidy , with everything in its place: 2. the quality of…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dec 29, 2021 neatness ý nghĩa, định nghĩa, neatness là gì: 1. the quality of being tidy … Ý nghĩa của neatness trong tiếng Anh … sự gọn gàng……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: vi.opentran.net

  • Ngày đăng: 24/3/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 9250 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Gọn gàng: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tôi sợ rằng sự gọn gàng là một đức tính mà tôi không bao giờ … đây là gì? I’m afraid that neatness was a virtue that i never… what’s this?…

  • >> Xem Ngay >>

sự gọn gàng trong tiếng Nhật là gì? - Từ điển số

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 9/4/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 71809 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: sự gọn gàng trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự gọn gàng (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập….

  • >> Xem Ngay >>

Top 20 không gọn gàng tiếng anh là gì mới nhất 2022

  • Tác giả: newthang.com

  • Ngày đăng: 16/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 45537 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: không gọn gàng tiếng anh là gì và Top 20 không gọn gàng tiếng anh là gì mới nhất 2021

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dec 4, 2021 1. không gọn gàng in English – Glosbe Dictionary · 2. “không gọn gàng” English translation – Bab.la · 3. Không gọn gàng: trong Tiếng Anh, bản dịch ……

  • >> Xem Ngay >>

Ý NGHĨA CỦA GỌN GÀNG (NÓ LÀ GÌ, KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH ...

  • Tác giả: vie.encyclopedia-titanica.com

  • Ngày đăng: 17/8/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 43322 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Pulcro là gì. Khái niệm và ý nghĩa của Pulcro: Pulcro là một tính từ được sử dụng để chỉ định những gì rất sạch sẽ, có vẻ ngoài rất cẩn thận và …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ này, như vậy, xuất phát từ tiếng Latin pulcher , pulchra . Theo cách này, gọn gàng có thể đề cập đến việc dọn dẹp, chải chuốt hoặc chăm sóc ai đó hoặc một ……

  • >> Xem Ngay >>

Gọn gàng tiếng anh là gì - inthiepcuoi.vn

  • Tác giả: inthiepcuoi.vn

  • Ngày đăng: 14/3/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 27897 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Trang chủ Giới Thiệu Đội ngũ giảng viên Học phí Liên hệ FAQs Ngữ pháp và Từ vựng Phát âm và Giao tiếp IELTS TOEIC Thông báo Jump to,

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 18, 2021 Trang chủ Giới Thiệu Đội ngũ giảng viên Học phí Liên hệ FAQs Ngữ pháp và Từ vựng Phát âm và Giao tiếp IELTS TOEIC Thông báo Jump to,…

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: www.engtoviet.com

  • Ngày đăng: 6/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 44120 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : trim | Vietnamese Translation – EngToViet.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ‘trim’ trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. … Free online english vietnamese dictionary. … sự ngăn nắp, sự gọn gàng…

  • >> Xem Ngay >>

Ngăn nắp tiếng Trung là gì - Học Tốt

  • Tác giả: ihoctot.com

  • Ngày đăng: 17/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 26261 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bẩn tiếng Trung là 脏 Zàng , là tính từ dùng để chỉ sự không sạch sẽ, không ngăn nắp, gọn gàng.Thông báo: Tổng …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bẩn tiếng Trung là 脏 Zàng , là tính từ dùng để chỉ sự không sạch sẽ, không ngăn nắp, gọn gàng.Thông báo: Tổng ……

  • >> Xem Ngay >>

trimmer tiếng Anh là gì?

  • Tác giả: blogchiase247.net

  • Ngày đăng: 1/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 47018 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: trimmer tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trimmer trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ trimmer tiếng Anh Từ điển Anh Việt trimmer (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ trimmer Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Bạn đang đọc: trimmer tiếng Anh là gì? Định nghĩa – Khái niệm trimmer tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trimmer trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dec 15, 2021 sự ngăn nắp, sự gọn gàng =everything is in perfect trim+ mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng – trạng thái sẵn sàng…

  • >> Xem Ngay >>

1101-1200 - Tiếng anh cho người Việt (Level 2 : 1601 - 2800)

  • Tác giả: app.memrise.com

  • Ngày đăng: 8/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 36623 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về 1101-1200 – Tiếng anh cho người Việt (Level 2 : 1601 – 2800). Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: (adj)(v) sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp … (n)(BrE)(NAmE transportation) sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại….

  • >> Xem Ngay >>

整頓 「せいとん」 とは | Mazii - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật ...

  • Tác giả: mazii.net

  • Ngày đăng: 5/5/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 24976 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Từ điển tiếng Nhật, Nhật Việt, Việt Nhật, Nhật Nhật, thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. Đầy đủ các tiện ích để bạn học tiếng Nhật dễ dàng. Mazii miễn phí để bạn sử dụng. Nội dung được cập nhật hàng ngày.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Đồ gì ko cần thì vứt. Cần thì giữ lại. CÒn 整頓 dùng khi muốn nói sự sắp xếp ngăn nắp gọn gàng để khi cần thì tìm thấy cho dễ. 21. 2. tudo23485. 整頓: 5S là ……

  • >> Xem Ngay >>

Từ điển Anh Việt "trims" - là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 20/7/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 44758 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ điển Anh Việt “trims” – là gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: sự ngăn nắp, sự gọn gàng. everything is in perfect trim: mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng ; trạng thái sẵn sàng. to be in fighting trim: ……

  • >> Xem Ngay >>

"gọn gàng" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Việt | HiNative

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 23/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 59656 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Định nghĩa gọn gàng Neatly. Has the feel of not taking up anything in excess. It’s a reduplicative word (từ láy) with the stem “gọn” so the meaning is the same, just more emphatic. Some collocations: sắp xếp gọn gàng (neatly arranged), nhà cửa gọn gàng (a tidy home), ăn mặc gọn gàng (neatly dressed), đầu tóc gọn gàng (neatly groomed), thân hình gọn gàng (a fit body), etc.|tidy こざっぱり

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Oct 27, 2017 Some collocations: sắp xếp gọn gàng (neatly arranged), nhà cửa gọn gàng … tóc gọn gàng (neatly groomed), thân hình gọn gàng (a fit body), etc….

  • >> Xem Ngay >>

Rate this post

Viết một bình luận