Top 20 từ vựng về xe ô tô tiếng nhật hay nhất 2022

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ vựng về xe ô tô tiếng nhật hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

  • Tác giả: javidata.com

  • Ngày đăng: 1/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 63370 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng liên quan đến lái xe ô tô: 1. MT車(マニュアル車(マニュアルしゃ)):xe số sàn (còn gọi là ミッション) 2. AT車(オートマチック車(オートマチックしゃ)): xe số tự động (còn gọi là オートマ) 3. ブレーキをかける/踏(ふ)む: ấn ( nhấn/ đạp ) phanh/thắng ⇄ブレーキをはなす: nhả phanh/ thắng 4. ハンドブレーキを引(ひ)く: kéo phanh tay 5. ハンドブレーキを戻(もど)す: trả phanh tay về cũ 6. ハンドルをまわす: đánh lái […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Nhật về xe hơi

  • Tác giả: trungtamnhatngu.edu.vn

  • Ngày đăng: 24/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 43567 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ vựng tiếng Nhật về xe hơi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022-04-25 · Từ vựng tiếng Nhật về xe hơi được rất nhiều học viên quan tâm, đặc biệt là những bạn yêu thích ……

  • Xem Ngay

1735 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô ĐẦY ĐỦ …

  • Tác giả: kosei.vn

  • Ngày đăng: 23/3/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 38248 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn chủ điểm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô nhé! Chúc các bạn thành công! Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh….

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô này được trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp sắp xếp theo bảng chữ cái ở cột ý nghĩa tiếng Việt, Các bạn tra từ cần tìm thoe ý nghĩa tiếng Việt nhé. Hoặc các bạn muốn tra từ tiếng Nhật có thể ……

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề bộ phận ô tô

  • Tác giả: tuhoconline.net

  • Ngày đăng: 4/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 20870 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Cùng học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bộ phận ô tô. Tên các bộ phận của ô tô bằng tiếng Nhật thông dụng, hay gặp. vô lăng, lốp, kính, đèn hậu…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2019-03-10 · Từ vựng tiếng nhật về các bộ phận ô tô p1. フロントガラス Kính phía trước xe ô tô. Bắt nguồn từ tiếng anh : Front glass. Front có nghĩa là phía trước, Glass có nghĩa là kính -> フロントガラス có nghĩa là kính trước của ô tô. ワィパー Cần gạt nước ô tô. Bắt ……

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô

  • Tác giả: work-japan.com

  • Ngày đăng: 20/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 1269 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất ô tô, có lẽ vậy mà rất nhiều bạn muốn được tìm hiểu và làm việc tại nơi đây. Hơn nữa, đây cũng là 1 trong các n

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 69 rows · 2020-03-24 · 24/03/2020. Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh vực ……

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô Tô - Nhật Ngữ Shizen

  • Tác giả: shizen.edu.vn

  • Ngày đăng: 19/4/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 17690 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Chia sẻ cho mọi người một phần trong chuỗi tổng hợp từ vựng bổ ích nhé. Và phần này sẽ là Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô Tô…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Vì thế hôm nay Shizen sẽ chia sẻ cho mọi người một phần trong chuỗi tổng hợp từ vựng bổ ích nhé. Và phần này sẽ là Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô Tô nhé. [TÌM HIỂU THÊM] Các câu tiếng Nhật thông dụng trong sinh hoạt – Shizen Nihongo….

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô

  • Tác giả: tailieutiengnhat.net

  • Ngày đăng: 5/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 92671 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô Từ vựng tiếng Nhật chuyên môn xe hơi (ô tô). Sau đây cùng chia

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên môn xe hơi (ô tô). Sau đây cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí, ô tô. Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn học tiếng Nhật. Chúc bạn học tốt, thi tốt. [Tailieutiengnhat.net]_tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-oto-1.pdf – ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: arabxanh.com

  • Ngày đăng: 8/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 70156 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng cơ bản về ô tô trong Tiếng Nhật (Phần 1) Dành cho các bạn muốn tìm hiểu về tiếng Nhật chuyên ngành ô tô Bài viết Từ vựng cơ bản về ô tô trong Tiếng Nhật (Phần 1) được chia sẻ lại tại ArabXanh.com.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-04-14 · Từ vựng cơ bản về ô tô trong Tiếng Nhật (Phần 1) Dành cho các bạn muốn tìm hiểu về tiếng Nhật chuyên ngành ô tô Bài viết Từ vựng cơ bản về ô tô trong Tiếng Nhật (Phần 1) được chia sẻ lại tại ArabXanh.com….

  • Xem Ngay

Ô tô tiếng Nhật là gì

  • Tác giả: www.sgv.edu.vn

  • Ngày đăng: 14/4/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 53826 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Ô tô trong tiếng Nhật là kuruma (車), là phương tiện giao thông phổ biến ở các nước trên thế giới hiện nay. Các mẫu câu ví dụ về ô tô trong tiếng Nhật.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2020-06-04 · Từ vựng, mẫu câu liên quan đến ô tô bằng tiếng Nhật: Unten suru (運転する): Lái xe. Noru (乗る): Lên xe. Oriru (降りる): Xuống xe. トヨタは日本の有名な自動車メーカーです。. Toyota wa Nihon no yūmeina jidōsha mēkā desu. Toyota là hãng sản xuất xe hơi nổi tiếng của Nhật. 車は便利なので、多くの人に使われています。….

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Nhật các bộ phận ô tô

  • Tác giả: tailieuhoctiengnhat.com

  • Ngày đăng: 21/1/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 90626 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Chia sẻ với các bạn một số từ vựng liên quan tới ô tô nó rất hữu ích cho những bạn nào đam mê, đang

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Chia sẻ với các bạn một số từ vựng liên quan tới ô tô nó rất hữu ích cho những bạn nào đam mê, đang học hay đi làm về ô tô. 1. バックミラー (Bakku mira-) : Gương chiếu hậu. 2. フロントガラス (furonto garasu) : Kính trước. 3….

  • Xem Ngay

Các loại xe bằng tiếng Nhật, các hãng xe nổi tiếng Nhật Bản HAY …

  • Tác giả: kosei.vn

  • Ngày đăng: 30/8/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 91045 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Chủ đề từ vựng trong bài học này sẽ là: học tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei bắt đầu thôi nào!

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 24. スポーツカー. supootsu kaa. Xe thể thao. . Trên đây là một số từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông, các bạn hãy ghi nhớ các từ này thật kỹ để có thể sử dụng khi cần giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày nhé!…

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Nhật về ô tô - Thực tập sinh Nhật Bản

  • Tác giả: thongtinttsnb.blogspot.com

  • Ngày đăng: 14/7/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 5133 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: 1 鍵 (かぎ): Khóa cửa 2 バックミラー:Gương chiếu hậu 3 キャにスター: Hộp nhỏ đựng đồ 4 ハンドル: Tay cầm 5 カーテン/幕 (まく) -: Màn che 6ウインドシールドワイ: Cần gạt nước ở k…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Nhật về ô tô. Posted by: Unknown Posted date: 2:54 AM / comment : 1. 1 鍵 (かぎ): Khóa cửa. 2 バックミラー:Gương chiếu hậu. 3 キャにスター: Hộp nhỏ đựng đồ. 4 ハンドル: Tay cầm. 5 カーテン/幕 (まく) -: Màn che. 6ウインドシールドワイ: Cần gạt ……

  • Xem Ngay

Tổng hợp từ vựng chuyên ngành oto tiếng Nhật

  • Tác giả: khoahoctiengnhat.net

  • Ngày đăng: 15/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 41965 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Để giao tiếp và hiểu yêu cầu của khách hàng, hãy học những từ vựng chuyên ngành oto tiếng Nhật dưới đây nhé!

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2. Động từ chuyên ngành oto tiếng Nhật. 量る. 計る. 作る. 造る. Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho chuyên ngành của bạn. Ngoài ra, bạn hãy áp dụng các phương pháp nhớ từ vựng siêu hiệu quả để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình nhé! Để biết thêm thông ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: javidata.com

  • Ngày đăng: 11/1/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 19471 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng liên quan đến lái xe ô tô: 1. MT車(マニュアル車(マニュアルしゃ)):xe số sàn (còn gọi là ミッション) 2. AT車(オートマチック車(オートマチックしゃ)): xe số tự động (còn gọi là オートマ) 3. ブレーキをかける/踏(ふ)む: ấn ( nhấn/ đạp ) phanh/thắng ⇄ブレーキをはなす: nhả phanh/ thắng 4. ハンドブレーキを引(ひ)く: kéo phanh tay 5. ハンドブレーキを戻(もど)す: trả phanh tay về cũ 6. ハンドルをまわす: đánh lái […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng liên quan đến lái xe ô tô: 1. MT車(マニュアル車(マニュアルしゃ)):xe số sàn (còn gọi là ミッション) 2. AT車(オートマチック車(オートマチックしゃ)): xe số tự động (còn gọi là オートマ) 3. ブレーキをかける/踏(ふ)む: ấn ( nhấn/ đạp ) phanh/thắng ⇄ブレーキをはなす ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: www.oca.edu.vn

  • Ngày đăng: 9/4/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 21664 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Giao thông trong tiếng Nhật là gì – oca.edu.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022-05-11 · Giao thông trong tiếng Nhật là 交通 phiên âm koutsuu là phương tiện di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Giao thông thường có tổ chức và được kiểm soát bởi cơ quan giao thông. Một số từ vựng về giao thông trong tiếng Nhật: 1 . 自動車 / 車 (jidousha/kuruma): Ô tô. 2.バス ……

  • Xem Ngay

CỰC NHÀN nếu biết 80 từ vựng tiếng nhật chuyên ngành bảo …

  • Tác giả: xuatkhaulaodong.com.vn

  • Ngày đăng: 28/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 46533 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô là một trong những ngành nghề Hot đi XKLĐ Nhật Bản được nhiều người lựa chọn. Để giúp các TTS có thể tiếp nhận công việc một cách nhanh chóng…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022-04-07 · 1. Chùm danh từ tiếng Nhật ngành sửa chữa và bảo dưỡng ô tô. 2. Chùm động từ tiếng Nhật chuyên ngành sửa chữa ô tô. 量る. 計る. 作る. 造る. Bảo dưỡng ô tô thuộc ngành cơ khí, vì vậy bạn cũng có thể tham khảo thêm từ vựng tiếng Nhật ngành cơ khí tại bài viết ……

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Hàn về xe ôtô và phụ tùng ôtô 2022

  • Tác giả: thongtinhanquoc.com

  • Ngày đăng: 30/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 13282 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Giới thiệu 80 từ vựng tiếng Hàn về xe ôtô, phụ tùng xe ôtô và các hoạt động về xe ôtô.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-04-15 · 시험장. bãi kiểm tra. Từ vựng tiếng Hàn về Xe ôtô nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn. Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: www.emg.com.vn

  • Ngày đăng: 1/1/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 65520 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Những từ vựng về chủ đề Bến xe khách bằng tiếng Trung này hi vọng sẽ giúp ích các bạn trong quá trình học tiếng Trung tốt hơn. Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Những từ vựng về chủ đề Bến xe khách bằng tiếng Trung này hi vọng sẽ giúp ích các bạn trong quá trình học tiếng Trung tốt hơn. Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây nhé! Bến xe: 车站 /chē zhàn/ Xe khách loại nhỏ: 小客车 xiǎo kèchē; Xe ô tô chở khách : 轿车 jiàochē; Tên ……

  • Xem Ngay

150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô - Language Link Academic

  • Tác giả: llv.edu.vn

  • Ngày đăng: 21/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 64688 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Sử dụng ô tô thì phải dùng từ ngữ tiếng Anh nào? Click vào đây để nhận kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô cực chuẩn của Language Link Academic nhé!

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2019-07-08 · 1. Các loại ô tô thường gặp. Hãy cùng đến với một số loại ô tô nổi tiếng trong những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô trước nhé. Kiểu thân xe hatchback (thứ ba) so với kiểu sedan (thứ nhất) và station wagon (giữa), giả dụ cả ba kiểu có cùng chiều dài. Sedan /sɪˈdan ……

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô cho người mới học - Kyna.vn

  • Tác giả: kyna.vn

  • Ngày đăng: 9/5/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 15937 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô sẽ là đòn bẩy giúp bạn có thể lĩnh hội được những kiến thức, những tiến bộ từ ngành công nghiệp này của Nhật.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2017-07-26 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô cho người mới học. Chuyên ngành ô tô là một trong những chuyên ngành khó về kỹ thuật đòi hỏi trình độ cao và sự kiên trì đủ lớn để theo đuổi. Chắc hẳn bạn đã biết Nhật Bản là đất nước có ngành công nghiệp ô tô rất ……

  • Xem Ngay

Rate this post

Viết một bình luận