Khi muốn mô tả một ai đó bằng tiếng Anh mà mới quen hoặc mới gặp lần đầu, chúng ta thường nói chung chung như: một đứa trẻ đang tập đi, ở độ tuổi thiếu niên, trung niên; hoặc mô tả ngoại hình: trông thon gọn, mập mạp, dễ thương… Chủ đề này sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng cũng như những câu nói thường sử dụng khi mô tả tuổi tác và thể chất con người nhé.
Ghi chú:
-
Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
-
Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
- Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể xem xét tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt trước trên nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
Phân biệt cách dùng từ khi miêu tả độ tuổi trong tiếng Anh
Age (Độ tuổi)
Word/phrase(Dùng từ)
0 –>2 months
(từ 0 đến 2 tháng tuổi)
newborn
(mới sinh)
2 months –> 1 year
(từ 2 tháng đến 1 tuổi)
infant
(trẻ sơ sinh)
1–>2 years
(Từ 1 đến 2 tuổi)
toddler
(con nít)
1–>4 years
(Từ 1 đến 4 tuổi)
a baby
(em bé)
4 –>6 years
(Từ 4 đến 6 tuổi)
a child/children (số nhiều)
(trẻ con)
13 about 17
(Từ 13 đến khoảng 17 tuổi)
a teenager or a young person/young people (số nhiều)
(thiếu niên)
18+
(18 tuổi trở lên)
an adult
(người trưởng thành)
about 45 –>60
(Khoảng 45 đến 60 tuổi)
a middle-aged person
(trung niên)
65+
(65 tuổi trở lên)
an elderly man or woman
(phụ nữ/đàn ông luống tuổi)
Mời các bạn cùng xem video dưới đây để phân biệt rõ hơn các độ tuổi:
I. Từ vựng về miêu tả tuổi tác thể chất
Age and Physical Description
(UK)
(US)
Tuổi tác và thể chất
children
/ˈtʃɪl.drən/
trẻ con
baby
/ˈbeɪ.bi/
em bé
toddler
/ˈtɒd.lər/
/ˈtɑːd.lɚ/
con nít
teenager
/ˈtiːnˌeɪ.dʒər/
/ˈtiːnˌeɪ.dʒə /
thiếu niên (từ 13 đến 19 tuổi)
adolescent
/ˌæd.əˈles.ənt/
thanh niên (từ 19 đến 25 tuổi)
adult
/’æd.ʌlt/
/əˈdʌlt/
người lớn
senior citizen
/ˈsiː.ni.ər/
/ˈsiː.ni.ə/
người già
woman
/ˈwʊm.ən/
đàn bà
man
/mæn/
đàn ông
young
/jʌŋ/
trẻ
middle-aged
/ˌmɪd.l ̩ˈeɪdʒd/
trung niên
elderly
/ˈel.dəl.i/
người già
tall
/tɔːl/
/tɑl/
cao
average high
/ˈæv. ə r.ɪdʒ haɪ/
chiều cao trung bình
short
/ʃɔːt/
/ʃɔːrt/
thấp
pregnant
/ˈpreg.nənt/
mang thai
heavyset
/ˌhev.iˈset/
nặng ký
overweight
/ˌəʊ.vəˈweɪt/
/ˌoʊ.vɚˈweɪt/
thừa cân (dùng để nói giảm nói tránh đối với
“fat”
)
average weight
/ˈæv.ər.ɪdʒ weɪt/
cân nặng trung bình
thin
slim
/θɪn/
/slɪm/
gầy
thon
attractive
/əˈtræk.tɪv/
hấp dẫn
cute
/kjuːt/
dễ thương
physically challenged
/ˈfɪz.ɪ.kli tʃæl.ɪndʒd/
thương tật
blind
/blaɪnd/
mù
deaf
/def/
điếc
II. Những câu thường sử dụng khi mô tả tuổi tác và thể chất
1. He looks like he might be in his 30s.
(Anh ấy trông như khoảng 30 mươi tuổi.)
2. My uncle is about 55, and middle-aged. He has three sons. One is a young adult, at 24 years of age, and other two are both teenagers. They are 16 and 17.
(Chú của tôi 55 tuổi, ở mức tuổi trung niên. Ông ấy có 3 con trai: một đang ở độ tuổi thanh niên – 24 tuổi và hai người còn lại đều đang ở tuổi thiếu niên.)
3. My sister also has two children – one toddler who is a two-year old, and a baby who is 6 months old.
(Chị gái tôi cũng có 2 đứa con, một đứa mới biết đi chỉ 2 tuổi và 1 đứa 6 tháng tuổi.)
4. My sister is pregnant with twins.
(Chị gái tôi đang mang thai sinh đôi.)
5. She’s been blind/deaf since birth.
(Cô ấy dường như bị mù/điếc từ khi mới sinh ra.)
6. He is a heavyset man with a beautiful tenor voice.
(Anh ấy có thân hình chắc nịch với giọng nam cao rất tuyệt.)
Trên đây là phần giới thiệu về mô tả tuổi tác và thể chất con người, chúc các bạn ứng dụng thành công!
Xem thêm các chủ đề tiếng Anh quen thuộc.