chờ đợi
[chờ đợi] to wait; to await; to expect Bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi To sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting Sống trong nỗi chờ đợi To live in expectation Mọi sự rồi sẽ đến với người chịu khó chờ đợi, miễn là người ấy biết rõ mình đang chờ đợi cái gì All things come to him who waits, provided he knows what he is waiting for
To wait
bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting
to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting
bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi
To wait