Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary
impregnate
impregnate[‘impregneit]ngoại động từ làm cho (trứng) thụ tinh hoặc thụ phấn; làm thụ thai (to impregnate something with something) làm thấm nhuần; làm nhiễm vào water impregnated with salt nước pha đậm muối to become impregnated with bad habits bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu to impregnate one’s clothing with insecticide làm cho quần áo thấm thuốc trừ sâu the drawing is impregnated with the artist’s personality bức tranh thấm đượm cá tính nghệ sĩ
/im’prəgnit/
tính từ
đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang
thấm, nhiễm
to be impregnate with wrong ideas nhiễm tư tưởng sai lầm
ngoại động từ
cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản
làm thấm nhuần, làm nhiễm vào
to become impregnated with bad habits bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu
thấm đẫm; làm thấm đầy
to impregnate one’s clothing with insecticide thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo
thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo
to impregnate one’s clothing with insecticide
bị tiêm nhiễm thói hư tật xấuthấm đẫm; làm thấm đầy
to become impregnated with bad habits
nhiễm tư tưởng sai lầmngoại động từcho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sảnlàm thấm nhuần, làm nhiễm vào
to be impregnate with wrong ideas
impregnate/im’prəgnit/tính từđã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mangthấm, nhiễm
▼ Từ liên quan / Related words
-
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
knock up bang up prang up saturate infuse instill tincture
Related search result for “impregnate”
-
Words pronounced/spelled similarly to “impregnate”:
impersonate impregnate -
Words contain “impregnate”:
impregnate unimpregnated