4.2
(84.3%)
251
votes
“Merry christmas!”. Chắc hẳn mỗi chúng ta không ai còn xa lạ với câu chúc mừng ngày lễ Giáng Sinh này. Lễ Giáng Sinh hay còn có tên gọi khác là Noel, là ngày kỷ niệm Chúa Jesus ra đời. Đây là ngày lễ lớn, ngày mọi người quây quần bên nhau và trao cho nhau những món quà tuyệt nhất. Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ngày lễ này nhé!
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh
Giáng Sinh trong bạn là gì? Đó là hình ảnh của cây thông Noel được trang trí lộng lẫy, ông già Noel với bộ quần áo đỏ tươi, là dịp người ta trao cho nhau những món quà và lời chúc tốt đẹp nhất. Lại một mùa Giáng Sinh nữa sắp tới, Step Up chúc các bạn và gia đình một mùa Giáng sinh an lành và đừng quên học tiếng Anh nhé. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh giúp bạn vừa vui ngày noel vừa bổ sung vốn từ cho mình.
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng Sinh
-
Christmas (Noel):
lễ Giáng Sinh
-
Santa Claus:
ông già Noel
-
Christmas Eve:
đêm Giáng Sinh
-
Sleigh:
xe kéo của ông già Noel
-
Christmas Tree:
cây thông Noel
-
Reindeer:
tuần lộc
-
Sack:
túi quà của ông già Noel
-
Wreath:
vòng hoa giáng sinh
-
Fireplace:
lò sưởi
-
Mistletoe:
cây tầm gửi
-
Chimney:
ống khói
-
Christmas Card:
thiệp Giáng Sinh
-
Snowman
:
người Tuyết
-
Turkey:
gà Tây quay
-
Gingerbread:
bánh quy gừng
-
Candy Cane:
cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
-
Eggnog:
thức uống truyền thống trong ngày Noel
-
Yule log:
bánh kem hình khúc cây
-
Bauble:
quả châu
-
Fairy Lights:
dây đèn
-
Bell:
chuông
-
Stocking:
vớ dài
-
Tinsel:
dây kim tuyến
-
Carol:
bài hát được hát vào dịp giáng sinh
-
Firewood:
củi khô
-
Elf:
chú lùn
-
Angel:
thiên thần
-
Gift:
món quà
-
Feast:
bữa tiệc
-
Ribbon:
dây ruy băng
-
Icicle:
cột băng
-
Scarf:
khăn quàng
-
Pudding:
bánh
-
Winter:
mùa đông
-
Ornament:
đồ trang trí cây thông
-
Boxing day:
ngày sau giáng sinh
Một số cụm từ về Giáng Sinh thông dụng trong tiếng Anh
Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người thường trao cho nhau những lời chúc tốt đẹp nhất. Hãy cùng nhau tìm hiểu xem, chung ta nên sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh nào để gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến người người mình thương nhé.
-
Months of separation:
những ngày tháng xa cách
Ví dụ: Wish us would find each other again after the months of separation.
(Ước gì chúng ta sẽ tìm lại được nhau sau những tháng này xa cách.)
-
Take the wishes of happiness:
dành lời chúc hạnh phúc.
Ví dụ: On the Christmas’s Day, I want to take the wishes of happiness to everybody.
(Vào ngày lễ Giáng Sinh, tôi muốn dành lời chúc hạnh phúc tới tất cả mọi người.)
-
Find a shoulder to share:
tìm được bờ vai để sẻ chia
Ví dụ: Wish those who are lonely will find someone by their side.
(Chúc những ai đang cô đơn sẽ tìm được người ở bên.)
-
Season of love and happiness:
mùa của tình yêu và hạnh phúc
Ví dụ: Christmas is the season of love and happiness for those who have found a loving haft.
(Giáng Sinh là mùa của tình yêu và hạnh phúc đôi với những người đã tìm được một nửa của mình.)
-
At the stroke of midnight on Christmas:
vào giữa đêm Giáng Sinh
Ví dụ: At the stroke of midnight on Christmas, Santa Claus will come to give you a small gift.
(Vào giữa đêm Giáng Sinh, ông già Noel sẽ đến để tặng cho bạn một món quà nhỏ.)
-
A great Christmas:
một Giáng Sinh an lành
Ví dụ: Have a great Christmas!
(Chúc bạn có một giáng sinh an lành.)
-
Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day:
tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh.
Ví dụ: Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day to make you happy and cheerful.
(Tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh dành cho bạn những điều vui vẻ và hân hoan.)
2. Đoạn văn tiếng Anh về ngày lễ Giáng Sinh
Chúng mình hãy ứng dụng những từ vựng tiếng Anh đã được học ở trên để dịch đoạn văn dưới đây nhé:
During the year, there are many festivals held. One of the most anticipated festivals of the year was Christmas. This holiday is usually celebrated on December 25 every year. During Christmas, people communicate with each other with the most intimate gestures and words. This shows courtesy. People always believe that this makes life a happier and happier life. During Christmas, people decorate the Christmas tree and their houses beautifully.
Each person, each family will celebrate different Christmas activities. There are those who like to walk on the beautifully decorated streets. Someone likes to go shopping. Many families celebrate this holiday with the great food. Gifts given to each other with sweet wishes. Although Christmas is a bit cold, everyone feels warm and extremely happy. I really love this holiday.
Dịch nghĩa:
Trong một năm, có rất nhiều lễ hội được tổ chức. Một trong những lễ hội được mọi người đón chờ nhất trong năm đó là lễ Giáng Sinh. Ngày lễ này thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm. Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người giao tiếp với với nhau bằng những cử chỉ, lời nói thân mật nhất. Điều này thể hiện sự lịch sự. Mọi người luôn tin rằng điều này giúp cho cuộc sống hạnh phúc hơn, vui vẻ hơn. Trong lễ Giáng Sinh, mọi người trang trí cây thông Noel và nhà cửa rất đẹp.
Mỗi người, mỗi gia đình sẽ tổ chức những hoạt động Giáng Sinh khác nhau. Có những người thích đi dạo trên những con phố được trang trí lộng lẫy. Có người lại thích đi mua sắm. Nhiều gia đình tổ chức tiệc vào ngày lễ này với những món ăn thật tuyệt. Những món quà được trao cho nhau cùng những lời chúc ngọt ngào. Giáng Sinh tuy hơi lạnh nhưng mọi người đều cảm thấy ấm áp và vô cùng hạnh phúc. Tôi rất yêu thích ngày lễ này.
Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài viết về toàn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ cho mình. Chúc các bạn học tốt!