Từ vựngNgữ nghĩaMackerel chili pasteCá thu sốt ớtSteamed Carp with soya sourceCá chép hấp xì dầuSteamed Carp with onionCá chép hấp hànhGrilled Carp with chilli & citronellaCá chép nướng sả ớtFried minced HemibagrusChả cá lăng nướngCrab with tamarindCua rang meRoasted Crab with SaltCua rang muốiSteamed soft -shelled crab with gingerCua bể hấp gừngSquid fire with wineMực đốt rượu vangDipped Squid with dillChả mực thì làFried Squid with butter& garlicMực chiên bơ tỏiStir-fry Squid with chill & citronellaMực xào sả ớtStir-fry Squid with pineappleMực xào thơmGrilled cuttle fishMực nướngRoasted squidMực chiên giònSteamed Squid with celeryMực hấp cần tâyGrilled Crab chilli & citronellaCua nướng sả ớtStir-fry Eel with chill & citronellaLươn xào sả ớtGrilled Eel with chill & citronellaLươn nướng sả ớtGrilled Eel with surgur palmLươn nướng lá lốtSimmered Eel with rice frement & garlicLươn om tỏi mẻGrilled oysterHàu nướngGrilled Sweet Snail with citronellaỐc hương nướng sảRoasted sentinel crab with tamirindGhẹ rang meRoasted sentinel crab with saltGhẹ rang muốiSteamed Cockle- shell with garlic spiceNghêu hấp vị tỏiSugpo Prawn throung saltTôm sú lăn muốiToasted Crayfish & cook with grilicTôm rán giòn sốt tỏiToasted Crayfish & sweet-sour cookTôm rán sốt chua ngọtSteamed sugpo prawn with coco juiceTôm sú cốt dừaTu Xuyen blood cockleSò huyết Tứ XuyênSeafood hotpotLẩu hải sảnVietnamese seafood saladGỏi hải sản