Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt: trống quấn dây: gõ gõ lên phím đàn pianô: đập cửa thình lình: chân giậm thình thịch xuống sàn: đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách: gõ gõ ngón tay xuống bàn: đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô: nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai: quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàngcái trốngchống đáGiải thích EN: One of the cylindrical blocks used to form a column.Giải thích VN: Một trong các khối dạng hình trụ được sử dụng để hình thành cột.hình trụroller drum gate: cửa van hình trụ lănngười đánh trốngmáy lănống dâyLĩnh vực: điệnbao trốngLĩnh vực: ô tôcái trống (phanh)Lĩnh vực: xây dựngngăn đệm giữathùng quaytrống trộn (bêtông)tường tròn hay đa giácGiải thích EN: A curved or polygonal vertical wall that carries a dome.Giải thích VN: Một bức tường thẳng được xây thành khối cong hoặc đa giác mang các mái vòm tròn.Lĩnh vực: toán & tinmảng tròntang (từ)trống (từ)Lĩnh vực: hóa học & vật liệuthùng hình ốngGiải thích EN: Any of a variety of devices having the cylindrical shape of a drum; specific uses include: a vessel in which heated products are charged to allow volatile portions to separate.Giải thích VN: Là một loại thiết bị có hình trụ giống như cái trống.
Bạn đang xem: Cái trống tiếng anh là gì
Cụ thể là một loại bình trong đó.Lĩnh vực: điện tử & viễn thôngtrống từdrum interface block: khối giao diện trống từdrum store: kho nhớ trống từdrum store: bộ nhớ trống từmagnetic drum memory: bộ nhớ trống từmagnetic drum receiving equipment: thiết bị thu kiểu trống từmagnetic drum storage: bộ lưu trữ bằng trống từmagnetic drum storage: bộ lưu trữ trống từmagnetic drum storage: bộ nhớ trống từmagnetic drum storage: lưu trữ bằng trống từmagnetic drum unit: bộ trống từmagnetic drum unit: đơn vị trống từacid decantation drumtrống gạn axitbacking drumtrống phụballing drumthùng hút (dầu mỏ)blade drumtang có (lắp) cánhblowdown drumthùng dự phòngboiler drumthân nồi hơiboiler drumthùng chưngbrake drumdầu phanhbrake drumtăng hãmbrake drumtrống phanhbrake drumtrống thắngbrake drum lathemáy tiện trống thắngbrake, drumvòng trống thắngbrine drumbình chứa nước muốicable drumru lô cápcable drumtang quấn cápcable drumtrống cápcable drumtrống quấn dây cápcapstan drum headchụp trống tờicapstan drum headnắp trống tờichain drumtang (quấn) xíchchart drumtang ghi biểu đồchart drumtang ghi biểu đồ băngclutch drumcácte bánh đàclutch drumhộp khớp li hợpclutch drumtang khớp li hợpcoiling length of drumđộ dài dây trên tangcoke drumlò cốccoke drumthùng luỵện than cốcconical drumtrống hình nóncái trốngcontainer dạng trụcđánh trống khua chuônglàm quảng cáo rùm bengtangbarley germinating drum: tang nẩy mầm đại mạchblending drum: tang trộnbrine-cooled revolving drum: tang quay làm nguội bằng dung dịch muốicoating drum: tang xoa (gạo)cooling drum: tang làm nguộidrier drum: tang sấydrum beet cutter: tang dao băm củ cảidrum mixer: máy trộn kiểu tang quaydrying drum: tang sấyfoot washing drum: tang rửa chân (gia súc)germinating drum: tang nẩy mầm hạtglazing drum: tang hồ bề mặtglazing drum: tang xoaheating drum: tang đốt nónghide washing drum: tang rửa da lộthumidifying drum: tang làm ẩmlime slacking drum: tang tôi vôioffal washing drum: tang rửa thịtoiling drum: tang xoa bóng gạorice glazing drum: tang xoa bóng gạoriddle drum: tang gieoroasting drum: tang ránroasting drum: tang quayrotatable knife drum: tang dao quaysaucing drum: tang cho nước xốtsaucing drum: tang nấu nước xốtsettling drum: tang lắngsteaming drum: tang nấusteaming drum: tang hấpsuction drum: tang hút chân khôngthùngbrine drum: thùng gom nước muốicargo in drum: hàng chở thùngdiffuse with revolving drum: thiết bị khuếch tán kiểu thùng quaydrier drum: máy sấy thùng quaydrum beet slicer: máy thái củ cải loại thùng quaydrum filler: máy đóng thùngdrum filter: thiết bị lọc kiểu thùng quaydrum handling truck: xe chở thùng rượudrum magnetic separator: máy tách bằng nam châm dạng thùng quaydrum malting: hệ thống lên mầm mạch nha kiểu thùng quaydrum strainer: máy lọc dạng thùng quaydrying drum: máy sấy thùng quaymultichamber drum centrifugal: máy ly tâm nhiều thùng quayold drum: thùng đựng cũpan-feed drum drier: máy sấy ống có thùng tiếp liệurotary drum scaler: máy đánh vảy thùng quaysettling drum: thùng lắngvacuum drum filter: thiết bị lọc chân không kiểu thùng quaythùng hình khốithùng hình trốngthùng phuythùng tô-nô. trụcblack drumcá gõ biểnbrine drumắcquy dịch muốidrum coolerthiết bị lạnh kiểu trốngdrum dividermáy chia dạng ốngdrum rinsemáy rửa hình trốngdrum smoking kilnlò hun khói cádrum up business (to…)quảng cáo kinh doanh rùm bengdrum up customers (to…)quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàngdrum up sales (to…)quảng cáo bán hàng rùm beng o thùng, trống – Một loại thùng bằng kim loại dùng để chuyển chở trên tàu biển. Loại thùng này to hơn thùng thông thường và dùng để đo dầu. – Một loại trục quấn. o bình chứa cao áp § bailing drum : thùng hút (dầu mỏ) § blowdown drum : thùng thu hồi chất lỏng và hơi nước khi dừng máy, thùng dự phòng § boiler drum : thùng chưng § brake drum : trống hãm § cable drum : trống quấn dây cáp § cleaning drum : thùng tinh chế, tang quay làm sạch § coke drum : lò cốc § conical drum : trống hình nón § cylindriconical drum : trống hình nón trụ § disengaging drum : thùng tách (nước hoặc khí) § double drum : trống kép, thùng kép § drawwork drum : tời quay (máy khoan) § drying drum : thùng làm khô, thùng sấy § expansion drum : ống trụ giãn § filter drum : trống lọc, thùng lọc § flash drum : thùng bốc hơi nhanh, nồi chưng nhanh § high speed drum : trống tốc độ cao § hoist drum : thùng nâng kiểu ống quay § lowspeed drum : trống tốc độ thấp § magnetic drum : trống từ § mixing drum : thùng trộn, thùng hỗn hợp § overhead drum : trống ngưng đỉnh tháp § pumpout drum : thùng chứa chất lỏng bơm từ đáy giếng lên § receiving drum : thùng thu § reflux drum : trống ngưng hồi lưu § riddle drum : máy sàng quặng § roasting drum : trống nung § root drum : trống quấn, trống cuốn § run down drum : thùng chứa phần cất § scroll drum : trống hình nón xoáy § separatory drum : trống tách, trống phân ly § sooker drum : máy phản ứng; phòng chế hóa § steam drum : thùng gom hơi, trống hơi § stripping drum : cột cất, tháp chưng § surge drum : thùng đệm, thùng hoãn xung § washing drum : thùng rửa § water disengaging drum : thùng tách nước § winding drum : trống quấn dây
Cụ thể là một loại bình trong đó.Lĩnh vực: điện tử & viễn thôngtrống từdrum interface block: khối giao diện trống từdrum store: kho nhớ trống từdrum store: bộ nhớ trống từmagnetic drum memory: bộ nhớ trống từmagnetic drum receiving equipment: thiết bị thu kiểu trống từmagnetic drum storage: bộ lưu trữ bằng trống từmagnetic drum storage: bộ lưu trữ trống từmagnetic drum storage: bộ nhớ trống từmagnetic drum storage: lưu trữ bằng trống từmagnetic drum unit: bộ trống từmagnetic drum unit: đơn vị trống từacid decantation drumtrống gạn axitbacking drumtrống phụballing drumthùng hút (dầu mỏ)blade drumtang có (lắp) cánhblowdown drumthùng dự phòngboiler drumthân nồi hơiboiler drumthùng chưngbrake drumdầu phanhbrake drumtăng hãmbrake drumtrống phanhbrake drumtrống thắngbrake drum lathemáy tiện trống thắngbrake, drumvòng trống thắngbrine drumbình chứa nước muốicable drumru lô cápcable drumtang quấn cápcable drumtrống cápcable drumtrống quấn dây cápcapstan drum headchụp trống tờicapstan drum headnắp trống tờichain drumtang (quấn) xíchchart drumtang ghi biểu đồchart drumtang ghi biểu đồ băngclutch drumcácte bánh đàclutch drumhộp khớp li hợpclutch drumtang khớp li hợpcoiling length of drumđộ dài dây trên tangcoke drumlò cốccoke drumthùng luỵện than cốcconical drumtrống hình nóncái trốngcontainer dạng trụcđánh trống khua chuônglàm quảng cáo rùm bengtangbarley germinating drum: tang nẩy mầm đại mạchblending drum: tang trộnbrine-cooled revolving drum: tang quay làm nguội bằng dung dịch muốicoating drum: tang xoa (gạo)cooling drum: tang làm nguộidrier drum: tang sấydrum beet cutter: tang dao băm củ cảidrum mixer: máy trộn kiểu tang quaydrying drum: tang sấyfoot washing drum: tang rửa chân (gia súc)germinating drum: tang nẩy mầm hạtglazing drum: tang hồ bề mặtglazing drum: tang xoaheating drum: tang đốt nónghide washing drum: tang rửa da lộthumidifying drum: tang làm ẩmlime slacking drum: tang tôi vôioffal washing drum: tang rửa thịtoiling drum: tang xoa bóng gạorice glazing drum: tang xoa bóng gạoriddle drum: tang gieoroasting drum: tang ránroasting drum: tang quayrotatable knife drum: tang dao quaysaucing drum: tang cho nước xốtsaucing drum: tang nấu nước xốtsettling drum: tang lắngsteaming drum: tang nấusteaming drum: tang hấpsuction drum: tang hút chân khôngthùngbrine drum: thùng gom nước muốicargo in drum: hàng chở thùngdiffuse with revolving drum: thiết bị khuếch tán kiểu thùng quaydrier drum: máy sấy thùng quaydrum beet slicer: máy thái củ cải loại thùng quaydrum filler: máy đóng thùngdrum filter: thiết bị lọc kiểu thùng quaydrum handling truck: xe chở thùng rượudrum magnetic separator: máy tách bằng nam châm dạng thùng quaydrum malting: hệ thống lên mầm mạch nha kiểu thùng quaydrum strainer: máy lọc dạng thùng quaydrying drum: máy sấy thùng quaymultichamber drum centrifugal: máy ly tâm nhiều thùng quayold drum: thùng đựng cũpan-feed drum drier: máy sấy ống có thùng tiếp liệurotary drum scaler: máy đánh vảy thùng quaysettling drum: thùng lắngvacuum drum filter: thiết bị lọc chân không kiểu thùng quaythùng hình khốithùng hình trốngthùng phuythùng tô-nô. trụcblack drumcá gõ biểnbrine drumắcquy dịch muốidrum coolerthiết bị lạnh kiểu trốngdrum dividermáy chia dạng ốngdrum rinsemáy rửa hình trốngdrum smoking kilnlò hun khói cádrum up business (to…)quảng cáo kinh doanh rùm bengdrum up customers (to…)quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàngdrum up sales (to…)quảng cáo bán hàng rùm beng o thùng, trống – Một loại thùng bằng kim loại dùng để chuyển chở trên tàu biển. Loại thùng này to hơn thùng thông thường và dùng để đo dầu. – Một loại trục quấn. o bình chứa cao áp § bailing drum : thùng hút (dầu mỏ) § blowdown drum : thùng thu hồi chất lỏng và hơi nước khi dừng máy, thùng dự phòng § boiler drum : thùng chưng § brake drum : trống hãm § cable drum : trống quấn dây cáp § cleaning drum : thùng tinh chế, tang quay làm sạch § coke drum : lò cốc § conical drum : trống hình nón § cylindriconical drum : trống hình nón trụ § disengaging drum : thùng tách (nước hoặc khí) § double drum : trống kép, thùng kép § drawwork drum : tời quay (máy khoan) § drying drum : thùng làm khô, thùng sấy § expansion drum : ống trụ giãn § filter drum : trống lọc, thùng lọc § flash drum : thùng bốc hơi nhanh, nồi chưng nhanh § high speed drum : trống tốc độ cao § hoist drum : thùng nâng kiểu ống quay § lowspeed drum : trống tốc độ thấp § magnetic drum : trống từ § mixing drum : thùng trộn, thùng hỗn hợp § overhead drum : trống ngưng đỉnh tháp § pumpout drum : thùng chứa chất lỏng bơm từ đáy giếng lên § receiving drum : thùng thu § reflux drum : trống ngưng hồi lưu § riddle drum : máy sàng quặng § roasting drum : trống nung § root drum : trống quấn, trống cuốn § run down drum : thùng chứa phần cất § scroll drum : trống hình nón xoáy § separatory drum : trống tách, trống phân ly § sooker drum : máy phản ứng; phòng chế hóa § steam drum : thùng gom hơi, trống hơi § stripping drum : cột cất, tháp chưng § surge drum : thùng đệm, thùng hoãn xung § washing drum : thùng rửa § water disengaging drum : thùng tách nước § winding drum : trống quấn dây