TT
Nghề đào tạo
Mã nghề
Trình độ đào tạo
Quy mô tuyển sinh/năm
(
theo Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động GDNN đã được cấp
)
1
Tin học ứng dụng
6480205
Cao đẳng
75
2
Thiết kế trang Web
6480214
Cao đẳng
85
3
Công nghệ kỹ thuật máy tính
6480105
Cao đẳng
110
4
Lập trình máy tính
6480207
Cao đẳng
150
5
An ninh mạng
6480216
Cao đẳng
85
6
Quản trị mạng máy tính
6480209
Cao đẳng
150
7
Thiết kế đồ họa
6210402
Cao đẳng
130
8
Thương mại điện tử
6340122
Cao đẳng
75
9
Đồ họa đa phương tiện
6480108
Cao đẳng
50
10
Truyền thông và mạng máy tính
6480104
Cao đẳng
50
11
Tiếng Anh
6220206
Cao đẳng
320
12
Tiếng Hàn Quốc
6220211
Cao đẳng
50
13
Tiếng Nhật
6220212
Cao đẳng
35
14
Kỹ thuật xây dựng
6580201
Cao đẳng
60
15
Quản lý xây dựng
6580301
Cao đẳng
70
16
Tài chính doanh nghiệp
6340201
Cao đẳng
160
17
Kế toán doanh nghiệp
6340302
Cao đẳng
160
18
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
6340417
Cao đẳng
160
19
Logistics
6340113
Cao đẳng
60
20
Quản trị du lịch MICE
6810105
Cao đẳng
50
21
Quản trị lữ hành
6810104
Cao đẳng
50
22
Quản trị khách sạn
6810201
Cao đẳng
35
23
Quản trị nhà hàng
6810206
Cao đẳng
35
24
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
6510201
Cao đẳng
280
25
Công nghệ chế tạo máy
6510212
Cao đẳng
140
26
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
6520155
Cao đẳng
120
27
Cắt gọt kim loại
6520121
Cao đẳng
110
28
Chế tạo khuôn mẫu
6520105
Cao đẳng
60
29
Công nghệ ô tô
6510216
Cao đẳng
520
30
Sửa chữa máy tàu thủy
6520131
Cao đẳng
35
31
Sửa chữa máy nâng chuyển
6520145
Cao đẳng
50
32
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
6510211
Cao đẳng
150
33
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
6520205
Cao đẳng
125
34
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
6520255
Cao đẳng
115
35
Lắp đặt thiết bị lạnh
6520114
Cao đẳng
110
36
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
6510303
Cao đẳng
190
37
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
6510305
Cao đẳng
120
38
Điện tử công nghiệp
6520225
Cao đẳng
165
39
Điện công nghiệp
6520227
Cao đẳng
230
40
Cơ điện tử
6520263
Cao đẳng
170
41
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
6510312
Cao đẳng
115
42
Công nghệ may
6540204
Cao đẳng
150
43
May thời trang
6540205
Cao đẳng
150
44
Công nghệ may Veston
6540207
Cao đẳng
80
45
Kỹ thuật làm bánh
6810210
Cao đẳng
50
46
Tin học ứng dụng
5480205
Trung cấp
65
47
Thiết kế trang Web
5480214
Trung cấp
65
48
Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính
5480105
Trung cấp
85
49
Lập trình máy tính
5480207
Trung cấp
85
50
An ninh mạng
5480216
Trung cấp
65
51
Quản trị mạng máy tính
5480209
Trung cấp
65
52
Thiết kế đồ họa
5210402
Trung cấp
90
53
Thương mại điện tử
5340122
Trung cấp
50
54
Đồ họa đa phương tiện
5480108
Trung cấp
50
55
Truyền thông và mạng máy tính
5480104
Trung cấp
50
56
Tiếng Anh
5220206
Trung cấp
150
57
Tiếng Hàn Quốc
5220211
Trung cấp
50
58
Tiếng Nhật
5220212
Trung cấp
35
59
Kỹ thuật xây dựng
5580201
Trung cấp
60
60
Tài chính doanh nghiệp
5340201
Trung cấp
65
61
Kế toán doanh nghiệp
5340302
Trung cấp
65
62
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
5340417
Trung cấp
65
63
Logistics
5340113
Trung cấp
30
64
Quản trị du lịch MICE
5810105
Trung cấp
50
65
Quản trị lữ hành
5810104
Trung cấp
50
66
Quản trị khách sạn
5810201
Trung cấp
35
67
Nghiệp vụ nhà hàng
5810206
Trung cấp
35
68
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510201
Trung cấp
90
69
Công nghệ chế tạo máy
5510212
Trung cấp
100
70
Cơ khí chế tạo
5520117
Trung cấp
100
71
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
5520155
Trung cấp
65
72
Cắt gọt kim loại
5520121
Trung cấp
65
73
Chế tạo khuôn mẫu
5520105
Trung cấp
30
74
Công nghệ ô tô
5510216
Trung cấp
205
75
Sửa chữa máy tàu thủy
5520131
Trung cấp
35
76
Sửa chữa máy nâng chuyển
5520145
Trung cấp
50
77
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
5510211
Trung cấp
65
78
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
5520205
Trung cấp
65
79
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
5520255
Trung cấp
95
80
Lắp đặt thiết bị lạnh
5520114
Trung cấp
75
81
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
5510303
Trung cấp
85
82
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
5510305
Trung cấp
70
83
Điện tử công nghiệp
5520225
Trung cấp
115
84
Điện công nghiệp
5520227
Trung cấp
135
85
Cơ điện tử
5520263
Trung cấp
85
86
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
5510312
Trung cấp
85
87
Công nghệ may
5540204
Trung cấp
100
88
May thời trang
5540205
Trung cấp
65
89
Công nghệ may Veston
5540207
Trung cấp
45
90
Kỹ thuật làm bánh
5810210
Trung cấp
50
TỔNG CỘNG
8675