Trường Cao đẳng Viễn Đông – Thông tin tuyển sinh

STT


Tên ngành


ngành


Khối xét

tuyển


01


Công nghệ Kỹ thuật Ôtô

Chuyên ngành: Cơ khí Ôtô; Sửa chữa Ôtô; Tư vấn bán hàng và bảo hiểm Ôtô; Quản trị vận tải  Ôtô


6510202


A, A1, D1


02


Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo; Hàn


6510201


A, A1, D1


03


Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử

Chuyên ngành: Điện công trình và máy điện; Điện dân dụng, điện lạnh;Cơ điện tử & cảm biến; Điện tử


6510303


A, A1, D1


04


Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng; Xây dựng cầu đường


6510103


A, A1, D1


05


Trắc địa công trình


6510910


A, A1, D1


06


Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Tin học ứng dụng; Lập trình ứng dụng; Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin quản lý; Lập trình game; In design; Mobile app


6480205


A, A1, D1


07


Thiết kế đồ họa

Chuyên ngành: Nhận dạng thường hiệu; Thiết kế thời trang; Thiết kế công nghiệp & tạo mẫu; Mỹ thuật; Truyện tranh; Quảng cáo đa phương tiện


6210402


A, A1, D1


08


Truyền thông & Mạng máy tính

Chuyên ngành: Truyền thông mạng; Mạng máy tính


6480104


A, A1, D1


09


Quản trị Nhà hàng – Khách sạn

Chuyên ngành: Khách sạn; Resort; Nhà hàng; Bếp; Pha chế


6810201


A, A1, D1, C


10


Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Chuyên ngành: QT dịch vụ; QT Lữ hành; Hướng dẫn viên du lịch; Việt Nam học


6810101


A, A1, D1, C


11


Nghiệp vụ Nhà hàng – Khách sạn


5810205


A, A1, D1, C


12


Kỹ thuật chế biến món ăn


5810207


A, A1, D1, C


13


ngành mới

Chăm sóc sắc đẹp: ***

Chuyên ngành: Massage; Phun xăm, thêu; Makeup; Nail; Tóc


6810404


B1, A, A1, D1, C


14


Điều dưỡng Đa khoa

Chuyên ngành: Điều dưỡng đa khoa; Kỹ thuật Kaigo


6720301


B1, A, A1, D1


15


ngành mới

Hộ sinh: ***

Chuyên ngành: Hộ sinh; Chăm sóc mẹ và bé sau sinh


6720303


B1, A, A1, D1


16


Xét nghiệm y học


6720602


B1, A, A1, D1


17


Quản trị kinh doanh

Chuyên ngành: QT Kinh doanh tổng hợp; QT Marketing; QT Nhân sự; QT Ngoại thương; QT Tài chính; QT Kinh doanh quốc tế; Thương mại điện tử; Xuất nhập khẩu


6340404


A, A1, D1, C


18


ngành mới

Logistics: ****

Chuyên ngành: Logistics; Quản lý Chuỗi cung ứng; Kinh tế vận tải; Khai thác vận tải


6340113


A, A1, D1, C


19


Kế toán

Chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp; Kế toán ngân hàng; Kế toán tin học; Kế toán hành chính sự nghiệp


6340301


A, A1, D1, C


20


Quản trị văn phòng

Chuyên ngành: Thư ký văn phòng; Quản trị văn phòng; Thư ký y khoa


6340403


A, A1, D1, C


21


Tài chính – Ngân hàng

Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng


6340202


A, A1, D1, C


22


Tiếng Anh

Chuyên ngành: Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh giảng dạy; Biên – phiên dịch


6220206


A1, D1,

Văn – Sử – Anh


23


(Chương trình liên kết đào tạo từ xa Đại học Kinh tế TP. HCM)

Luật

Chuyên ngành: Luật dân sự, Luật kinh tế


52380101


A, A1, D1, C

Rate this post

Viết một bình luận