Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | KenhTuyenSinh

1
7340301
Kế toán
A00
2018: 15.5
2017: 15.5

2
7340301
Kế toán
A01
2018: 15.5
2017: 15.5

3
7340301
Kế toán
C04
2018: 15.5
2017: 15.5

4
7340301
Kế toán
D01
2018: 15.5
2017: 15.5

5
7340302
Kiểm toán
A00
2018: 15.5
2017: 15.5

6
7340302
Kiểm toán
A01
2018: 15.5
2017: 15.5

7
7340302
Kiểm toán
C04
2018: 15.5
2017: 15.5

8
7340302
Kiểm toán
D01
2018: 15.5
2017: 15.5

9
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00
2018: 15.5
2017: 15.5

10
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A01
2018: 15.5
2017: 15.5

11
7340201
Tài chính – Ngân hàng
C04
2018: 15.5
2017: 15.5

12
7340201
Tài chính – Ngân hàng
D01
2018: 15.5
2017: 15.5

13
7340101
Quản trị kinh doanh
A00
2018: 15.5
2017: 15.5

14
7340101
Quản trị kinh doanh
A01
2018: 15.5
2017: 15.5

15
7340101
Quản trị kinh doanh
C04
2018: 15.5
2017: 15.5

16
7340101
Quản trị kinh doanh
D01
2018: 15.5
2017: 15.5

17
7340121
Kinh doanh thương mại
A00
2018: 15.5
2017: 15.5

18
7340121
Kinh doanh thương mại
A01
2018: 15.5
2017: 15.5

19
7340121
Kinh doanh thương mại
C04
2018: 15.5
2017: 15.5

20
7340121
Kinh doanh thương mại
D01
2018: 15.5
2017: 15.5

21
7220201
Ngôn ngữ Anh
A00
2018: 15.5
2017: 15.5

22
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01
2018: 15.5
2017: 15.5

23
7220201
Ngôn ngữ Anh
C04
2018: 15.5
2017: 15.5

24
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
2018: 15.5
2017: 15.5

25
7480201
Công nghệ thông tin
A00
2018: 15.5
2017: 15.5

26
7480201
Công nghệ thông tin
A01
2018: 15.5
2017: 15.5

27
7480201
Công nghệ thông tin
C04
2018: 15.5
2017: 15.5

28
7480201
Công nghệ thông tin
D01
2018: 15.5
2017: 15.5

29
7380107
Luật kinh tế
A00
2018: 15.5
2017: 15.5

30
7380107
Luật kinh tế
A01
2018: 15.5
2017: 15.5

31
7380107
Luật kinh tế
C04
2018: 15.5
2017: 15.5

32
7380107
Luật kinh tế
D01
2018: 15.5
2017: 15.5

Rate this post

Viết một bình luận