TT
Khối ngành
Mã ngành
Tên ngành
(Click chuột vào tên ngành để xem giới thiệu)
Chỉ tiêu
Tổ hợp XT
1
II
7210404
Thiết kế thời trang
40
A00, A01, D01, D14
2
III
7340101
Quản trị kinh doanh
390
A00, A01, D01
3
III
7340115
Marketing
120
A00, A01, D01
4
III
7340201
Tài chính – Ngân hàng
120
A00, A01, D01
5
III
7340301
Kế toán
720
A00, A01, D01
6
III
7340302
Kiểm toán
130
A00, A01, D01
7
III
7340404
Quản trị nhân lực
120
A00, A01, D01
8
III
7340406
Quản trị văn phòng
120
A00, A01, D01
9
V
7480101
Khoa học máy tính
120
A00, A01
10
V
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
70
A00, A01
11
V
7480103
Kỹ thuật phần mềm
250
A00, A01
12
V
7480104
Hệ thống thông tin
130
A00, A01
13
V
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
140
A00, A01
14
V
7480201
Công nghệ thông tin
390
A00, A01
15
V
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
420
A00, A01
16
V
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
280
A00, A01
17
V
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
460
A00, A01
18
V
7510206
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
140
A00, A01
19
V
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
520
A00, A01
20
V
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
490
A00, A01
21
V
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
280
A00, A01
22
V
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
140
A00, B00, D01, D07
23
V
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
50
A00, B00, D01, D07
24
V
7540101
Công nghệ thực phẩm
70
A00, B00, D01, D07
25
V
7540204
Công nghệ dệt, may
170
A00, A01, D01
26
V
7540203
Công nghệ vật liệu dệt, may
40
A00, A01, D01
27
V
7520118
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
50
A00, A01
28
V
7519003
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
50
A00, A01
29V7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng60A00, A01, D01
30
VII
7220201
Ngôn ngữ Anh
180
D01
31
VII
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
100
D01, D04
32
VII
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
70
D01, DD2
33
VII
7220209
Ngôn ngữ Nhật
70
D01, D06
34
VII
7220101
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
20
Người nước ngoài tốt nghiệp THPT
35
VII
7310104
Kinh tế đầu tư
60
A00, A01, D01
36
VII
7810101
Du lịch
140
C00, D01, D14
37
VII
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
180
A00, A01, D01
38
VII
7810201
Quản trị khách sạn
120
A00, A01, D01
39III7340125Phân tích dữ liệu kinh doanh50A00, A01, D0140V7510209Robot và trí tuệ nhân tạo50A00, A01