TT
Tên ngành/ chuyên ngành
Mã ĐKXT
Chỉ tiêu
Tổ hợp xét tuyển
Mã tổ hợp
Quản trị kinh doanh
7340101
80
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lý + Hóa học2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
Marketing
7340115
35
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lý + Hóa học2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
Kinh doanh quốc tế
7340120
50
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lý + Hóa học2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
Kinh doanh thương mại
7340121
20
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lý + Hóa học2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
Thương mại điện tử
7340122
25
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lý + Hóa học2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
Tài chính ngân hàng
7340201
55
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lý + Hóa học2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
Kế toán
7340301
55
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lý + Hóa học2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
Kiểm toán
7340302
35
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lý + Hóa học2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
Quản trị nhân lực
7340404
15
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lý + Hóa học2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
10
Hệ thống thông tin quản lý
7340405
40
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lý + Hóa học2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
11
Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
7340420
15
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lý + Hóa học2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
12
Luật học
7380101
15
2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lí + Hóa học2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
13
Luật kinh tế
7380107
25
2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lí + Hóa học2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
14
Kinh tế
7310101
45
2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lí + Hóa học2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
15
Quản lý nhà nước
7310205
15
2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lí + Hóa học2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
16
Thống kê kinh tế
7310107
10
2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lí + Hóa học2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
17
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103
30
2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lí + Hóa học2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01
18
Quản trị khách sạn
7810201
30
2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
1. Toán + Vật lí + Hóa học2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
2. A01
3. D01
1. A002. A013. D01