STT
Trình độ đào tạo
Mã ngành
Ngành học
Chỉ tiêu (dự kiến)
Tổ hợp môn xét tuyển 1
Theo xét KQ thi THPT QG
Tổ hợp môn
1
Trình độ đại học
52140221
Sư phạm Âm nhạc
25
Ngữ văn, Ký xướng âm, Đàn hoặc hát
2
Trình độ đại học
52210203
Sáng tác âm nhạc
3
Ngữ văn, Hòa thanh, Chuyên môn
3
Trình độ đại học
52210204
Chỉ huy âm nhạc
2
Ngữ văn, Hòa thanh, Chuyên môn
4
Trình độ đại học
52210205
Thanh nhạc
10
Ngữ văn, Tiếng Anh, NK âm nhạc
5
Trình độ đại học
52210207
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
5
Ngữ văn, Ký xướng âm, Chuyên môn
6
Trình độ đại học
52210210
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
3
Ngữ văn, Ký xướng âm, Chuyên môn
7
Trình độ đại học
52210227
Đạo diễn sân khấu
6
Ngữ văn, NK SKĐA 1, NK SKĐA 2
8
Trình độ đại học
52210243
Biên đạo múa
6
Ngữ văn, Năng khiếu thuyết trình, năng khiếu
9
Trình độ đại học
52210244
Huấn luyện múa
6
Ngữ văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu
10
Trình độ đại học
52220342
Quản lý văn hóa
25
Toán, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2
11
Trình độ đại học
52320101
Báo chí
29
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí