Từ Vựng Tiếng Anh Về Lễ Giáng Sinh Chọn Lọc | eJOY ENGLISH

Giáng Sinh trong bạn là gì? Là hình ảnh của cây thông Noel, ông già Noel, là dịp người ta trao cho nhau những món quà, lời chúc tốt đẹp, hay là ngày quây quần bên gia đình, bè bạn? Ý nghĩa của lễ Giáng Sinh là vậy đó. Dù có nguồn gốc từ văn hóa phương Tây nhưng giờ đây Giáng Sinh đã trở thành ngày lễ toàn cầu rất quan trọng, đặc biệt với những người theo Công Giáo. Dù rằng bạn không theo đạo, nhưng chắc hẳn bạn cũng đã biết về lễ Giáng Sinh. Nhân dịp Giáng Sinh sắp tới, mình viết blog về từ vựng tiếng Anh cho ngày Giáng Sinh này như một món quà nhỏ tới các bạn. Hãy cùng học để áp dụng ngay nhé!

Tip nhỏ cho bạn học từ vựng tiếng Anh đỡ “ngán”

Có phải mong muốn “thầm kín” của các “English learners” (người học tiếng Anh) khi học từ mới đều là vừa học nhanh, vừa học được nhiều, lại vừa nhớ lâu không? Tuy nhiên, phần lớn người học đều chỉ đáp ứng được 2 trong 3 chỉ tiêu trên. Không phải vì năng lực đâu nhé, mà vì cách học thôi. Bản thân mình đã áp dụng và nhận thấy hiệu quả rõ rệt khi học từ vựng kèm theo “real context” (ngữ cảnh cụ thể). Bên cạnh việc tự viết ra các ví dụ cho từ, bạn hãy xem thêm các ví dụ trực quan trên internet.

Tuy nhiên, việc tìm được đúng video có chứa từ mới bạn vừa học khá khó khăn và tốn thời gian nên mình giới thiệu với các bạn website eJOY. Đây là website học tiếng Anh tủ của mình luôn. Với tính năng Word Hunt, nó giúp mình tìm được video chứa từ mới mình cần học chỉ trong tích tắc. Tất cả những gì bạn cần làm chỉ là gõ từ, cụm từ hay câu cũng được, vào thanh tìm kiếm, click “Say It” và bạn sẽ có ngay kết quả:

Bạn sẽ thấy từ mới mình muốn học trong bài hát, trong talkshow, trong phim,… từ đó học được cách dùng, cách phát âm chuẩn của từ, và quan trọng hơn là tìm được sự giải trí trong việc học.

Thêm nữa, với những bạn ngại học từ mới vì “lười tra”, hãy cài ngay eJOY eXtension cho Chrome nhé:

Cài đặt eJOY eXtension miễn phí

Bôi đen từ/ cụm từ bạn cần học, eJOY eXtension sẽ tự động dịch cho bạn, cả nghĩa tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Chuẩn bị kĩ càng rồi, hãy cùng đi vào nội dung chính thôi nào

Bạn biết gì về ngày lễ Giáng Sinh?

Lễ Giáng Sinh còn có tên gọi khác là  lễ Thiên Chúa Giáng Sinh, Noel, hay Christmas. Đây là dịp kỉ niệm ngày chúa Giê-su (Jesus) sinh ra đời.  

Lễ Giáng Sinh diễn ra trong hai ngày 24/12 và 25/12. Đây là dịp mà người ta tạm ngừng bộn bề công việc để quay trở về giới gia đình, cùng thưởng thức bữa ăn ngon cùng không khí gia đình ấm cúng.

Từ vựng về lễ Giáng Sinh bạn nên biết

1. Từ vựng chung về ngày Giáng Sinh

Lễ Giáng Sinh

Christmas

noun /ˈkrɪs.məs/

(the period just before and after) 25 December, a Christian holy day that celebrates the birth of Jesus Christ

Giáng Sinh

Ví dụ: We’re going to my mother’s for Christmas. (Chúng tôi đến nhà mẹ để tổ chức Giáng Sinh.)

Christmas còn có cách gọi khác là Xmas /ˈeks.məs/ hay Noel /noʊˈel/.

Mùa Giáng Sinh

Winter

noun /ˈwɪn.t̬ɚ/

The season between autumn and spring, lasting from November to March north of the equator and from May to September south of the equator, when the weather is coldest

Mùa đông

Ví dụ: The road is open now, but it is often blocked by snow in the winter. (Bây giờ thì đường thông thoáng, nhưng đến mùa đông thì nó bị phủ bởi tuyết.)

Ở một số nơi khí hậu lạnh, mùa đông thường có tuyết rơi. Nếu tuyết rơi vào ngày Giáng Sinh ta sẽ có A white Christmas (ngày sáng sinh trắng – ngụ ý việc tuyết rơi vào ngày Giáng Sinh).

Santa Claus (ông già Noel)

Santa Claus

noun /ˈsæn.t̬ə ˌklɑːz/

The imaginary old man with long white hair and a beard and a red coat who is believed by children to bring them presents at Christmas, or a person who dresses as this character for children

Ông già Noel

Ví dụ: Santa Claus gives presents to all of us. (Ông già Noel tặng quà cho tất cả chúng ta)

Thực tế, người ta có nhiều cách gọi khác cho ông già Noel thay vì chỉ gọi Santa Claus:

  • Santa

    (informal – không trang trọng)

  • Father Christmas

    /ˌfɑː.ðə ˈkrɪs.məs/ (

    chủ yếu ở Vương quốc Anh

    )

  • Kris Kringle

    /ˌkrɪs ˈkrɪŋ.ɡəl/ (

    chủ yếu ở Hoa Kì

    )

  • Saint Nicholas

    hoặc

    Saint Nick

    (

    Saint có thể viết tắt là St.

    ): thánh Nicholas.

Xem thêm minh họa về ông già Noel ở video dưới đây nhé:

Thêm nữa, vì ông già Noel không bao giờ đi một mình, nên nhân đây chúng mình học luôn từ vựng về những thứ “bất ly thân” của ông già Noel nhé:


Reindeer

noun /ˈreɪn.dɪr/
A type of deer with large horns that lives in the northern parts of Europe, Asia, and North America

Con tuần lộc

Ví dụ: Santa Claus travels in a sleigh pulled by reindeer. (Ông già Noel đi trên một cái xe trượt tuyết được kéo bởi những con tuần lộc)


Santa sack

noun /ˈsæn.tə sæk/

A large bag made of strong cloth, paper, or plastic, used to store large amounts of gifts from Santa.

Túi đựng quà của ông già Noel

Ví dụ: She drew a huge santa sack in her Christmas card. (Cô ấy vẽ một túi đựng quà thật bự của ông già Noel trong thiệp Giáng Sinh của cô ấy.)


Gift/ Present

noun /ɡɪft/ /ˈprez.ənt/

Something that you are given, without asking for it, on a special occasion

Quà

Ví dụ: I wish I will have a present from Santa Claus. (Tôi ước tôi sẽ có một phần quà từ ông già Noel)


Sled/ Sleigh

noun /sled/ /sleɪ/

An object used for travelling over snow and ice with long, narrow strips of wood or metal under it instead of wheels

Xe trượt tuyết
Ví dụ: The children are playing in the snow with their sleds. (Lũ trẻ đang chơi dưới tuyết trên những chiếc xe trượt tuyết của chúng)

 

Ngày sau ngày Giáng Sinh

Boxing Day

noun /ˈbɑːk.sɪŋ ˌdeɪ/

The day after Christmas Day, which is a public holiday (in the UK and some other countries)

Ngày sau ngày Giáng Sinh, ở Anh là một số nước khác, ngày này cũng là ngày nghỉ.

Ví dụ: I hate travelling on Boxing Day. (Tôi ghét đi du lịch vào ngày sau ngày Giáng Sinh.)

 

2. Từ vựng về đồ trang trí/ đồ vật không thể thiếu trong ngày Giáng Sinh


Christmas card

noun /ˈkrɪs.məs ˌkɑːrd/

A decorated card that you send to someone at Christmas

Thiệp Giáng Sinh

Ví dụ: Each envelope contained a Christmas card with a text, and every child on Christmas morning found one laid ready on its plate at breakfast. (Mỗi bì thư có một cái thiệp Giáng Sinh với lời chúc, và mỗi đứa trẻ sẽ thấy một chiếc bì thư để sẵn sàng trên đĩa ăn của chúng vào buổi sáng ngày Giáng Sinh.)


Christmas stocking

noun /ˌkrɪs.məs ˈstɑː.kɪŋ/

A large sock that children leave out when they go to bed the night before Christmas so that it can be filled with presents

Tất Giáng Sinh (chiếc tất rộng treo cạnh lò sưởi, người ta tin rằng ông già Noel sẽ bỏ quà vào chiếc tất đó.)

Ví dụ: His parents told him that Santa put gifts into his Christmas stocking, but actually they had did this themselves. (Bố mẹ cậu bé nói rằng ông già Noel đã bỏ những món quà vào trong chiếc tất Giáng Sinh của cậu, nhưng thực ra là họ là người làm việc đó.)


Chimney

noun /ˈtʃɪm.ni/

A hollow structure that allows the smoke from a fire inside a building to escape to the air outside

Ống khói

Ví dụ: They say that Father Christmas will drop his gift down through the chimney. (Người ta nói rằng ông già Noel sẽ thả quà qua ống khói.)


Fireplace

noun /ˈfaɪr.pleɪs/

A space in the wall of a room for a fire to burn in, or the decorated part that surrounds this space

Lò sưởi

Ví dụ: She swept the ashes from the fireplace. (Cô ấy quết tro ra khỏi lò sưởi)


Firewood

noun /ˈfaɪr.wʊd/

Wood used as fuel for a fire

Củi

Ví dụ: She put firewood into the fireplace. (Cô ấy cho củi vào lò sưởi.)


Pine

noun /paɪn/

An evergreen tree (= one that never loses its leaves) that grows in cooler areas of the world

Cây thông
Ví dụ: Let’s decorate this pine with fairy lights. (Hãy trang trí cây thông này với đèn nháy)


Spruce

noun /spruːs/

An evergreen tree (= one that never loses its leaves) with leaves like needles, or the pale-coloured wood from this tree

Cây tùng

Ví dụ: My dad went into the forest to get a spruce for Christmas. (Bố tôi vào rừng kiếm một cây tùng cho Giáng Sinh.)


Ornament

noun /ˈɔːr.nə.mənt/
Decoration that is added to increase the beauty of something

Đồ trang trí (không đếm được)

Ví dụ: I need to buy some Christmas ornament. (Tôi cần mua một số đồ trang trí Giáng Sinh.)


Candle

noun /ˈkæn.dəl/

A stick-shaped piece of wax with a wick (= piece of string) in the middle of it that produces light as it slowly burns

Nến

Ví dụ: Shall I light a candle? (Tôi có nên thắp nến không?)


Tinsel

noun /ˈtɪn.səl/

Long pieces of thin, shiny material used as decoration, especially at Christmas

Dây kim tuyến

Ví dụ: I will decorate my Christmas tree with tinsel. (Tôi sẽ trang trí cây thông Noel của tôi với dây kim tuyến)


Ribbon

noun /ˈrɪb.ən/

A long, narrow strip of material used to tie things together or as a decoration

Dây ruy băng

Ví dụ: He tied up the present with ribbon. (Ông ấy buộc món quà lại với dây ruy băng.)


Fairy lights

noun /ˈfer.i ˌlaɪts/
Small electric lights on a string used as decoration, especially on trees at Christmas

Đèn nháy

Ví dụ: We hang the fairy lights on the Christmas tree. (Chúng tôi treo đèn nháy lên cây thông Noel.)


Bell

noun /bel/

A hollow metal object shaped like a cup that makes a ringing sound when hit by something hard, especially a clapper

Chuông

Ví dụ: The church bells rang out to welcome in the New Year. (Những chiếc chuông ở nhà thờ kêu để chào mừng năm mới.)


Wreath

noun /riθ/

A ring made of flowers and leaves or evergreens (= plants that are green all year)

Vòng hoa

Ví dụ: The bride wore a wreath of flowers on her head. (Cô dâu đội một vòng hoa lên đầu.)


Mistletoe

noun /ˈmɪs.əl.toʊ/

An evergreen plant (= one that never loses its leaves) that grows on trees, with small, white fruits and pale yellow flowers. Mistletoe is often used as a Christmas decoration, and it is traditional to kiss someone under it

Cây tầm gửi, được treo xuống từ trần nhà trong thời gian Giáng Sinh. Khi người ta đứng dưới cây này cùng thời điểm, họ phải hôn nhau.
Ví dụ: They were kissing under the mistletoe at the office party. (Họ đã hôn nhau dưới những chùm cành tầm gửi ở bữa tiệc văn phòng.)


Cracker

noun /ˈkræk.ɚ/

A paper tube with small toys, small pieces of sweet food, etc. inside, that is covered with bright paper and makes a short, sharp sound when both ends are pulled

Một cuộn giấy nhỏ chứa bên trong là đồ chơi hoặc kẹo, khi kéo tạo một tiếng nổ và món đồ bên trong rơi ra, thường được kéo bởi hai người vào đêm Giáng Sinh.

Ví dụ: Who wants to pull a cracker with me? (Ai muốn kéo cuộn giấy này với tôi?)

 

3. Từ vựng về đồ ăn/ thức uống truyền thống

Turkey (gà tây)

Turkey

noun /ˈtɝː.ki/

A large bird grown for its meat on farms

Gà Tây

Ví dụ: I love roasted turkey. (Tôi thích gà tây quay.)

Trong video dưới đây, thầy tu cũng có nói: “I’m going to give you a turkey for Christmas” (Thầy sẽ cho con một con gà Tây cho lễ Giáng Sinh):

Gingerbread man (bánh quy gừng hình người)

Gingerbread man

noun /ˈdʒɪn.dʒɚ.bred ˌmæn/

A hard ginger biscuit shaped like a person

Bánh quy gừng hình người

Ví dụ: He bakes the gingerbread man in his oven and is astonished to find that the figure comes to life when done. (Anh ấy nướng chiếc bánh quy gừng trong lò và sau đó tá hỏa khi thấy rằng chiếc bánh quy trở thành một sinh thể sống.)

Video về những truyền thống trong dịp lễ Giáng Sinh của cô gái này cũng nhắc đến những chiếc bánh quy gừng:

Eggnog

Eggnog

noun /ˈeɡ.nɑːɡ/

A drink made from milk, sugar, and eggs, often mixed with alcohol such as brandy or rum

Thức uống được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường và 1 ít rượu (Thức uống truyền thống của ngày Giáng Sinh)

Ví dụ: She handed him an eggnog. (Cô ấy đưa cho anh ta thức uống Eggnog)

Cô tiếp viên hàng không trong video dưới đây cũng mời hành khách của mình thức uống eggnog như một lời tri ân tới khách hàng nhân dịp Giáng Sinh:

Candy cane

Candy cane

noun /ˈkæn.di ˌkeɪn/

A piece of flavoured hard candy shaped like a cane (= a walking stick)

Kẹo hình cây gậy

Ví dụ: You’ll see some children who didn’t get even a candy cane from Santa Claus. (Bạn sẽ thấy vài đứa trẻ không được nhận kẹo cây từ ông già Noel.)

Cô gái trong video dưới đây đã được bạn tặng một chiếc kẹo cây nhân dịp Giáng Sinh, và cô ấy cảm thấy rất vui:

Lời chúc ý nghĩa cho ngày Giáng Sinh thêm ấm áp

Lời chúc ý nghĩa không phải điều gì quá hoa mỹ, trang trọng, đôi khi đó chỉ là việc lựa chọn đúng ngôn từ, đúng ngữ cảnh, đúng đối tượng mà thôi. Cùng tham khảo một số lời chúc hay cho ngày Giáng Sinh bằng tiếng Anh dưới đây để có lựa chọn phù hợp cho bản thân bạn nhé!

1. Lời chúc dành cho gia đình

 “So glad we’re family and so grateful for all the great Christmas memories we share.”: Thật vui vì chúng ta là gia đình và thật biết ơn vì tất cả những kỉ niệm đẹp ta đã có với nhau vào ngày Giáng Sinh.

 “For me, the holidays start when we get together. Looking forward to talking and catching up soon!”: Với con, ngày lễ bắt đầu khi chúng ta bên nhau. Thật mong chờ để được trò chuyện và nghe được tin tức từ mọi người.

 “You’re someone who helps me remember the true reason for the season, and I’m so grateful for you.”: Ba/ mẹ là người giúp con nhớ được ý nghĩa thực sự của mùa Giáng Sinh này, và con thật sự rất biết ơn.

2. Lời chúc dành cho bạn

“Peace and joy to you and yours this Christmas season.”: Chúc bạn và người thân có một mùa Giáng Sinh an lành và thật nhiều niềm vui.

“Praying you have a wonderful Christmas filled with moments you’ll always remember.”:  Cầu nguyện rằng bạn có một lễ Giáng Sinh trọn vẹn với những khoảnh khắc mà bạn sẽ nhớ mãi.

“So grateful to have a friend like you at Christmas and all year long.”: Thật biết ơn thật biết ơn khi có một người bạn như bạn vào dịp lễ Giáng Sinh này và suốt một năm.

3. Lời chúc dành cho đối tác, đồng nghiệp, cấp trên

 “It’s a pleasure to work with you and a joy to wish you a merry Christmas!”: Được làm việc với bạn là một vinh hạnh và là một niềm vui để chúc bạn có một lễ Giáng Sinh an lành.

“You make work a lot less like work and more like a caring community. Merry Christmas, with thanks for all you do!”:  Bạn khiến cho công việc không còn giống như công việc mà giống như một cộng đồng thu nhỏ và gắn bó. Chúc bạn Giáng Sinh an lành với lời cảm ơn vì tất cả những gì bạn đã làm.

“Hoping that the new year brings you new opportunities and new possibilities.”: hi vọng rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn nhiều cơ hội hơn nữa.

4. Lời chúc dành cho người yêu

“Your love is the best gift I could have asked for! Merry Christmas sweetheart!”: Tình yêu của em là món quà quý giá nhất mà anh ước mình có được. Chúc em Giáng Sinh an lành!

“This year I have the best gift ever. I have you in my life! Merry Christmas!”:  Năm mới này anh có một món quà quý giá nhất. Anh có em trong cuộc đời. Chúc em Giáng Sinh an lành!

“We met, we fought, we conquered, We are stronger for all the challenges we faced getting here. May our love grow stronger the more Christmas seasons we spend together.”:  Chúng ta gặp nhau, chúng ta xung đột, chúng ta chinh phục nhau,  chúng ta mạnh mẽ hơn qua mỗi thử thách mà chúng ta gặp. Mong rằng tình yêu của chúng ta sẽ bền chặt hơn qua mỗi mùa Giáng Sinh mà chúng ta có nhau.

5. Lời chúc cho những người đang ở trong hoàn cảnh không tích cực

“I know this probably won’t go down as your best Christmas ever. I hope it helps a little to be reminded how much I care about you and wish you a brighter new year.”: Tôi biết đây hoàn toàn không phải là lễ Giáng Sinh trọn vẹn nhất của bạn. tôi mong rằng nỗi buồn của bạn sẽ vợi đi phần nào khi bạn biết rằng tôi quan tâm bạn rất nhiều  về chúc bạn một năm mới lạc quan hơn.

“I hope the holidays are extra gentle and sweet to you and give you lots of reasons to smile and lots of time to rest.”: Tôi mong rằng kỳ nghỉ này sẽ nhẹ nhàng hơn, ngọt ngào hơn với bạn và cho bạn thật nhiều lý do để cười, thật nhiều thời gian để nghỉ ngơi.

“It’s hard when Christmas comes during a difficult time. Just want you to know I’m thinking of you.”: Thật khó khăn khi giáng sinh đến vào thời gian không mấy tốt đẹp. Chỉ muốn bạn biết rằng tôi luôn nghĩ về bạn.

Những bài hát bất hủ về Giáng Sinh

1. We wish you a merry christmas

2. Jingle Bells

3. All I want for Christmas is you

4. Last Christmas

Bài tập thực hành

Hãy làm bài tập matching (nối từ với nghĩa tương ứng) dưới đây để ôn lại một số từ mới đã học về ngày Giáng Sinh bạn nhé:

Cracker

the imaginary old man with long white hair and a beard and a red coat who is believed by children to bring them presents at Christmas, or a person who dresses as this character for children

Santa Claus

the day after Christmas Day, which is a public holiday (in the UK and some other countries)

Eggnog

a paper tube with small toys, small pieces of sweet food, etc. inside, that is covered with bright paper and makes a short, sharp sound when both ends are pulled

Boxing Day

a type of deer with large horns that lives in the northern parts of Europe, Asia, and North America

Christmas stocking

a large sock that children leave out when they go to bed the night before Christmas so that it can be filled with presents

Nếu có quên từ nào, hãy kéo ngay lên trên để check lại nghĩa bạn nhé. Dù làm được hay không thì hãy cứ relaxed (thoải mái) đi nhé vì học là để vui!

Lời kết: Cám ơn bạn vì đã đọc tới tận đây, thật vui khi có người “chịu khó” ngẫm hết chiếc blog siêu dài này của mình. Cám ơn bạn lần nữa và chúc bạn và gia đình một lễ Giáng Sinh thật an lành, ấm áp và nhiều niềm vui! Merry Christmas! 

Rate this post

Viết một bình luận