在
zài
(phó từ) đang
他在看电影呢。
/Tā zài kàn diànyǐng ne./
Anh ấy đang xem phim.
出来
chūlai
(động từ) ra đây, ra
走出来 /zǒu chūlai (chūlái) /
Đi ra ngoài
跑(Pǎo: chạy )出来
/pǎo chūlai (chūlái) /
Chạy ra ngoài
来
lái
(động từ) đến, tới
小王说明天他来我家玩儿(/Wánr/ : chơi)。
/Xiǎo Wáng shuō míngtiān tā lái wǒ jiā wánr./
Tiểu Vương nói ngày mai anh ấy đến nhà tôi chơi.
正在
zhèngzài
(phó từ) đang
我们正在做作业。
/Wǒmen zhèngzài zuò zuòyè./
Chúng tôi đang làm bài tập.
音乐
yīnyuè
(danh từ) âm nhạc
我妈妈很喜欢听中国音乐。
/Wǒ māma hěn xǐhuān tīng zhōngguó yīnyuè./
Mẹ tôi rất thích nghe âm nhạc Trung Quốc.
没有
méiyǒu
(phó từ) không có
我没有汉语书,你有吗?
/Wǒ méiyǒu hànyǔ shū, nǐ yǒu ma?/
Tôi không có sách tiếng Hán, bạn có không?
正
zhèng
(phó từ) đang
昨天晚上八点,你正做什么?
/Zuótiān wǎnshang bā diǎn, nǐ zhèng zuò shénme?/
8 giờ tối qua, bạn đang làm gì?
录音
lùyīn
(danh từ, động từ) ghi âm
听录音 /tīng lùyīn/ : Nghe ghi âm.
在录音 /zài lùyīn/ : Đang ghi âm.
事
shì
(danh từ) sự việc, việc
这件事 /zhè jiàn shì/ : Sự việc này
有什么事? /yǒu shénme shì/ : Có việc gì?
书店
shūdiàn
(danh từ) hiệu sách
周末我去书店买书。
/Zhōumò wǒ qù shūdiàn mǎi shū./
Cuối tuần tôi đi hiệu sách mua sách.
想
xiǎng
(động từ, động từ năng nguyện) muốn
你想吃饭吗?
/nǐ xiǎng chī fàn ma?/
Bạn muốn ăn cơm không?
汉英
Hàn – Yīng
(danh từ) Hán- Anh
我要买一本汉英词典。
/Wǒ yāo mǎi yì běn Hàn – Yīng cídiǎn./
Tôi muốn mua một quyển từ điển Hán – Anh.
坐
zuò
(động từ) ngồi
请坐 /qǐng zuò/ : Mời ngồi
坐车 /zuòchē/ : Ngồi xe
挤
jǐ
(tính từ, động từ) bóp, nặn, chen chúc, dồn đống
周末人很多,车上太挤了。
/Zhōumò rén hěn duō, chē shang tài jǐ le./
Cuối tuần người rất đông, trên xe đông đúc quá.
骑
qí
(động từ) cưỡi, đi
今天我们骑自行车去书店买书。
/Jīntiān wǒmen qí zìxíngchē qù shūdiàn mǎi shū./
Hôm nay chúng tôi đạp xe đi hiệu sách mua sách.
行
xíng
(động từ) được, không sao
行吗? /xíng ma/ : Được không?
不行 /bùxíng/ : Không được
门
mén
(lượng từ) môn (học)
昨天你们有几门课?。
/Zuótiān nǐmen yǒu jǐ mén kè?/
Hôm qua các bạn có mấy môn?
课
kè
(danh từ) bài, môn học
今天我们学第十课,大家打开 (Dǎkāi: mở) 书。
/Jīntiān wǒmen xué dì shí kè, dàjiā dǎkāi shū./
Hôm nay chúng ta học bài thứ 10, các bạn mở sách ra.
综合
zōnghé
(động từ) tổng hợp
综合复习 (/fùxí/ : ôn tập)
/zōnghé fùxí/
Ôn tập tổng hợp
综合练习 (/liànxí/ : luyện tập)
/zōnghé liànxí/
Luyện tập tổng hợp
口语
kǒuyǔ
(danh từ) khẩu ngữ
练习口语
/liànxí kǒuyǔ./
Luyện tập khẩu ngữ.
口语不好
/kǒuyǔ bù hǎo./
Khẩu ngữ không tốt.
听力
tīnglì
(danh từ) nghe hiểu
他的听力水平 (/shuǐpíng/: trình độ)不太好。
/Tā de tīnglì shuǐpíng bú tài hǎo./
Trình độ nghe hiểu của anh ta không tốt lắm.
阅读
yuèdú
(danh từ) đọc hiểu
阅读考试 (/kǎoshì/: kiểm tra, thi cử)
/Yuèdú kǎoshì/
Kiểm tra (thi) đọc hiểu
阅读水平
/yuèdú shuǐpíng/
Trình độ đọc hiểu
文化
wénhuà
(danh từ) văn hóa
越南文化
/Yuènán wénhuà/
Văn hóa Việt Nam
传统 (/chuántǒng/ : truyền thống) 文化
/chuántǒng wénhuà/
Văn hóa truyền thống
体育
tǐyù
(danh từ) thể dục
今天你们有体育课吗?
/Jīntiān nǐmen yǒu tǐyù kè ma?/
Hôm nay các bạn có môn thể dục không?
教
jiāo
(động từ) dạy
老师在教孩子写汉字。
/lǎoshī zài jiāo háizi xiě hànzì./
Cô giáo đang dạy đứa bé viết chữ Hán.