savoury
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: savoury
Phát âm : /’seivəri/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)
- thơm ngon, có hương vị
- cay; mặn (thức ăn)
- phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở…)
+ danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)
- món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mouth-watering savory piquant spicy zesty - Từ trái nghĩa:
unsavory unsavoury offensive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “savoury”
- Những từ phát âm/đánh vần giống như “savoury”:
sapor saver savior saviour savor savory savour savoury severy - Những từ có chứa “savoury”:
savoury unsavoury
Lượt xem: 659
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: savoury